Chào các bạn, mình là Minty từ SOL nè!
Lại gặp nhau rồi. Mình sẽ tiếp tục series chia sẻ hành trình học tiếng Anh của bản thân, và hôm nay sẽ là 1 topic khá thú vị về gốc từ nhé.
Học tiếng Anh, đặc biệt là từ vựng, luôn là một thử thách lớn với nhiều người, và mình cũng không ngoại lệ. Ban đầu, mình cảm thấy như đang lạc trong một khu rừng từ vựng vô tận – mỗi ngày học một danh sách từ mới, nhưng chỉ vài ngày sau là quên sạch. Mình đã thử đủ mọi cách: ghi chú, flashcard, học qua bài hát, nhưng kết quả vẫn không như mong đợi. Mọi thứ thay đổi khi mình khám phá ra phương pháp học từ vựng qua gốc từ, tiền tố và hậu tố. Đây không chỉ là một cách học hiệu quả mà còn là một hành trình thú vị giúp mình hiểu sâu hơn về ngôn ngữ. Hôm nay, mình muốn chia sẻ với bạn phương pháp này, cùng mình tìm hiểu nha.

Gốc từ (root), tiền tố (prefix) và hậu tố (suffix) là những "mảnh ghép" cơ bản tạo nên từ vựng tiếng Anh. Gốc từ mang ý nghĩa cốt lõi, trong khi tiền tố và hậu tố bổ sung hoặc thay đổi ý nghĩa của gốc.
Ví dụ, gốc từ "spect-" có nghĩa là "nhìn", khi kết hợp với tiền tố "in-" (vào trong) tạo thành "inspect" (kiểm tra, nhìn vào), hoặc với tiền tố "retro-" (ngược lại) thành "retrospect" (hồi tưởng, nhìn lại quá khứ). Hiểu được gốc từ giúp bạn không chỉ ghi nhớ từ mà còn đoán nghĩa của những từ mới chưa từng gặp.
Phương pháp này đặc biệt hiệu quả vì tiếng Anh có rất nhiều từ được hình thành từ gốc Latin, Hy Lạp hoặc các ngôn ngữ cổ. Khi bạn nắm được một gốc từ, bạn có thể mở rộng ra hàng chục từ liên quan. Điều này giống như việc bạn học một "chìa khóa" để mở ra cả một kho tàng từ vựng vậy. Tuyệt lắm luôn.
Khi mới bắt đầu, mình chọn những gốc từ phổ biến và dễ áp dụng. Một trong những gốc đầu tiên mình học là "bio-", có nghĩa là "sự sống" (trong tiếng Việt là "sinh"). Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "bios". Chỉ với gốc này, mình đã mở rộng vốn từ vựng một cách đáng kinh ngạc:
Việc học từ theo nhóm như thế này giúp mình không chỉ nhớ từ lâu hơn mà còn hiểu được mối liên hệ giữa chúng. Thay vì học từng từ riêng lẻ, mình cảm giác như đang giải một câu đố, và mỗi từ mới là một mảnh ghép hoàn hảo.
Sau khi làm quen với gốc từ, mình bắt đầu chú ý đến tiền tố và hậu tố – những yếu tố giúp thay đổi ý nghĩa hoặc chức năng của từ. Ví dụ, tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" hoặc "trở lại". Khi kết hợp với các từ khác, nó tạo ra những ý nghĩa mới:
Hậu tố cũng đóng vai trò quan trọng. Hậu tố "-tion" thường biến động từ thành danh từ, biểu thị hành động hoặc kết quả. Ví dụ:
Nhờ hiểu được cách tiền tố và hậu tố hoạt động, mình không chỉ đoán được nghĩa của từ mà còn biết cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Để bạn dễ hình dung, mình sẽ chia sẻ một số gốc từ phổ biến mà mình đã học nhé. Cuối bài mình còn tặng các bạn danh sách 50 gốc từ siêu thông dụng trong tiếng Anh cho các bạn, yên tâm nha.

Một cách để làm cho việc học gốc từ thú vị hơn là phân chia theo chủ đề. Dựa trên kinh nghiệm cá nhân, mình nhận thấy rằng việc học gốc từ theo chủ đề giúp mình áp dụng từ vựng vào các tình huống cụ thể dễ dàng hơn. Tặng các bạn một số topic phổ biến và gốc từ mà mình đã học nhen:
Dựa trên kinh nghiệm của mình, mình đã xây dựng một quy trình học từ vựng qua gốc từ. Các bạn có thể áp dụng thử xem phù hợp không nhen.
