Cùng The SOL Education tìm hiểu các bước đơn giản để làm dạng đề True/False/ Not given trong bài thi IELTS Reading nhé. Hướng dẫn làm đạng dề True/False/ Not given trong IELTS Reading.
Dạng bài True/False/Not Given (T/F/NG) là một trong những “cơn ác mộng” của nhiều thí sinh khi làm bài IELTS Reading. Không phải vì nó quá khó, mà vì nó dễ khiến bạn rơi vào bẫy nếu không nắm chắc cách làm. Nhưng đừng lo, sau khi đọc bài viết này, bạn sẽ thấy dạng bài này không đáng sợ như bạn nghĩ đâu. Hãy cùng SOL IELTS khám phá từng bước để chinh phục nó nhé!
True/False/Not Given là gì? Giải mã trước khi “xung trận”
Trước khi lao vào chiến đấu, hãy hiểu rõ “đối thủ” của mình đã. Dạng T/F/NG yêu cầu bạn so sánh các câu hỏi (statements) với thông tin trong bài đọc. Đề thường ghi rõ: “Do the following statements agree with the information given in the passage?” – đây là dấu hiệu để bạn nhận ra ngay dạng bài này. Vậy 3 đáp án có gì đặc biệt?
- True (Đúng): Câu hỏi khớp 100% với bài đọc, không chỉ từ ngữ mà cả ý nghĩa. Không có chỗ cho “gần đúng” đâu nhé!
- False (Sai): Thông tin trong câu hỏi “đá nhau” với bài đọc, dù chỉ là một chi tiết nhỏ xíu cũng đủ để thành False.
- Not Given (Không đề cập): Bài đọc không nhắc gì đến thông tin trong câu hỏi, hoặc thiếu dữ kiện để phán đúng/sai. Đây là “kẻ lừa tình” dễ khiến bạn lầm tưởng nhất.
Điểm khác biệt lớn: T/F/NG dựa trên sự thật (facts) trong bài, còn Yes/No/Not Given liên quan đến quan điểm của tác giả. Nắm rõ điều này để không nhầm lẫn nhé!

4 bước "vàng" để làm dạng đề True/False/Not given
Để xử lý T/F/NG mượt mà, bạn cần một kế hoạch rõ ràng. Dưới đây là 4 bước mình đã thử nghiệm qua nhiều lần luyện thi, cực kỳ hiệu quả:
1. Bước 1: Đọc câu hỏi và “đánh dấu” từ khóa
Đừng vội lao vào đọc cả bài passage như “cày phim” – vừa tốn thời gian, vừa dễ lạc trôi. Hãy bắt đầu bằng cách đọc từng câu hỏi và gạch chân từ khóa. Những “ngôi sao” cần chú ý là:
- Danh từ: Tên người, địa điểm, sự vật, số liệu (ví dụ: railway, Britain, 19th century)
- Động từ chính: Hành động nổi bật (như built, constructed)
- Tính từ/trạng từ: Mô tả mức độ (như always, never, often)
- Từ phủ định:Not, no, never – những “kẻ phá đám” dễ thay đổi ý nghĩa
Ví dụ: Câu: “The first railway was built in Britain in the 19th century.”
Từ khóa: first railway, built, Britain, 19th century.
Gạch chân xong, bạn đã có “bản đồ” để tìm thông tin rồi đó!
2. Bước 2: “Scan” bài đọc như một thám tử
Ở bước này, chúng ta hãy dùng kỹ thuật scanning để “lùng sục” đoạn văn chứa từ khóa. Một lời khuyên khi đi thi là các bạn không nên đọc hết bài nếu cảm thấy không đủ thời gian, bởi vì thời gian trong IELTS Reading quý như vàng! Chúng ta nên tập trung vào những từ khó thay thế như tên riêng, số liệu để định vị nhanh nhé.
Ví dụ: Với câu trên, bạn sẽ tìm railway, Britain, 19th century hoặc từ đồng nghĩa như railroad, UK, 1800s. Tìm đúng đoạn là “trúng số” rồi!
3. Bước 3: Đọc kỹ và so sánh
Khi đã “khoanh vùng” được đoạn văn, bây giờ là lúc chúng ta đọc chậm lại và đối chiếu từng chi tiết với câu hỏi. Hãy để ý những thông tin sau nha:
- Từ đồng nghĩa/paraphrase: IELTS thích “đánh lừa” bằng cách thay từ (như built = constructed).
- Ý nghĩa tổng thể: Đừng chỉ chăm chăm vào từ khóa, mà phải hiểu cả câu.
- Chi tiết nhỏ: Một từ như all, some, never có thể làm đảo lộn đáp án.
