Buy
Describe a person you disliked at first but ended up being friends with
Loading...

Describe a person you disliked at first but ended up being friends with

Chữa đê IELTS Speaking part 2 Describe a person you disliked at first but ended up being friends with. Luyện IELTS Speaking part 2 Describe a person you disliked at first but ended up being friends with.
Mở/Đóng

    Đề bài

    Describe a person you disliked at first but ended up being friends with.

    You should say:

    • Who he/she is
    • How you knew him/her
    • Why you disliked him/her at first but changed your mind
    • And explain how you feel about the experience

    Đề bài yêu cầu chúng ta mô tả một người mà ban đầu mình không thích nhưng sau đó trở thành bạn bè. Đây là một chủ đề thú vị, liên quan đến các mối quan hệ cá nhân, đòi hỏi chúng ta thể hiện khả năng kể chuyện, sử dụng từ vựng linh hoạt và cấu trúc ngữ pháp đa dạng. Để đạt band điểm cao (7.0+), các bạn cần đảm bảo đủ 4 tiêu chí chấm điểm nhé:

    • Fluency and Coherence (Trôi chảy và Mạch lạc): Kể câu chuyện một cách tự nhiên, có sự kết nối logic giữa các ý. Sử dụng các từ nối như at first, however, in the end để dẫn dắt câu chuyện nè

    • Lexical Resource (Vốn từ vựng): Sử dụng từ vựng phong phú, phù hợp với chủ đề mối quan hệ, cảm xúc, và sự thay đổi thái độ nha. Đặc biệt nên tránh lặp từ, thay vào đó dùng các từ đồng nghĩa hoặc cách diễn đạt khác nhau nhé

    • Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp): Với yếu tố này, bạn cần sử dụng đa dạng cấu trúc câu, bao gồm câu phức, câu ghép, và các thì như quá khứ đơn, hiện tại hoàn thành để mô tả sự thay đổi theo thời gian

    • Pronunciation (Phát âm): Phát âm rõ ràng, nhấn trọng âm đúng, và sử dụng ngữ điệu để thể hiện cảm xúc, ví dụ như ngạc nhiên, vui vẻ, hoặc tiếc nuối. Việc thêm cảm xúc sẽ khiến giám khảo đánh giá cao vì thấy bạn đang giao tiếp một cách tự nhiên đấy

    Với đề bài Describe a person you disliked at first but ended up being friends with, các bạn hãy cùng SOL lưu ý một số điểm sau nha:

    • Tránh trả lời quá chung chung, như chỉ nói “I didn’t like him because he was rude.” Trong câu trả lời của mình, bạn cần cung cấp chi tiết cụ thể, ví dụ: hành động, tình huống, hoặc ấn tượng ban đầu khiến bạn không thích người đó.

    • Khi giải thích lý do thay đổi thái độ, hãy làm rõ sự kiện hoặc hành động nào đã thay đổi quan điểm của bạn.

    • Chuẩn bị trước các cụm từ như get off on the wrong foot, warm up to someone, hoặc see someone in a new light... để thể hiện các mối quan hệ.

    • Nếu bạn không có trải nghiệm thực tế, hãy sáng tạo một câu chuyện hợp lý, miễn là nó tự nhiên và phù hợp để bạn có thể nói một cách trôi chảy nha

    Ý tưởng cho bài nói

    Với bài nói này, chúng ta sẽ lấy ý tưởng từ chính các gợi ý trong cue card

    • Who he/she is:

      • a classmate / a colleague / a neighbor: bạn học / đồng nghiệp / hàng xóm

      • someone I met at a group project: người tôi gặp trong một dự án nhóm

      • an acquaintance through a mutual friend: người quen qua một người bạn chung

    • How you knew him/her:

      • we were assigned to work together: chúng tôi được phân công làm việc cùng nhau

      • met during a school event: gặp trong một sự kiện ở trường

      • introduced by a friend: được một người bạn giới thiệu

    • Why you disliked him/her at first:

      • came across as arrogant: tỏ ra kiêu ngạo

      • rubbed me the wrong way: khiến tôi khó chịu

      • seemed distant and unapproachable: có vẻ lạnh lùng và khó gần

      • had a misunderstanding: có sự hiểu lầm

    • Why you changed your mind:

      • saw their kinder side: thấy được mặt tốt bụng của họ

      • had a heart-to-heart conversation: có một cuộc trò chuyện chân thành

      • realized we shared common interests: nhận ra chúng tôi có sở thích chung

      • they went out of their way to help me: họ đã hết lòng giúp đỡ tôi

    • How you feel about the experience:

      • taught me not to judge a book by its cover: dạy tôi không nên đánh giá người khác qua vẻ bề ngoài

      • grateful for the friendship: biết ơn vì tình bạn này

      • a valuable lesson in understanding others: một bài học quý giá về việc thấu hiểu người khác

    Sample Answers

    1. Sample Answer 1: Band 6.0 - 6.5

    Well, I want to talk about a person who I didn’t like at first, but now we are good friends. Her name is Linh, and she was my classmate in high school. We met when we were in grade 11, because we had to do a group project together.

    At first, I didn’t like Linh because she seemed very quiet and didn’t talk much. I thought she was unfriendly, and maybe she didn’t want to work with us. Also, she always looked serious, so I felt uncomfortable around her. But later, I changed my mind. One day, we had to stay late to finish our project, and Linh brought some snacks to share with everyone. She also helped me with my part when I didn’t understand. I realized she was actually very kind and helpful, not unfriendly like I thought.

    Now, we are close friends, and I feel happy about this experience. It taught me that sometimes I shouldn’t judge people too quickly. Linh is now one of my best friends, and we often hang out together.

    --> Đây là câu trả lời của một thí sinh có khả năng giao tiếp cơ bản, sử dụng từ vựng và ngữ pháp đơn giản, nhưng vẫn đáp ứng được các tiêu chí cơ bản. Câu trả lời có một số lỗi nhỏ về ngữ pháp và phát âm, đồng thời thiếu sự phong phú trong từ vựng.

    Useful Vocabulary/Collocations/Idioms:

    • unfriendly /ʌnˈfrendli/: không thân thiện

    • felt uncomfortable /felt ʌnˈkʌmfətəbl/: cảm thấy không thoải mái

    • kind and helpful /kaɪnd ənd ˈhelpfl/: tốt bụng và hữu ích

    • judge people too quickly /dʒʌdʒ ˈpiːpl tuː ˈkwɪkli/: đánh giá người khác quá nhanh

    • hang out /hæŋ aʊt/: đi chơi, gặp gỡ

    2. Sample Answer 2: Band 7.5+

    I’d like to talk about a colleague named Minh, who I initially got off on the wrong foot with but later became one of my closest friends. We met about two years ago when I started my part-time job at a coffee shop in Hanoi. Minh was already working there, and he was in charge of training new staff, including me.

    At first, I found Minh really intimidating. He had this serious demeanor and barely smiled, which made me think he was a bit arrogant. Also, during training, he was quite strict and pointed out every mistake I made, which rubbed me the wrong way. I thought he didn’t like me and was just being overly critical. However, my perspective completely changed after a particular incident. One evening, the shop was extremely busy, and I was struggling to keep up with orders. Minh noticed and quietly took over some of my tasks without making a fuss. Later, he sat down with me during our break and shared some tips on handling stress. That’s when we had a heart-to-heart conversation, and I realized he was just trying to help me improve, not criticize me for the sake of it.

    Looking back, I’m really grateful for this experience because it taught me not to judge a book by its cover. Minh turned out to be incredibly supportive and down-to-earth, and we now share a lot of common interests, like watching Vietnamese football matches together. This friendship has definitely made me more open-minded about giving people a second chance.

    Useful Vocabulary/Collocations/Idioms:

    • got off on the wrong foot /ɡɒt ɒf ɒn ðə rɒŋ fʊt/: bắt đầu không suôn sẻ

    • intimidating /ɪnˈtɪmɪdeɪtɪŋ/: đáng sợ, khiến người khác e dè

    • rubbed me the wrong way /rʌbd mi ðə rɒŋ weɪ/: khiến tôi khó chịu

    • heart-to-heart conversation /hɑːt tə hɑːt ˌkɒnvəˈseɪʃn/: cuộc trò chuyện chân thành

    • judge a book by its cover /dʒʌdʒ ə bʊk baɪ ɪts ˈkʌvə/: đánh giá người qua vẻ bề ngoài

    • down-to-earth /ˌdaʊn tə ˈɜːθ/: thực tế, gần gũi

    • open-minded /ˌəʊpən ˈmaɪndɪd/: cởi mở

    Câu trả lời này đạt band 7.5+ vì:

    • Fluency and Coherence: Trả lời mượt mà, sử dụng từ nối hiệu quả (however, looking back), câu chuyện logic và hấp dẫn.

    • Lexical Resource: Từ vựng đa dạng, sử dụng thành ngữ (judge a book by its cover, rubbed me the wrong way) và collocations tự nhiên (heart-to-heart conversation).

    • Grammatical Range and Accuracy: Sử dụng câu phức, thì hiện tại hoàn thành (has definitely made me), và các cấu trúc đa dạng, gần như không có lỗi.

    Hy vọng với những gợi ý từ SOL, các bạn có thể dễ dàng trả lời được topic Describe a person you disliked at first but ended up being friends with trong phần thi IELTS Speaking part 2 nhé.

    Chúc các bạn đạt aim nha. 

    Tags:
     
    Share:
    Bình luận:

    Bài viết liên quan

    Không có thông tin cho loại dữ liệu này

    Danh mục Tin tức

    Loading...

    Chương Trình Đào Tạo

    Loading...

    Bài Viết Mới

    Loading...

    Fanpage

    Giam le phi thi 200K
    He thong luyen de mien phi
    Luyen thi IELTS si so nho chat luong cao
    Bứt tốc IELTS cùng SOL
    Banner tin tức dọc 3
    Buy
    Loading...