Phương pháp học từ vựng qua gốc từ đã mang lại cho mình nhiều lợi ích. Đầu tiên, mình không còn cảm thấy áp lực khi phải học hàng chục từ mới mỗi ngày – chỉ cần nắm một gốc từ, mình đã có thể mở rộng ra nhiều từ khác. Thứ hai, mình tự tin hơn khi đoán nghĩa của từ mới, đặc biệt trong các bài đọc học thuật. Ví dụ, khi đọc một bài báo về môi trường và gặp từ "deforestation", mình dễ dàng đoán được nghĩa: "de-" (loại bỏ) + "forest" (rừng) + "-ation" (hành động) = phá rừng.
Tuy nhiên, phương pháp này cũng có một số thách thức. Đôi khi, không phải từ nào cũng dễ phân tích – một số từ có gốc không rõ ràng hoặc đã thay đổi nghĩa qua thời gian. Ví dụ, từ "nice" ngày nay có nghĩa là "tốt đẹp", nhưng gốc của nó từ tiếng Latin "nescius" lại có nghĩa là "ngu ngốc". Ngoài ra, việc học gốc từ đòi hỏi sự kiên nhẫn và thời gian ban đầu để làm quen. Thế nên phải kiên trì nhé các bạn.
Rồi rồi, để các bạn có thể học gốc từ hiệu quả hơn mà không phải bơi trong biển lớn thì mình dành tặng các bạn danh sách 50 gốc từ phổ biến nhất trong tiếng Anh nhé. Hãy comment phía dưới nếu bạn thấy hữu ích, để mình có thêm động lực chia sẻ thêm nha:
| No. | Root, prefix, suffix | English | Vietnamese | Examples |
|---|---|---|---|---|
| 1. | a-/an- | Not, without | Không, không có | atypical = không điển hình; anarchy = tình trạng vô chính phủ; anonymous = vô danh |
| 2. | ab- | Away from | Xa khỏi | abnormal = bất thường; abduct = bắt cóc; absent = vắng mặt |
| 3. | aero- | Air | Không khí | aerobic = cần oxy; aerodynamic = khí động học; aerospace = hàng không vũ trụ |
| 4. | ambi-/amphi- | Both, around | Cả hai, xung quanh | ambidextrous = thuận cả hai tay; amphibian = lưỡng cư; ambiguous = mơ hồ |
| 5. | anti- | Against | Chống lại | antibiotic = kháng sinh; antidote = thuốc giải độc; antisocial = chống đối xã hội |
| 6. | aqua-/hydro- | Water | Nước | aquarium = bể cá; hydraulic = thủy lực; dehydrate = làm mất nước |
| 7. | auto- | Self | Tự | automatic = tự động; autobiography = tự truyện; autonomous = tự trị |
| 8. | bene- | Good | Tốt | benefit = lợi ích; benevolent = nhân từ; benign = lành tính |
| 9. | bi- | Two | Hai | bicycle = xe đạp; bilingual = song ngữ; binary = nhị phân |
| 10. | bio- | Life | Sự sống | biology = sinh học; biography = tiểu sử; biodegradable = có thể phân hủy sinh học |
| 11. | cent-/centi- | Hundred | Một trăm | century = thế kỷ; centimeter = xen-ti-mét; centennial = kỷ niệm 100 năm |
| 12. | chron-/chrono- | Time | Thời gian | chronology = niên đại học; synchronize = đồng bộ; chronic = mãn tính |
| 13. | circum- | Around | Xung quanh | circumference = chu vi; circumnavigate = đi vòng quanh; circumstance = hoàn cảnh |
| 14. | co-/com-/con- | Together, with | Cùng với | cooperate = hợp tác; combine = kết hợp; connect = kết nối |
| 15. | contra-/counter- | Against, opposite | Đối lập, chống lại | contradict = mâu thuẫn; counterattack = phản công; contrary = trái ngược |
| 16. | cred- | Believe | Tin tưởng | credible = đáng tin; incredible = không thể tin được; credit = tín dụng |
| 17. | de- | Down, away | Xuống, xa khỏi | descend = đi xuống; decompose = phân hủy; deflate = làm xẹp |
| 18. | dem-/demo- | People | Dân chúng | democracy = dân chủ; demographic = nhân khẩu học; epidemic = dịch bệnh lan rộng |
| 19. | di-/dia- | Through, across | Qua, xuyên qua | dialogue = đối thoại; diameter = đường kính; diagnose = chẩn đoán |
| 20. | dis- | Not, opposite | Không, đối lập | disagree = không đồng ý; disappear = biến mất; disorder = rối loạn |
| 21. | en-/em- | In, into | Vào trong | enclose = bao bọc; empower = trao quyền; enable = cho phép |
| 22. | equi-/equa- | Equal | Bình đẳng | equal = bình đẳng; equator = xích đạo; equilibrium = cân bằng |
| 23. | ex-/e- | Out | Ra ngoài | exit = lối ra; export = xuất khẩu; evict = đuổi ra |
