1. Tên khóa học: Basic English - Hệ thống ngữ pháp, Khơi nguồn cảm hứng tiếng Anh
2. Đối tượng học sinh:
- Các em học sinh mất gốc tiếng Anh
- Thiếu tự tin, sợ học môn tiếng Anh
- Chưa có phương pháp học tập phù hợp
- Muốn củng cố lại nền tảng và khả năng giao tiếp cơ bản nhất
- Muốn được truyền động lực, tình yêu học tiếng Anh để đặt các mục tiêu cao hơn
3. Thời lượng khóa học: 18 buổi
4. Nội dung khóa học:
- 17 chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho học sinh THCS, THPT kèm lượng từ vựng theo 17 chủ đề
- Vượt qua nỗi sợ tiếng Anh, tạo dựng niềm yêu thích môn học
- Bước đầu xây dựng phương pháp học tập hiệu quả và đặt mục tiêu cao hơn
Unit | Lesson | Topic |
1 | Nouns | Do We Have Any Onions? |
2 | Determiners | Healthy Ling |
3 | Present Simple & Continuous | Wheels |
4 | Past Simple & Continuous | Fables |
5 | Present Perfect | I Have Been To… |
6 | Future Tenses | Out and About |
7 | Verb Patterns | What I Like |
8 | Passive Voice | On Screen |
9 | Adjectives & Adverbs | Cultural Differences |
10 | Comparison | Animals and Habitats |
11 | Question tags | Chatting and Small Talks |
12 | Pronouns | It Is Yours? |
13 | Conditionals | Climate Challenges |
14 | Reported Speech | Out Of The Way |
15 | Relative Clauses | Secret Activities |
16 | Reduced Relative Clauses | Lunar New Year |
17 | Conjunctions | Aviation |
18 | Final Test |
5. Mục tiêu và cam kết khóa học
- Khóa học này không đặt mục tiêu quá nặng về học thuật mà mục tiêu cao nhất là TRUYỀN CẢM HỨNG, giúp các em vượt qua được nỗi sợ với môn học tiếng Anh, từ đó phát triển và đặt mục tiêu cao hơn
- Về kiến thức, sau khóa học các em sẽ đạt được:
+ 17 chủ điểm ngữ pháp cơ bản nhất
+ Nắm chắc tối thiểu 200 từ vựng về các chủ đề thông dụng, quen thuộc trong đời sống
+ 86 mẫu câu để diễn đạt trong tiếng Anh
+ Hứng thú học tiếng Anh, tự tin nói tiếng Anh ở mức độ cơ bản.
Tại The SOL Education, sĩ số lớp trung bình từ 8 - 14 học sinh (tối đa 16 học sinh) để đảm bảo hiệu quả học tập tốt nhất.
Đăng kí học ngay hôm nay để chuẩn bị hành trang thật vững chắc cho tương lai.
Xem thêm: