Trong bài viết này, The SOL IELTS sẽ cùng các bạn đi qua các chủ đề cũng như những câu hỏi rất thường gặp trong phần thi IELTS Speaking part 1 và cách để trả lời các câu hỏi này một cách tự tin, đạt band điểm cao nhé.
Trong bài viết này, The SOL IELTS sẽ cùng các bạn đi qua các chủ đề cũng như những câu hỏi rất thường gặp trong phần thi IELTS Speaking và cách để trả lời các câu hỏi này một cách tự tin, đạt band điểm cao nhé.

Các chủ đề và câu hỏi điển hình trong IELTS Speaking part 1
Có 3 chủ đề không thể bỏ qua trong phần thi này đó là:
- Your study or work - việc học tập hoặc công việc của bạn
- Your home town - quê hương của bạn
- Your hobbies and interests - sở thích của bạn
Chúng ta cùng tìm hiểu sâu hơn nhé:
1. Your study or work
Các câu hỏi điển hình:
- Are you a student or a worker?
- Why did you choose your major/job?
- Is your major/job popular in your country these days? How do you like your major/job?
- Is there anything you dislike about your major/job?
Để trả lời các câu hỏi này, SOL khuyên bạn nên dựa theo công thức SWOT - là viết tắt của Strengths Thuận lợi - Weaknesses Bất lợi - Opportunities Cơ hội nghề nghiệp và Threats Những thách thức.

Giám khảo cũng có thể đặt ra những câu hỏi dựa trên công thức SWOT cho các thí sinh như:
- What kind of language can you speak?
- What are the benefits of speaking a foreign language?
- What is the most difficult part of learning another language?
- What is the most efficient way of learning another language?
1.1. Study (học tập)
- Chuyên ngành học
Khi giám khảo đặt câu hỏi về chuyên ngành học, bạn cần trả lời tất cả các thông tin cần thiết như chuyên ngành, trường học, năm học, thậm chí mục tiêu của ngành học. Hãy xem 3 câu trả lời gợi ý sau:
- Học sinh: Currently, I am a year-12 student studying at XXX High School. I haven't decided my major yet, but I am really into business studies.
- Sinh viên: Currently, I am a senior student at XXX University, majoring in computer science and technology and specialising in programming.
- Sinh viên vừa tốt nghiệp: Well, I am a fresh graduate from XXX University, and currently, I am studying for IELTS at a language centre and preparing to further my studies at XXX this coming July.
- Thuận lợi và cơ hội
I chose it simply because
The reason why I decided on XXX is that...
The incentive/starting point was that I found XXX quite ..
Chúng ta có thể nói về các lí do chọn ngành học bằng những cách dưới đây:

Nếu không thích chuyên ngành đã chọn hay dự định chuyển sang chuyên ngành khác, bạn có thể trả lời như sau:
Actually, I am considering changing my major from A to B since I think that...
1. I am not good at..., and the study of ... is really not my cup of tea.
2. ... is the one that I really cannot get over/is fairly demanding for me to overcome.
3. I am more talented/gifted in...
1.2. Work
- Thuận lợi trong công việc
Generally, the best thing about my job is ... simply/mainly because...
Những lý do khiến bạn yêu thích nghề của mình:
- Boost my people skills - nâng cao kỹ năng giao tiếp
- I enjoy interacting/communicating/mingling with different types of clients.
- Expand my social network - mở rộng quan hệ xã hội
- I may establish a sound relationship in this area.
- Meet my requirements - đáp ứng các nhu cầu
- Financial security đảm bảo về tài chính
- Promotion opportunity cơ hội thăng tiến
- Self-improvement hoàn thiện bản thân
Note: Nhu cầu của con người theo hình kim tự tháp của Maslow