| 24. | fore- | Before, front | Trước, phía trước | forecast = dự báo; forehead = trán; foreground = tiền cảnh |
| 25. | geo- | Earth | Trái đất | geography = địa lý; geology = địa chất; geothermal = địa nhiệt |
| 26. | graph-/gram- | Write, record | Viết, ghi lại | photograph = ảnh chụp; telegram = điện tín; autograph = chữ ký tay |
| 27. | hyper- | Over, excessive | Quá mức | hyperactive = hiếu động thái quá; hypertension = cao huyết áp; hypersensitive = quá nhạy cảm |
| 28. | hypo- | Under, below | Dưới, thấp | hypodermic = dưới da; hypothesis = giả thuyết; hypothermia = hạ thân nhiệt |
| 29. | in-/im- | In, into / Not | Vào trong / Không | include = bao gồm; impossible = không thể; import = nhập khẩu |
| 30. | inter- | Between | Giữa | international = quốc tế; interact = tương tác; interrupt = gián đoạn |
| 31. | intra-/intro- | Within | Bên trong | intravenous = trong tĩnh mạch; introduce = giới thiệu; introspective = nội tâm |
| 32. | mal- | Bad | Xấu | malfunction = trục trặc; malnutrition = suy dinh dưỡng; malicious = ác ý |
| 33. | micro- | Small | Nhỏ | microscope = kính hiển vi; microwave = lò vi sóng; microchip = vi mạch |
| 34. | mis- | Wrong | Sai | mistake = lỗi lầm; misunderstand = hiểu lầm; misplace = để sai chỗ |
| 35. | mono- | One | Một | monologue = độc thoại; monopoly = độc quyền; monotone = đơn điệu |
| 36. | multi- | Many | Nhiều | multicultural = đa văn hóa; multiply = nhân lên; multinational = đa quốc gia |
| 37. | non- | Not | Không | nonsense = vô nghĩa; nonstop = không ngừng; nonfiction = phi hư cấu |
| 38. | omni- | All | Tất cả | omnipotent = toàn năng; omniscient = toàn tri; omnivore = ăn tạp |
| 39. | over- | Too much | Quá nhiều | overcome = vượt qua; overdose = quá liều; overcrowded = quá đông |
| 40. | pan- | All | Tất cả | panorama = toàn cảnh; pandemic = đại dịch; panacea = thuốc chữa bách bệnh |
| 41. | phono-/phon- | Sound | Âm thanh | telephone = điện thoại; phonetics = ngữ âm học; symphony = giao hưởng |
| 42. | photo- | Light | Ánh sáng | photograph = ảnh chụp; photosynthesis = quang hợp; photocopy = sao chụp |
| 43. | poly- | Many | Nhiều | polygamy = đa thê; polytechnic = bách khoa; polyester = vải tổng hợp |
| 44. | post- | After | Sau | postpone = hoãn lại; postwar = sau chiến tranh; postscript = phần ghi chú sau |
| 45. | pre- | Before | Trước | predict = dự đoán; preview = xem trước; precede = đi trước |
| 46. | re- | Again | Lại | renewal = sự đổi mới; reverse = đảo ngược; rerouting = đổi hướng |
| 47. | sub- | Under, below | Dưới | submarine = tàu ngầm; subway = tàu điện ngầm; substandard = dưới tiêu chuẩn |
| 48. | super- | Above, beyond | Trên, vượt qua | superhero = siêu anh hùng; supermarket = siêu thị; supersonic = siêu âm |
| 49. | tele- | Far, distant | Xa | telephone = điện thoại; television = truyền hình; teleport = dịch chuyển tức thời |
| 50. | uni- | One | Một | uniform = đồng phục; universe = vũ trụ; unilateral = đơn phương |
Học từ vựng qua gốc từ không chỉ là một phương pháp học mà còn là một cách để mình khám phá vẻ đẹp của tiếng Anh. Mỗi gốc từ giống như một cánh cửa dẫn mình đến những khía cạnh mới của ngôn ngữ, từ khoa học ("thermo-" = nhiệt, như trong thermodynamics – nhiệt động lực học) đến văn hóa ("anthropo-" = con người, như trong anthropology – nhân học). Nếu bạn đang cảm thấy bế tắc trong việc học từ vựng, mình khuyên bạn hãy thử phương pháp này. Hãy bắt đầu với một vài gốc từ đơn giản, kiên nhẫn, và bạn sẽ thấy vốn từ của mình tăng lên đáng kể.
Hành trình học ngôn ngữ của mình vẫn đang tiếp tục, và mình tin rằng với phương pháp này, bạn cũng sẽ tìm thấy niềm vui trong việc chinh phục tiếng Anh. Bạn đã sẵn sàng để bắt đầu chưa? Hãy thử chọn một gốc từ, ví dụ như "auto-" (tự), và khám phá xem bạn có thể học được bao nhiêu từ mới từ nó nhé!