4. Bước 4: Chốt đáp án
Dựa vào so sánh, chúng ta đưa ra kết luận cuối cùng và chọn đáp án phù hợp:
- Khớp hoàn toàn → True.
- Mâu thuẫn → False.
- Không đủ thông tin hoặc không nhắc đến → Not Given.
Đơn giản mà hiệu quả, đúng không nào?
Thực hành
Hãy áp dụng 4 bước trên với một đoạn trích từ Cambridge IELTS 14, Test 1, Passage 1: The Development of the London Underground Railway nhé.
Passage (trích đoạn): “In the first half of the 1800s, London’s population grew rapidly, and the streets became overcrowded with traffic. The idea of an underground railway was proposed as a solution. The first line, known as the Metropolitan Railway, opened in 1863 and was a great success, carrying over 30,000 passengers on its first day.”
Câu hỏi:
- London’s population increased quickly in the early 19th century.
- The Metropolitan Railway was the world’s first underground railway.
- The first underground railway failed to attract many passengers.
Phân tích:
- Câu 1:
Từ khóa: London’s population, increased quickly, early 19th century.
Bài đọc: “In the first half of the 1800s, London’s population grew rapidly” → Ý nghĩa khớp, “first half of the 1800s” chính là “early 19th century”.
Đáp án: True. - Câu 2:
Từ khóa: Metropolitan Railway, world’s first, underground railway.
Bài đọc: “The first line, known as the Metropolitan Railway, opened in 1863” → Gọi là “first line” nhưng không nói rõ có phải “world’s first” không, thiếu thông tin để xác nhận.
Đáp án: Not Given. - Câu 3:
Từ khóa: first underground railway, failed, passengers.
Bài đọc: “was a great success, carrying over 30,000 passengers on its first day” → Trái ngược hoàn toàn với “failed”.
Đáp án: False.
5 cạm bẫy khi làm bài IELTS True/ False/ Not given
Dạng T/F/NG đầy rẫy cạm bẫy, nhưng chỉ cần tinh mắt, bạn sẽ tránh được. Dưới đây là 5 lỗi phổ biến và mẹo “phá đảo” nhé:
- Nhầm False với Not Given
Bẫy: Thấy thông tin không khớp là chọn False ngay, nhưng thật ra bài không nhắc gì đến.
Ví dụ: Câu: “The trains ran on electricity.” – Bài không nói gì về nhiên liệu → Not Given, không phải False.
Mẹo: False cần mâu thuẫn rõ ràng, còn Not Given là “vùng xám”. - Dựa dẫm quá vào từ khóa
Bẫy: Chỉ thấy từ giống nhau là vội chọn True, bỏ qua ý nghĩa.
Ví dụ: Câu: “All passengers loved the railway.” – Bài: “It was a great success” → Không nói “all” hay “loved” → False.
Mẹo: Đọc cả câu, đừng “bắt” từ suông. - Mang kiến thức cá nhân vào bài
Bẫy: Biết ngoài đời thật nên chọn True dù bài không đề cập.
Ví dụ: Câu: “The Underground was expensive to build.” – Bài không nhắc chi phí → Not Given.
Mẹo: Chỉ dựa vào passage, quên kiến thức bên ngoài đi! - Bỏ qua từ chỉ mức độ
Bẫy:All, most, some, never thay đổi ý nghĩa, nhưng bạn không để ý.
Ví dụ: Câu: “All lines opened in 1863.” – Bài: “The first line opened in 1863” → False.
Mẹo: Soi kỹ từ chỉ mức độ. - Sa lầy mất thời gian
Bẫy: Mải tìm thông tin cho một câu Not Given, hết giờ cho câu khác.
Mẹo: Sau 1-2 phút không thấy, chọn Not Given và đi tiếp.
Bí kíp “bonus” từ thực chiến dành cho các bạn nè
- Thông tin thường theo thứ tự: Câu 1 ở đoạn đầu, câu 2 ở đoạn sau – tận dụng để scan nhanh.
- Sức mạnh paraphrase: Học từ đồng nghĩa (increase = grow, success = achievement) để nhận diện thông tin.
- Luyện tập chuẩn chỉnh: Sử dụng Cambridge IELTS (7-18), đặc biệt các bài như Test 2, Passage 1 (Book 13) về lịch sử để làm quen bẫy.
Chỉ cần nắm chắc 4 bước, tránh 5 cái bẫy và luyện tập đều tay, dạng True/False/Not Given sẽ trở thành “miếng mồi ngon” trong IELTS Reading. Đọc kỹ, scan thông minh, so sánh cẩn thận – bạn sẽ thấy tự tin hơn hẳn. Chúc bạn “càn quét” điểm số và đạt band như mơ nhé!