Buy
Học từ vựng tiếng Anh qua gốc từ - phương pháp học từ vựng thú vị, nhớ lâu
Loading...

Học từ vựng tiếng Anh qua gốc từ - phương pháp học từ vựng thú vị, nhớ lâu

Gốc từ tiếng Anh là gì? Phương pháp học từ vựng tiếng Anh qua gốc từ hiệu quả, thú vị và nhớ lâu. Cùng SOL tìm hiểu ngay nhé. 
Mở/Đóng

    Chào các bạn, mình là Minty từ SOL nè!

    Lại gặp nhau rồi. Mình sẽ tiếp tục series chia sẻ hành trình học tiếng Anh của bản thân, và hôm nay sẽ là 1 topic khá thú vị về gốc từ nhé.

    Học tiếng Anh, đặc biệt là từ vựng, luôn là một thử thách lớn với nhiều người, và mình cũng không ngoại lệ. Ban đầu, mình cảm thấy như đang lạc trong một khu rừng từ vựng vô tận – mỗi ngày học một danh sách từ mới, nhưng chỉ vài ngày sau là quên sạch. Mình đã thử đủ mọi cách: ghi chú, flashcard, học qua bài hát, nhưng kết quả vẫn không như mong đợi. Mọi thứ thay đổi khi mình khám phá ra phương pháp học từ vựng qua gốc từ, tiền tố và hậu tố. Đây không chỉ là một cách học hiệu quả mà còn là một hành trình thú vị giúp mình hiểu sâu hơn về ngôn ngữ. Hôm nay, mình muốn chia sẻ với bạn phương pháp này, cùng mình tìm hiểu nha.

    Gốc từ là gì và tại sao nó quan trọng?

    Gốc từ (root), tiền tố (prefix) và hậu tố (suffix) là những "mảnh ghép" cơ bản tạo nên từ vựng tiếng Anh. Gốc từ mang ý nghĩa cốt lõi, trong khi tiền tố và hậu tố bổ sung hoặc thay đổi ý nghĩa của gốc.

    Ví dụ, gốc từ "spect-" có nghĩa là "nhìn", khi kết hợp với tiền tố "in-" (vào trong) tạo thành "inspect" (kiểm tra, nhìn vào), hoặc với tiền tố "retro-" (ngược lại) thành "retrospect" (hồi tưởng, nhìn lại quá khứ). Hiểu được gốc từ giúp bạn không chỉ ghi nhớ từ mà còn đoán nghĩa của những từ mới chưa từng gặp.

    Phương pháp này đặc biệt hiệu quả vì tiếng Anh có rất nhiều từ được hình thành từ gốc Latin, Hy Lạp hoặc các ngôn ngữ cổ. Khi bạn nắm được một gốc từ, bạn có thể mở rộng ra hàng chục từ liên quan. Điều này giống như việc bạn học một "chìa khóa" để mở ra cả một kho tàng từ vựng vậy. Tuyệt lắm luôn.

    Bắt đầu với gốc từ: Hành trình của mình

    Khi mới bắt đầu, mình chọn những gốc từ phổ biến và dễ áp dụng. Một trong những gốc đầu tiên mình học là "bio-", có nghĩa là "sự sống" (trong tiếng Việt là "sinh"). Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "bios". Chỉ với gốc này, mình đã mở rộng vốn từ vựng một cách đáng kinh ngạc:

    • biology (sinh học): Nghiên cứu về sự sống.
    • biography (tiểu sử): Câu chuyện về cuộc đời một người.
    • biodegradable (có thể phân hủy sinh học): Vật liệu có thể bị phân hủy bởi vi sinh vật.
    • antibiotic (kháng sinh): Thuốc chống lại vi khuẩn (kết hợp với tiền tố "anti-" nghĩa là "chống lại").

    Việc học từ theo nhóm như thế này giúp mình không chỉ nhớ từ lâu hơn mà còn hiểu được mối liên hệ giữa chúng. Thay vì học từng từ riêng lẻ, mình cảm giác như đang giải một câu đố, và mỗi từ mới là một mảnh ghép hoàn hảo.

