Miêu tả người là một trong những câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking part 2. Vậy làm thế nào để miêu tả một người một cách hiệu quả, giúp bạn đạt điểm cao trong mắt giám khảo. Chúng ta hãy tham khảo 1 câu trả lời mẫu cho đề bài Describe someone living in your area who often helps others để rút ra cho mình những kinh nghiệm quý giá nhé.
Miêu tả người là một trong những câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking part 2. Vậy làm thế nào để miêu tả một người một cách hiệu quả, giúp bạn đạt điểm cao trong mắt giám khảo. Chúng ta hãy tham khảo 1 câu trả lời mẫu cho đề bài Describe someone living in your area who often helps others để rút ra cho mình những kinh nghiệm quý giá nhé.

Describe someone living in your area who often helps others
I. Đề bài IELTS Speaking part 2
Describe someone living in your area who often helps others.
You should say:
- What he/she is like
- How he/she helps others
- Why his/her help is beneficial
- And explain why he/she often helps others
II. Lập dàn ý cho bài viết
1. Giới thiệu và mô tả về nhân vật
- Giới thiệu đề tài và nhắc đến người bạn sẽ miêu tả: ông Trung
- Tóm tắt ngắn gọn về những đặc điểm và vai trò của người đó trong cộng đồng
- Miêu tả ngắn gọn về diện mạo và tính cách của ông Trung.
- Nhấn mạnh sự tốt bụng và tính cách vui vẻ của ông.
2. Cách ông Trung giúp đỡ người khác
- Giải thích ông Trung đã mở một cửa hàng sửa chữa nhỏ chuyên về các thiết bị điện và đồ gia dụng.
- Đề cập ông chỉ thu phí cho các sửa chữa phức tạp, còn các sửa chữa nhỏ thì miễn phí.
- Đánh giá ông Trung luôn phản hồi nhanh chóng và giúp đỡ những người gặp sự cố về điện, thậm chí vào những giờ khuya.
3. Lợi ích từ sự giúp đỡ của ông Trung
- Mô tả sự nhẹ nhõm và biết ơn của những người đã nhận được sự giúp đỡ từ ông Trung.
- Đề cao sự an toàn và sự thoải mái mà ông mang lại cho cộng đồng.
- Đề cập đến việc ông Trung không chỉ giúp đỡ trong việc sửa chữa, mà còn hỗ trợ đưa đón các bạn nhỏ đi học.
4. Lý do ông Trung thường xuyên giúp đỡ người khác
- Giải thích rằng ông Trung hiểu được sự ấm áp và sự hỗ trợ trong những thời điểm khó khăn.
- Đề cập ông là tấm gương về sự vị tha và sự hào hiệp đối với cộng đồng.
- Thảo luận về cách những hành động của ông Trung truyền cảm hứng cho người khác giúp đỡ nhau.
5. Kết luận
- Tóm tắt tác động của sự giúp đỡ của ông Trung đối với cộng đồng.
- Nhấn mạnh về chuyên môn kỹ thuật, lòng nhân ái và tận tụy của ông Trung trong việc giúp đỡ người khác.
- Đánh giá tầm quan trọng của lòng tốt và sự hào hiệp của ông Trung trong việc cải thiện cuộc sống của những người xung quanh.
III. Bài nói tham khảo
I'm going to talk about Mr. Trung, a kind-hearted individual who resides in my neighborhood and is always ready to lend a helping hand. Mr. Trung, a retired electrical engineer, is a remarkable person with a warm and cheerful demeanor. He has become a symbol of selflessness and generosity within our community.
Mr. Trung runs a small repair shop where he specializes in fixing electrical appliances and household items. What sets him apart is his willingness to assist others without expecting anything in return. He often provides free minor repairs to those in need, only charging for more complex tasks. This act of kindness has made him highly regarded among the locals. Not only does Mr. Trung offer his expertise in repairs, but he also goes above and beyond to help those facing challenging situations. There have been numerous instances when he has come to the aid of neighbors experiencing electrical issues, even late at night. His prompt response and unwavering support have brought immense relief and gratitude to those he has helped.
Moreover, Mr. Trung's assistance extends beyond his repair shop. He frequently volunteers to pick up children from neighboring families and ensures their safe arrival at school when their parents are unavailable. This act of compassion not only demonstrates his dedication to the community but also highlights his genuine concern for the well-being of others.
The impact of Mr. Trung's help cannot be overstated. He brings comfort, relief, and a sense of security to our neighborhood. His selflessness serves as an inspiration to others and reminds us of the importance of lending a hand to those in need.
