Trong bài thi IELTS Speaking, việc thể hiện ngôn ngữ trôi chảy và tự nhiên là chìa khóa để giúp các thí sinh đạt band điểm cao. Trên thực tế, nhiều thí sinh bị mất điểm rất đáng tiếc ở phần này. Để giúp tăng độ trôi chảy trong phần thi IELTS Speaking, người bản ngữ sử dụng fluency markers hay còn gọi là discourse markers.
Trong bài viết này, The SOL Education và các bạn sẽ cùng làm quen với khái niệm Fluency Markers và làm thế nào để gia tăng sự lưu loát khi thi IELTS Speaking nhé.
Discourse Markers/ Fluency Markers là những từ hoặc cụm từ mà người bản xứ sử dụng để làm cho âm thanh nói của họ tự nhiên hơn, mượt mà hơn và rõ ràng hơn. Những marker này giúp báo hiệu thông tin và liên kết các câu với nhau, hỗ trợ phản hồi mạch lạc và có tổ chức hơn. Bạn sẽ không đạt điểm cao trong IELTS Speaking part 1, 2, 3 nếu bạn không học cách ra tín hiệu cho câu trả lời, cách kết hợp và liên kết các câu với nhau.
Một trong những Fluency Markers thường gặp chính là "howerver". Khi bạn nghe "however", bạn sẽ biết đó là tín hiệu để nói về sự thay đổi điều gì đó. Ví dụ:
Chúng ta có thể sử dụng các Fluency Markers để báo hiệu rất nhiều thông tin.
Để vượt trội trong IELTS Speaking, điều quan trọng là phải học và áp dụng các Fluency Markers khác nhau. Hãy cùng đi sâu vào một số Fluency Markers thường được sử dụng và cách bạn có thể sử dụng chúng một cách hiệu quả cùng với SOL nhé:
To be honest/I'm afraid/Honestly: Những cụm từ này giúp bạn phản hồi nhẹ nhàng hơn, đặc biệt khi đưa ra câu trả lời tiêu cực hoặc thể hiện sự thiếu nhiệt tình.
Examples:
Khi đưa ra phản hồi tiêu cực, việc sử dụng những cụm từ này thể hiện sự lịch sự và quan tâm đến cảm xúc của người khác. Giả sử bạn được hỏi "Do you like Japanese food" và trả lời “I don’t like it” thì nghe có vẻ hơi "xúc phạm" với người Nhật đúng không nào. Vì vậy bạn cần phải nhẹ nhàng hơn với những câu trả lời tiêu cực của mình hoặc khi bạn không tự hào về điều gì đó nhé. “Honestly, I don’t like Japanese food very much” nghe sẽ dễ chịu hơn nhiều.
Tuy nhiên cũng lưu ý rằng sử dụng các fluency markers mang tính xoa dịu này một cách hợp lý. Khi được hỏi "do you smoke cigarettes?” mà bạn lại trả lời “To be honest, I don’t smoke” thì nghe có vẻ bạn đang xấu hổ vì việc mình không hút thuốc đấy. Mặc dù câu trả lời này là không thích nhưng bạn lại không cần fluency marker thể hiện sự xoa dịu trong trường hợp này.
Fortunately/Unfortunately: Sử dụng những từ này để biểu thị các tình huống tích cực hoặc tiêu cực, mang lại phản hồi mang nhiều sắc thái hơn. Ví dụ như:
Việc kết hợp những markers này cho phép bạn thể hiện nhiều cảm xúc và ý kiến, khiến bài nói của bạn trở nên hấp dẫn hơn.
Examples:
Actually/In fact/As a matter of fact: Sử dụng những từ này để cung cấp thêm thông tin hoặc nhấn mạnh một điểm. Ví dụ:
Việc kết hợp những fluency markers này sẽ làm phong phú thêm câu trả lời của bạn, thể hiện khả năng diễn đạt suy nghĩ của bạn một cách hiệu quả.
Ngoài ra, Actually cũng có thể được sử dụng như một softening phrase. Ví dụ: “baby, do you love me?” - “actually, you are not handsome, so I don’t love you.”
However/But: Sử dụng những từ này để biểu thị sự khác biệt về ý tưởng hoặc quan điểm, thể hiện sự tương phản hoặc chuyển tiếp. Đó có thể là sự khác biệt giữa hiện tại và quá khứ; hoặc sự khác biệt giữa hiện tại và tương lai.
Ví dụ 1: Do you enjoy traveling?
Well, I love traveling. Unfortunately, I’m quite busy right now, so I haven’t had a chance to go anywhere, but I’m planning to travel to Thailand during Tet holiday.
Ví dụ 2: Going to the beach is a lot of fun. However, I would rather explore a big city.
Việc sử dụng những markers này giúp bạn truyền đạt những ý tưởng và ý kiến phức tạp một cách rõ ràng và logic.
I suppose/I guess: Sử dụng những từ này để biểu thị sự suy đoán hoặc phỏng đoán có cơ sở.
Ví dụ 1: What’s the population of Ho Chi Minh City?
You can say something like: that’s a good question, I really don’t know, but I guess/suppose it’s about ten million people.
Ví dụ 2: What’s the best university in the United States?
You can say something like: I suppose it’s the Harvard University.
Việc sử dụng các điểm đánh dấu này cho phép bạn suy đoán về các hành động hoặc kết quả tiềm năng.
Supposedly/ supposed to be: Sử dụng những từ này để nói về điều gì đó đã trở thành khuôn mẫu nhưng bạn không biết vì bạn chưa từng trải nghiệm.
Ví dụ: There are a lot of guns, violence in America. Nếu bạn chưa từng đến Mỹ, bạn không nên nói "America is a violent country", thay vào đó, hãy nói "America is supposed to be a very violent country".
I've heard (that) / some people say (that): Dùng để diễn tả những gì bạn nghe người khác nói
Ví dụ: Vietnamese food is supposed to be delicious. I've heard (that) Vietnamese food is delicious.
Tóm lại, việc kết hợp những fluency markers trong câu trả lời IELTS Speaking part 1 của bạn sẽ nâng cao tính trôi chảy tự nhiên và thể hiện sự rõ ràng trong trong ngôn ngữ của bạn. Hãy thực hành thật nhiều và lưu ý sử dụng marker phù hợp với ngữ cảnh và truyền đạt thông tin một cách hiệu quả nhé.