    Tiền tố và hậu tố: "Gia vị" của từ vựng

    Sau khi làm quen với gốc từ, mình bắt đầu chú ý đến tiền tố và hậu tố – những yếu tố giúp thay đổi ý nghĩa hoặc chức năng của từ. Ví dụ, tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" hoặc "trở lại". Khi kết hợp với các từ khác, nó tạo ra những ý nghĩa mới:

    • renew (đổi mới): Làm mới lại một thứ gì đó.
    • reverse (đảo ngược): Thay đổi thành hướng ngược lại.
    • reroute (đổi hướng): Thay đổi lộ trình.

    Hậu tố cũng đóng vai trò quan trọng. Hậu tố "-tion" thường biến động từ thành danh từ, biểu thị hành động hoặc kết quả. Ví dụ:

    • educate (động từ: giáo dục) → education (danh từ: sự giáo dục).
    • inform (thông báo) → information (thông tin).
    • celebrate (kỷ niệm) → celebration (lễ kỷ niệm).

    Nhờ hiểu được cách tiền tố và hậu tố hoạt động, mình không chỉ đoán được nghĩa của từ mà còn biết cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau.

    Một số gốc từ phổ biến và ví dụ thực tế

    Để bạn dễ hình dung, mình sẽ chia sẻ một số gốc từ phổ biến mà mình đã học nhé. Cuối bài mình còn tặng các bạn danh sách 50 gốc từ siêu thông dụng trong tiếng Anh cho các bạn, yên tâm nha. 

    • "dict-" (nói, tuyên bố – từ tiếng Latin "dicere"):
      • predict (dự đoán): Nói trước điều gì sẽ xảy ra (tiền tố "pre-" = trước).
      • dictate (ra lệnh): Nói để người khác làm theo.
      • contradict (mâu thuẫn): Nói ngược lại (tiền tố "contra-" = chống lại).
    • "graph-/gram-" (viết, ghi lại – từ tiếng Hy Lạp "graphein"):
      • photograph (ảnh chụp): Ghi lại hình ảnh bằng ánh sáng (tiền tố "photo-" = ánh sáng).
      • autograph (chữ ký tay): Viết tay bởi chính người đó (tiền tố "auto-" = tự).
      • telegram (điện tín): Tin nhắn được ghi lại và gửi đi xa (tiền tố "tele-" = xa).
    • "port-" (mang, chở – từ tiếng Latin "portare"):
      • transport (vận chuyển): Mang qua một nơi khác (tiền tố "trans-" = qua).
      • export (xuất khẩu): Mang ra ngoài (tiền tố "ex-" = ra).
      • import (nhập khẩu): Mang vào trong (tiền tố "im-" = vào).
    • "phono-/phon-" (âm thanh – từ tiếng Hy Lạp "phone"):
      • telephone (điện thoại): Thiết bị truyền âm thanh từ xa (tiền tố "tele-" = xa).
      • symphony (giao hưởng): Sự kết hợp của nhiều âm thanh (tiền tố "sym-" = cùng nhau).
      • phonetics (ngữ âm học): Nghiên cứu về âm thanh trong ngôn ngữ.
    • "vis-/vid-" (nhìn, thấy – từ tiếng Latin "videre"):
      • vision (tầm nhìn): Khả năng nhìn.
      • visible (có thể thấy được): Có thể nhìn thấy (hậu tố "-ible" = có thể).
      • evidence (bằng chứng): Điều có thể thấy để chứng minh (tiền tố "e-" = ra).