In conclusion, Mr. Trung is an exceptional individual who consistently demonstrates a spirit of altruism and community service. His technical expertise, combined with his compassion and willingness to help, have made him a beloved figure in our area. The invaluable support he provides has significantly benefited the lives of those around him, making him an outstanding example of kindness and generosity.
IV. Từ vựng hữu ích
Dưới đây là các từ vựng hữu ích được sử dụng trong bài nói vừa rồi:
- Kind-hearted individual: [kaɪnd ˈhɑːtɪd ˌɪndɪˈvɪdʒʊəl] (Người tốt bụng)
- Resides in my neighborhood: [rɪˈzaɪdz ɪn maɪ ˈneɪbə(r)ˌhʊd] (Sống trong khu phố của tôi)
- Lend a helping hand: [lɛnd ə ˈhɛlpɪŋ hænd] (Giúp đỡ)
- Warm and cheerful demeanor: [wɔːm ænd ˈtʃɪəf(ə)l dɪˈmiːnə(r)] (Thái độ ấm áp và vui vẻ)
- Selflessness and generosity: [ˈsɛlflɪsnəs ænd ˌdʒɛnəˈrɒsɪti] (Sự vị tha và rộng lượng)
- Repair shop: [rɪˈpɛə(r) ʃɒp] (Tiệm sửa chữa)
- Specializes in fixing: [ˈspɛʃəˌlaɪzɪz ɪn ˈfɪksɪŋ] (Chuyên sửa chữa)
- Assists others without expecting anything in return: [əˈsɪsts ˈʌðərz wɪˈðaʊt ɪkˈspɛktɪŋ ˈɛnɪθɪŋ ɪn rɪˈtɜːn] (Hỗ trợ người khác mà không mong đợi gì đổi lại)
- Highly regarded among the locals: [ˈhaɪli rɪˈɡɑːdɪd əˈmʌŋ ðə ˈləʊkəlz] (Được người địa phương tôn trọng cao)
- Aid of neighbors experiencing electrical issues: [eɪd ɒv ˈneɪbərz ɪkˈspɪəriənsɪŋ ɪˈlɛktrɪkəl ˈɪʃuːz] (Giúp đỡ hàng xóm gặp vấn đề điện)
- Prompt response: [prɒmpt rɪˈspɒns] (Phản hồi nhanh chóng)
- Unwavering support: [ʌnˈweɪvərɪŋ səˈpɔːt] (Sự hỗ trợ kiên định)
- Compassion: [kəmˈpæʃ(ə)n] (Tình cảm)
- Dedication to the community: [ˌdɛdɪˈkeɪʃ(ə)n tuː ðə kəˈmjuːnɪti] (Sự tận tụy với cộng đồng)
- Well-being of others: [wɛl ˈbiːɪŋ əv ˈʌðərz] (Sự an lành của người khác)
- Comfort, relief, and a sense of security: [ˈkʌmfət, rɪˈliːf, ænd ə sɛns əv sɪˈkjʊərɪti] (Sự thoải mái, giảm bớt, và cảm giác an toàn)
- Spirit of altruism and community service: [ˈspɪrɪt əv ˈæltruɪz(ə)m ænd kəˈmjuːnɪti ˈsɜːvɪs] (Tinh thần vị tha và phục vụ cộng đồng)
- Technical expertise: [ˈtɛknɪk(ə)l ˌɛkspɜːˈtiːz] (Chuyên môn kỹ thuật)
- Beloved figure: [bɪˈlʌvd ˈfɪɡə(r)] (Hình tượng được yêu mến)
- Outstanding example of kindness and generosity: [aʊtˈstændɪŋ ɪɡˈzɑːmpl̩ əv ˈkaɪndnəs ænd ˌdʒɛnəˈrɒsɪti] (Ví dụ xuất sắc về lòng tốt và rộng lượng)
The SOL cung cấp cho các bạn rất nhiều Sample answer cho IELTS Speaking part 2, các bạn đừng học thuộc mà hãy tham khảo ý tưởng, từ vựng, cách diễn đạt để đưa vào bài nói của bản thân nhé.
Đừng ngại liên hệ với SOL nếu bạn cần người đồng hành, hướng dẫn, giúp mình bứt phá để đạt band điểm cao trong IELTS Speaking nha!
>> Dự đoán đề IELTS Speaking Quý 2 năm 2023 (tháng 5,6,7,8 năm 2023) kèm đáp án tham khảo