Buy
IELTS Speaking part 1 sample - Quiet place
Loading...

IELTS Speaking part 1 sample - Quiet place

Trong bài viết này, SOL sẽ giúp bạn giải quyết các câu hỏi IELTS Speaking part 1 topic Quiet place nhé. 
Mở/Đóng

    Trong bài viết này, SOL sẽ giúp bạn giải quyết các câu hỏi IELTS Speaking part 1 topic Quiet place nhé. 

    I. Questions

    • Are there many quite places in your city?
    • Why do people sometimes prefer to be alone?
    • Is there much noise around your home?
    • Does this noise affect you in any way?

    II. Sample answer

    1.    Are there many quiet places in your city?

    In my city, there are a few quiet places, but they are quite limited. Parks and libraries tend to be peaceful spots where one can escape the hustle and bustle of daily life. However, due to urbanization, finding true tranquility can be a challenge.

    Từ vựng hữu ích:

    • Peaceful spots /ˈpiːsfl spɒts/ - điểm yên bình
    • Escape the hustle and bustle /ɪˈskeɪp ðə ˈhʌsəl ənd ˈbʌsl/ - thoát khỏi sự ồn ào và náo nhiệt
    • Urbanization /ˌɜːrbənaɪˈzeɪʃən/ - đô thị hóa
    • True tranquility /truː ˈtræŋkwɪləti/ - sự yên bình thực sự
    • Challenge to find tranquility /ˈʧælɪndʒ tuː faɪnd ˈtræŋkwɪləti/ - thách thức trong việc tìm kiếm sự yên bình

    Tạm dịch:

    Trong thành phố của tôi, có một số nơi yên tĩnh, nhưng khá hạn chế. Các công viên và thư viện thường là những điểm yên bình nơi mọi người có thể trốn thoát khỏi sự hối hả của cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, do sự đô thị hóa, việc tìm kiếm sự yên bình thực sự có thể là một thách thức.

    2.    Why do people sometimes prefer to be alone?

    People often seek solitude to recharge and reflect. It's a time to unwind, collect thoughts, and have a deeper understanding of oneself. Additionally, being alone allows for personal growth, creativity, and a break from social pressures.

    Từ vựng hữu ích:

    • Solitude /ˈsɒl.ɪ.tuːd/ - sự cô đơn, lẻ loi
    • Recharge /riːˈtʃɑːrdʒ/ - nạp năng lượng lại
    • Reflect /rɪˈflekt/ - suy ngẫm, nhìn lại
    • Unwind /ʌnˈwaɪnd/ - thư giãn, nghỉ ngơi
    • Personal growth /ˈpɜː.sə.nəl ɡrəʊθ/ - sự phát triển cá nhân
    • Creativity /ˌkriː.eɪˈtɪv.ə.ti/ - sự sáng tạo
    • Break from social pressures /breɪk frɒm ˈsəʊʃl ˈpreʃərz/ - nghỉ một chút khỏi áp lực xã hội
    • Time for reflection /taɪm fɔː rɪˈflekʃən/ - thời gian để suy ngẫm
    • Contemplation /ˌkɑːn.təmˈpleɪ.ʃən/ - sự suy ngẫm, suy nghĩ
    • Self-discovery /sɛlf dɪˈskəvəri/ - khám phá bản thân

    Tạm dịch:

    Mọi người thường tìm kiếm sự cô đơn để nạp năng lượng và suy ngẫm. Đó là thời gian để thư giãn, suy nghĩ và có được sự hiểu biết sâu hơn về bản thân. Ngoài ra, việc ở một mình cho phép sự phát triển cá nhân, sự sáng tạo và giải thoát khỏi áp lực xã hội.

    3.    Is there much noise around your home?

    Unfortunately, yes. The area around my home is quite busy, with traffic and various other activities generating a fair amount of noise throughout the day. It's a common occurrence in urban areas, making it challenging to find complete peace and quiet.

    Từ vựng hữu ích:

    • Urban areas /ˈɜːrbən ˈɛriəz/ - khu vực đô thị
    • Complete peace and quiet /kəmˈpliːt piːs ənd ˈkwaɪət/ - sự yên lặng hoàn toàn
    • Common occurrence /ˈkɒmən əˈkʌrəns/ - điều phổ biến
    • Challenging to find /ˈʧæləndʒɪŋ tə faɪnd/ - khó khăn trong việc tìm kiếm

    Tạm dịch:

    Rất tiếc, có. Khu vực xung quanh nhà tôi khá náo nhiệt, với giao thông và nhiều hoạt động khác tạo ra khá nhiều tiếng ồn suốt cả ngày. Điều này thường xảy ra ở các khu đô thị, làm cho việc tìm được sự yên tĩnh hoàn toàn khó khăn.

    4.    Does this noise affect you in any way?

    The noise does have an impact on my daily life. Concentration, especially during studying or working from home, can be disrupted. Additionally, it can be stressful at times, hindering relaxation after a long day. I often resort to using noise-cancelling headphones to mitigate the effects.

    Từ vựng hữu ích:

    • Concentration /ˌkɑːnsənˈtreɪʃən/ - sự tập trung
    • Disrupted /dɪsˈrʌptɪd/ - bị gián đoạn
    • Hindering relaxation /ˈhɪndərɪŋ ˌriːlækˈseɪʃən/ - cản trở sự thư giãn
    • Noise-cancelling headphones /nɔɪz-ˈkænsəlɪŋ ˈhɛdˌfoʊnz/ - tai nghe chống tiếng ồn
    • Mitigate the effects /ˈmɪtəˌɡeɪt ðə ɪˈfɛkts/ - làm giảm tác động

    Tạm dịch:

    Tiếng ồn có ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của tôi. Khó tập trung, đặc biệt trong quá trình học tập hoặc làm việc tại nhà. Ngoài ra, đôi khi nó có thể gây căng thẳng, làm trở ngại cho việc thư giãn sau một ngày dài. Thường thì tôi sử dụng tai nghe chống ồn để giảm bớt ảnh hưởng.

    Các bạn hoàn toàn có thể mở rộng các câu trả lời của mình theo ý tưởng cũng như sở thích của bản thân, nhưng đừng quên luyện nói thật nhiều để có độ fulency cũng như khả năng phát âm tốt nhé.

    Share:
    Bình luận:

    Bài viết liên quan

    Không có thông tin cho loại dữ liệu này

    Danh mục Tin tức

    Loading...

    Chương Trình Đào Tạo

    Loading...

    Bài Viết Mới

    Loading...

    Fanpage

    Giam le phi thi 200K
    He thong luyen de mien phi
    Luyen thi IELTS si so nho chat luong cao
    Bứt tốc IELTS cùng SOL
    Banner tin tức dọc 3
    Buy
    Loading...