    Học gốc từ theo chủ đề: Cách tiếp cận thực tế hơn

    Một cách để làm cho việc học gốc từ thú vị hơn là phân chia theo chủ đề. Dựa trên kinh nghiệm cá nhân, mình nhận thấy rằng việc học gốc từ theo chủ đề giúp mình áp dụng từ vựng vào các tình huống cụ thể dễ dàng hơn. Tặng các bạn một số topic phổ biến và gốc từ mà mình đã học nhen:

    1. Chủ đề công nghệ:

    • Gốc từ "techno-" (kỹ thuật, công nghệ – từ tiếng Hy Lạp "techne"):
      • technology (công nghệ): Ngành nghiên cứu và ứng dụng kỹ thuật.
      • technician (kỹ thuật viên): Người làm việc trong lĩnh vực kỹ thuật.
      • biotechnology (công nghệ sinh học): Ứng dụng sinh học trong công nghệ.
    • Gốc từ "cyber-" (liên quan đến máy tính, mạng):
      • cyberspace (không gian mạng): Thế giới ảo trên internet.
      • cybersecurity (an ninh mạng): Bảo vệ hệ thống máy tính khỏi tấn công.
      • cybercrime (tội phạm mạng): Hành vi phạm tội qua mạng.

    2. Chủ đề y học:

    • Gốc từ "cardio-" (tim – từ tiếng Hy Lạp "kardia"):
      • cardiology (tim mạch học): Ngành nghiên cứu về tim.
      • cardiovascular (thuộc về tim mạch): Liên quan đến tim và mạch máu.
      • electrocardiogram (điện tâm đồ): Thiết bị ghi lại hoạt động điện của tim (kết hợp với "electro-" = điện và "gram-" = ghi lại).
    • Gốc từ "derm-" (da – từ tiếng Hy Lạp "derma"):
      • dermatology (da liễu học): Ngành nghiên cứu về da.
      • epidermis (biểu bì): Lớp ngoài cùng của da (tiền tố "epi-" = trên).
      • hypodermic (dưới da): Liên quan đến việc tiêm dưới da (tiền tố "hypo-" = dưới).

    3. Chủ đề môi trường:

    • Gốc từ "eco-" (môi trường, hệ sinh thái – từ tiếng Hy Lạp "oikos"):
      • ecology (sinh thái học): Nghiên cứu về hệ sinh thái.
      • ecosystem (hệ sinh thái): Một cộng đồng sinh vật và môi trường sống của chúng.
      • ecofriendly (thân thiện với môi trường): Không gây hại cho môi trường.
    • Gốc từ "hydro-" (nước – từ tiếng Hy Lạp "hydor"):
      • hydrology (thủy văn học): Nghiên cứu về nước.
      • hydroelectric (thủy điện): Sử dụng nước để tạo ra điện.
      • dehydrate (mất nước): Làm mất nước khỏi cơ thể hoặc vật thể.

    4. Chủ đề giáo dục:

    • Gốc từ "ped-/paed-" (trẻ em, giáo dục – từ tiếng Hy Lạp "pais"):
      • pedagogy (sư phạm): Phương pháp giảng dạy.
      • pediatric (nhi khoa): Liên quan đến y học cho trẻ em.
      • encyclopedia (bách khoa toàn thư): Bộ sưu tập kiến thức (tiền tố "en-" = trong, "cyclo-" = vòng tròn).
    • Gốc từ "log-/logy-" (nghiên cứu, học – từ tiếng Hy Lạp "logos"):
      • psychology (tâm lý học): Nghiên cứu về tâm lý con người.
      • biology (sinh học): Nghiên cứu về sự sống.
      • sociology (xã hội học): Nghiên cứu về xã hội.

    Cách áp dụng phương pháp này vào thực tế

    Dựa trên kinh nghiệm của mình, mình đã xây dựng một quy trình học từ vựng qua gốc từ. Các bạn có thể áp dụng thử xem phù hợp không nhen.