Một nghề lý tưởng hoặc nghề mà bạn yêu thích phải đáp ứng được một vài nhu cầu, thậm chí tất cả các nhu cầu nói trên. Bạn có thể dựa vào đó để trình bày quan điểm của mình về nghề nghiệp nhé.
- Bất lợi:
Honestly, the worst I have to say about my job is ... since...
Lý do bạn không thích nghề nghiệp của mình hay những khó khăn trong nghề:
✓ I am a little bored with sitting in front of a computer screen all day long, and I am longing for a job that involves dealing with people. (Tôi cảm thấy chán việc ngồi trước màn hình máy tính suốt ngày, tôi khao khát làm một nghề được tiếp xúc với mọi người.)
✓ Frankly speaking, I am currently experiencing some bottlenecks at work, and I want to actively look for some breakthrough, so I have chosen to improve my competence through studying abroad. (Nói thẳng ra, hiện tôi gặp một số trở ngại trong công việc và tôi muốn chủ động tìm kiếm sự đột phá, vì vậy tôi đã chọn đi du học để nâng cao năng lực của mình.)
✓ I hunger for escaping from my daily life routine and living a different life. (Tôi khao khát thoát khỏi sinh hoạt thường nhật của mình và sống một cuộc đời khác.)
2. Your hometown
Các câu hỏi điển hình:
- Where are you from?
- Is it a big city or small town?
- What is the best thing of living in your home town?
- Is it suitable for young people to live in?
Để trả lời cho các câu hỏi về hometown, bạn có thể trả lời về các nội dung như sau:
2.1. Vị trí địa lý
- My home town is located in the northern/central/southern part of Vietnam. (Quê tôi ở miền bắc/ trung/ nam Việt Nam.)
2.2. Điểm nổi bật
- My home town features seafood and stunning ocean views. (Điểm nổi bật của quê tôi là hải sản và cảnh biển tuyệt đẹp.)
- My home town is the birthplace/place of origin of XXX. (Quê tôi là nơi sinh | bắt nguồn của... )
- My home town has the worldwide reputation for XXX. (Quê tôi nổi tiếng khắp thế giới về... )
2.3. Quy mô
- My home town is a ...
- metropolis with millions of dwellers (thành phố lớn với hàng triệu cư dân)
- medium city with well-developed facilities (thành phố quy mô vừa với những tiện ích rất tiên tiến)
- small city with a beautiful natural landscape (thành phố nhỏ với cảnh thiên nhiên tươi đẹp)
- collection of villages with rich natural resources (khu làng giàu tài nguyên thiên nhiên)
2.4. Nét đặc sắc
- The biggest feature of my city is...
- The most unique characteristic of my home town is ...
- When it comes to my home town, ... will be the first thing that comes into people's mind.
2.5. Lịch sử
- There are many time-honoured cultural relics in my home town, such as XXX temple, XXX historical site /XXX national park /XXX pagoda /XXX ancient battlefield.
- The history of ... could be dated/traced back to .. (Lịch sử của... có từ.. )
- My home town used to be the capital city of XXX dynasty. (Quê hương tôi từng là kinh đô của triều đại.... )
2.6. Cảm nhận về quê hương - nơi này có thích hợp cho những người trẻ không
- Thích hợp: Definitely yes, my home town is a perfect place for young people to live in simply because ...
- Không thích hợp: No, I don’t think so since my home town ...
- Facilities (tiện ích)
- Thích hợp: The facilities are well developed, including gyms, schools, hospitals, public transport, and even leisure facilities.
- Không thích hợp: The facilities are less developed, and the resources are a bit limited.
- Selection (sự chọn lựa)
- Thích hợp: Young people have all sorts of choices in my city; they can go shopping, enjoy fantastic delicacies, watch films, and so on.
- Không thích hợp: Life in my home town is a bit monotonous; young people have few entertainment options.
- Opportunity (cơ hội)
- Thích hợp: Opportunities in my city are various, from education to job-hunting, from making friends to watching a show, you name it.
- Không thích hợp: Young people can hardly find a well-paid job in my home town.
- Life pace (nhịp sống)
- Thích hợp: My home town is less competitive and stressful than big cities, so young people may live a comfy and cosy life in such an environment.
- Không thích hợp: The living cost is a little bit higher than in small places, and people seldom have time to stop and enjoy what they are supposed to.
- Environment (môi trường)
- Thích hợp: My home town is pretty peaceful and tranquil; it is the perfect place for young people to grow up in.
- Không thích hợp: The air pollution is increasingly serious, and there is traffic congestion every- where, and I guess young people ought to live in a less crowded place.
Ghi chú: Bạn có thể dùng các ý trên để trả lời cho những câu hỏi sau: - Do you prefer living in a big city or in a small city and why?
- What are the differences between big cities and small towns?
|
3. Your hobbies and interests
Các câu hỏi điển hình
- What do you like to do in your spare time?
- How do you spend your holidays or weekends?
- What is your favourite way of relaxation?
Gợi ý trả lời các câu hỏi về sở thích cá nhân:
- In my spare time, I like to...
- catch up on gossip with my best friends (tán gẫu với bạn thân)
- watch films with my boyfriend/ girlfriend (xem phim cùng bạn trai/ bạn gái)
- go window-shopping with my bestie (dạo phố với bạn thân)
- play video games (chơi trò chơi điện tử)
- go travelling around the country/world (đi du lịch khắp đất nước thế giới)
- sing karaoke with my classmates/colleagues (hát karaoke cùng bạn học đồng nghiệp)
- play cards/board games with my buddies (chơi bài/ cờ cùng bạn bè)
- do some exercise like hiking/jogging/swimming/doing yoga/playing badminton (vận động như đi bộ đường trường chạy bội bơi lội tập yoga chơi cầu lông)
- go on a picnic with my family members (đi dã ngoại cùng các thành viên trong gia đình)
- walk my dog or play Frisbee with it (dắt chó đi dạo hoặc chơi ném đĩa với nó )
- simply because I can...
- relax myself/wind down/unwind/kick back (infml)/lie back/take a load off/ease my mind --> Giải thích: Since I am a full-time student, I need to learn how to refresh and revitalise myself.
- release my pressure/put down my burden/ease my stress --> Giải thích: Apparently, I have been pretty stressful about my examinations and my future, so I need a way out.
- keep fit/keep in good shape/keep a good figure/build my body/lose weight/live a well-balanced life --> Giải thích: Since I used to be a nerdy man, you know, sitting in front of the computer all day long, I'd better live a healthier life by doing some sport.
- boost family concord/maintain bonds with friends and family members --> Giải thích: You know, I am about to study overseas, and I'll probably be away from them for quite a while, so I like to cherish every possible chance to socialise with them.
Trên đây là 3 chủ đề không thể bỏ qua khi luyện IELTS Speaking part 1 và hướng dẫn trả lời rất chi tiết cho các câu hỏi thường gặp. Bạn hãy luyện tập thật nhiều, đặc biệt là yếu tố phát âm và độ trôi chảy để có thể nói thật tự nhiên, từ đó ghi điểm cao trong mắt giám khảo nhé.