    • Chọn một gốc từ mỗi tuần: Đầu tuần, mình sẽ ngồi tìm các gốc từ muốn học, kiểu như chọn chủ đề yeu thích ấy kk.  Mình bắt đầu với những gốc phổ biến như "bio-", "geo-", "auto-", hoặc "tele-". Tìm hiểu nghĩa của gốc và liệt kê ít nhất 5 từ liên quan.
      • Ví dụ: Với gốc "geo-" (trái đất), mình học geography (địa lý), geology (địa chất), geothermal (địa nhiệt), geocentric (lấy trái đất làm trung tâm).
    • Tạo sơ đồ tư duy: Vẽ một sơ đồ với gốc từ ở trung tâm, sau đó thêm các từ liên quan xung quanh. Điều này giúp bạn hình dung mối liên hệ giữa các từ.
      • Ví dụ: Từ gốc "cred-" (tin tưởng), mình vẽ sơ đồ với các nhánh như credible (đáng tin), incredible (không thể tin được), credit (tín dụng), credentials (chứng chỉ).
    • Đoán nghĩa từ mới: Khi gặp một từ lạ, thay vì tra từ điển luôn thì mình thử phân tích nó ra xem có liên quan gì đến gốc từ không. Nếu không mới tra từ điển. Ví dụ, nếu bạn thấy từ "hydroelectric", hãy chia nhỏ: "hydro-" (nước) + "electric" (điện) = điện nước (thủy điện).
    • Sử dụng từ trong ngữ cảnh: Chà, bước này cực quan trọng nha, là khi học từ mình phải hiểu cách sử dụng của nó, dùng trong tình hống như thế nào. Thế nên mình luôn cố gắng đặt câu với các từ mới để ghi nhớ lâu hơn. Ví dụ, với từ "renewable" (có thể tái tạo), mình đặt câu: "Solar energy is a renewable resource that helps protect the environment" (Năng lượng mặt trời là một nguồn tài nguyên tái tạo giúp bảo vệ môi trường).
    • Ôn tập thường xuyên: Chắc chắn là phải ôn thường xuyên, nếu ko thì quên mất như chơi. Mình thường sử dụng flashcard hoặc ứng dụng như Anki để ôn lại các gốc từ và từ liên quan. Mình thường ôn lại vào cuối tuần để củng cố kiến thức.

    Những điều mình nghiệm ra

    Phương pháp học từ vựng qua gốc từ đã mang lại cho mình nhiều lợi ích. Đầu tiên, mình không còn cảm thấy áp lực khi phải học hàng chục từ mới mỗi ngày – chỉ cần nắm một gốc từ, mình đã có thể mở rộng ra nhiều từ khác. Thứ hai, mình tự tin hơn khi đoán nghĩa của từ mới, đặc biệt trong các bài đọc học thuật. Ví dụ, khi đọc một bài báo về môi trường và gặp từ "deforestation", mình dễ dàng đoán được nghĩa: "de-" (loại bỏ) + "forest" (rừng) + "-ation" (hành động) = phá rừng.

    Tuy nhiên, phương pháp này cũng có một số thách thức. Đôi khi, không phải từ nào cũng dễ phân tích – một số từ có gốc không rõ ràng hoặc đã thay đổi nghĩa qua thời gian. Ví dụ, từ "nice" ngày nay có nghĩa là "tốt đẹp", nhưng gốc của nó từ tiếng Latin "nescius" lại có nghĩa là "ngu ngốc". Ngoài ra, việc học gốc từ đòi hỏi sự kiên nhẫn và thời gian ban đầu để làm quen. Thế nên phải kiên trì nhé các bạn.

    50 gốc từ phổ biến nhất trong tiếng Anh

    Rồi rồi, để các bạn có thể học gốc từ hiệu quả hơn mà không phải bơi trong biển lớn thì mình dành tặng các bạn danh sách 50 gốc từ phổ biến nhất trong tiếng Anh nhé. Hãy comment phía dưới nếu bạn thấy hữu ích, để mình có thêm động lực chia sẻ thêm nha:

    No.Root, prefix, suffixEnglishVietnameseExamples
    1.a-/an-Not, withoutKhông, không cóatypical = không điển hình; anarchy = tình trạng vô chính phủ; anonymous = vô danh
    2.ab-Away fromXa khỏiabnormal = bất thường; abduct = bắt cóc; absent = vắng mặt
    3.aero-AirKhông khíaerobic = cần oxy; aerodynamic = khí động học; aerospace = hàng không vũ trụ
    4.ambi-/amphi-Both, aroundCả hai, xung quanhambidextrous = thuận cả hai tay; amphibian = lưỡng cư; ambiguous = mơ hồ
    5.anti-AgainstChống lạiantibiotic = kháng sinh; antidote = thuốc giải độc; antisocial = chống đối xã hội
    6.aqua-/hydro-WaterNướcaquarium = bể cá; hydraulic = thủy lực; dehydrate = làm mất nước
    7.auto-SelfTựautomatic = tự động; autobiography = tự truyện; autonomous = tự trị
    8.bene-GoodTốtbenefit = lợi ích; benevolent = nhân từ; benign = lành tính
    9.bi-TwoHaibicycle = xe đạp; bilingual = song ngữ; binary = nhị phân
    10.bio-LifeSự sốngbiology = sinh học; biography = tiểu sử; biodegradable = có thể phân hủy sinh học
    11.cent-/centi-HundredMột trămcentury = thế kỷ; centimeter = xen-ti-mét; centennial = kỷ niệm 100 năm
    12.chron-/chrono-TimeThời gianchronology = niên đại học; synchronize = đồng bộ; chronic = mãn tính
    13.circum-AroundXung quanhcircumference = chu vi; circumnavigate = đi vòng quanh; circumstance = hoàn cảnh
    14.co-/com-/con-Together, withCùng vớicooperate = hợp tác; combine = kết hợp; connect = kết nối
    15.contra-/counter-Against, oppositeĐối lập, chống lạicontradict = mâu thuẫn; counterattack = phản công; contrary = trái ngược
    16.cred-BelieveTin tưởngcredible = đáng tin; incredible = không thể tin được; credit = tín dụng
    17.de-Down, awayXuống, xa khỏidescend = đi xuống; decompose = phân hủy; deflate = làm xẹp
    18.dem-/demo-PeopleDân chúngdemocracy = dân chủ; demographic = nhân khẩu học; epidemic = dịch bệnh lan rộng
    19.di-/dia-Through, acrossQua, xuyên quadialogue = đối thoại; diameter = đường kính; diagnose = chẩn đoán
    20.dis-Not, oppositeKhông, đối lậpdisagree = không đồng ý; disappear = biến mất; disorder = rối loạn
    21.en-/em-In, intoVào trongenclose = bao bọc; empower = trao quyền; enable = cho phép
    22.equi-/equa-EqualBình đẳngequal = bình đẳng; equator = xích đạo; equilibrium = cân bằng
    23.ex-/e-OutRa ngoàiexit = lối ra; export = xuất khẩu; evict = đuổi ra
    24.fore-Before, frontTrước, phía trướcforecast = dự báo; forehead = trán; foreground = tiền cảnh
    25.geo-EarthTrái đấtgeography = địa lý; geology = địa chất; geothermal = địa nhiệt
    26.graph-/gram-Write, recordViết, ghi lạiphotograph = ảnh chụp; telegram = điện tín; autograph = chữ ký tay
    27.hyper-Over, excessiveQuá mứchyperactive = hiếu động thái quá; hypertension = cao huyết áp; hypersensitive = quá nhạy cảm
    28.hypo-Under, belowDưới, thấphypodermic = dưới da; hypothesis = giả thuyết; hypothermia = hạ thân nhiệt
    29.in-/im-In, into / NotVào trong / Khônginclude = bao gồm; impossible = không thể; import = nhập khẩu
    30.inter-BetweenGiữainternational = quốc tế; interact = tương tác; interrupt = gián đoạn
    31.intra-/intro-WithinBên trongintravenous = trong tĩnh mạch; introduce = giới thiệu; introspective = nội tâm
    32.mal-BadXấumalfunction = trục trặc; malnutrition = suy dinh dưỡng; malicious = ác ý
    33.micro-SmallNhỏmicroscope = kính hiển vi; microwave = lò vi sóng; microchip = vi mạch
    34.mis-WrongSaimistake = lỗi lầm; misunderstand = hiểu lầm; misplace = để sai chỗ
    35.mono-OneMộtmonologue = độc thoại; monopoly = độc quyền; monotone = đơn điệu
    36.multi-ManyNhiềumulticultural = đa văn hóa; multiply = nhân lên; multinational = đa quốc gia
    37.non-NotKhôngnonsense = vô nghĩa; nonstop = không ngừng; nonfiction = phi hư cấu
    38.omni-AllTất cảomnipotent = toàn năng; omniscient = toàn tri; omnivore = ăn tạp
    39.over-Too muchQuá nhiềuovercome = vượt qua; overdose = quá liều; overcrowded = quá đông
    40.pan-AllTất cảpanorama = toàn cảnh; pandemic = đại dịch; panacea = thuốc chữa bách bệnh
    41.phono-/phon-SoundÂm thanhtelephone = điện thoại; phonetics = ngữ âm học; symphony = giao hưởng
    42.photo-LightÁnh sángphotograph = ảnh chụp; photosynthesis = quang hợp; photocopy = sao chụp
    43.poly-ManyNhiềupolygamy = đa thê; polytechnic = bách khoa; polyester = vải tổng hợp
    44.post-AfterSaupostpone = hoãn lại; postwar = sau chiến tranh; postscript = phần ghi chú sau
    45.pre-BeforeTrướcpredict = dự đoán; preview = xem trước; precede = đi trước
    46.re-AgainLạirenewal = sự đổi mới; reverse = đảo ngược; rerouting = đổi hướng
    47.sub-Under, belowDướisubmarine = tàu ngầm; subway = tàu điện ngầm; substandard = dưới tiêu chuẩn
    48.super-Above, beyondTrên, vượt quasuperhero = siêu anh hùng; supermarket = siêu thị; supersonic = siêu âm
    49.tele-Far, distantXatelephone = điện thoại; television = truyền hình; teleport = dịch chuyển tức thời
    50.uni-OneMộtuniform = đồng phục; universe = vũ trụ; unilateral = đơn phương

    Học từ vựng qua gốc từ không chỉ là một phương pháp học mà còn là một cách để mình khám phá vẻ đẹp của tiếng Anh. Mỗi gốc từ giống như một cánh cửa dẫn mình đến những khía cạnh mới của ngôn ngữ, từ khoa học ("thermo-" = nhiệt, như trong thermodynamics – nhiệt động lực học) đến văn hóa ("anthropo-" = con người, như trong anthropology – nhân học). Nếu bạn đang cảm thấy bế tắc trong việc học từ vựng, mình khuyên bạn hãy thử phương pháp này. Hãy bắt đầu với một vài gốc từ đơn giản, kiên nhẫn, và bạn sẽ thấy vốn từ của mình tăng lên đáng kể.

    Hành trình học ngôn ngữ của mình vẫn đang tiếp tục, và mình tin rằng với phương pháp này, bạn cũng sẽ tìm thấy niềm vui trong việc chinh phục tiếng Anh. Bạn đã sẵn sàng để bắt đầu chưa? Hãy thử chọn một gốc từ, ví dụ như "auto-" (tự), và khám phá xem bạn có thể học được bao nhiêu từ mới từ nó nhé!

    Tags:
     
    Share:
    Bình luận:

    Bài viết liên quan

    Không có thông tin cho loại dữ liệu này

    Danh mục Tin tức

    Loading...

    Chương Trình Đào Tạo

    Loading...

    Bài Viết Mới

    Loading...

    Fanpage

    Giam le phi thi 200K
    He thong luyen de mien phi
    Luyen thi IELTS si so nho chat luong cao
    Bứt tốc IELTS cùng SOL
    Banner tin tức dọc 3
    Buy
    Loading...