Buy
Làm thế nào để nghe hiểu paraphrase trong IELTS Listening?
Loading...

Làm thế nào để nghe hiểu paraphrase trong IELTS Listening?

Một trong những đặc sản của IELTS Listening đó chính là paraphrase. Vậy làm thế nào để nghe hiểu paraphrase? Hãy cùng SOL tìm hiểu thông qua bài viết này nhé. 
Mở/Đóng

    Nếu bạn từng làm bài IELTS Listening và cảm thấy “hụt hẫng” vì câu hỏi viết một đằng mà bài nghe nói một nẻo, thì xin chúc mừng – bạn đã đụng phải cái gọi là paraphrase! Đây là “đặc sản” của IELTS, nơi từ vựng và cách diễn đạt được biến đổi khéo léo để thử thách khả năng nghe hiểu của bạn. Nhưng đừng lo, trong bài viết này, SOL sẽ chia sẻ các cách thực tế để nhận diện và làm chủ paraphrase nhé. Sẵn sàng chưa? Bắt đầu thôi nào!

    Paraphrase là gì?

    Paraphrase đơn giản là việc diễn đạt lại một ý bằng từ ngữ hoặc cấu trúc khác, nhưng giữ nguyên nghĩa. Trong IELTS Listening, điều này xuất hiện ở mọi section, từ hội thoại đời thường đến bài giảng học thuật, khiến bạn dễ bị “lệch sóng” nếu không quen.

    • Ví dụ minh họa: Câu hỏi: “What is the main purpose of the meeting?” Bài nghe: “The gathering aims to discuss future plans.” Từ “purpose” được thay bằng “aims”, “meeting” thành “gathering” – nghĩa vẫn là một.

    Làm thế nào để nghe hiểu paraphrase trong IELTS Listening?

    1. Tập trung vào từ đồng nghĩa và cụm từ tương đương

    IELTS rất thích dùng từ đồng nghĩa để “đánh lừa” bạn. Cách đối phó? Hãy mở rộng vốn từ đồng nghĩa và cụm từ liên quan đến các chủ đề phổ biến như giáo dục, du lịch, môi trường.

    • Cách làm: Mỗi ngày học 5-10 từ đồng nghĩa, ghi chú cách dùng, và nghe thử trong ngữ cảnh.
    • Ví dụ minh họa: Câu hỏi: “The lecture is about renewable energy.” Bài nghe: “Today’s talk focuses on sustainable power sources.” “Renewable energy” được thay bằng “sustainable power sources” – bạn cần nhận ra ngay!

    2. Nghe ý chính, đừng bám vào từ vựng cụ thể

    Nhiều bạn hay cố tìm đúng từ trong câu hỏi, nhưng paraphrase nghĩa là từ đó có thể không xuất hiện. Thay vào đó, hãy tập trung vào ý nghĩa tổng thể của câu.

    • Cách làm: Luyện nghe các đoạn ngắn, ghi lại ý chính mà không cần viết từ nguyên văn.
    • Ví dụ minh họa: Câu hỏi: “How many students attended the class?” Bài nghe: “There were 25 participants in the session.” “Students” thành “participants”, “class” thành “session” – ý vẫn là 25 người tham gia.

    3. Làm quen với cách thay đổi cấu trúc câu

    Ngoài từ đồng nghĩa, IELTS còn thay đổi cách sắp xếp câu – từ chủ động sang bị động, hoặc từ câu đơn sang câu phức. Hãy rèn tai để bắt kịp sự chuyển đổi này.

    • Cách làm: Nghe một câu đơn giản, sau đó tự paraphrase lại theo cách khác, rồi kiểm tra với bài nghe mẫu.
    • Ví dụ minh họa: Câu hỏi: “Who organized the event?” Bài nghe: “The event was arranged by the student council.” Câu chủ động “organized” thành bị động “was arranged” – đáp án vẫn là “student council”.

    4. Nhận diện từ khóa “ẩn” qua ngữ cảnh

    Đôi khi, paraphrase không dùng từ đồng nghĩa mà dựa vào ngữ cảnh để diễn đạt. Bạn cần lắng nghe thông tin xung quanh để đoán nghĩa.

    • Cách làm: Nghe các đoạn hội thoại hoặc bài giảng, chú ý cách người nói “gợi ý” đáp án mà không dùng từ trong câu hỏi.
    • Ví dụ minh họa: Câu hỏi: “What time does the train leave?” Bài nghe: “Passengers should be at the platform by 3 p.m. for departure.” “Leave” không xuất hiện, nhưng “departure” và “3 p.m.” là gợi ý rõ ràng.

    5. Luyện tập với tài liệu thực tế

    Podcast, phim, hoặc tin tức tiếng Anh là cách tuyệt vời để làm quen với paraphrase trong đời sống, vì người bản xứ hiếm khi lặp lại từ giống hệt nhau.

    • Cách làm: Nghe “6 Minute English” (BBC) hoặc xem phim có phụ đề, ghi chú cách diễn đạt khác nhau cho cùng một ý.
    • Ví dụ minh họa: Trong phim, bạn nghe: “I’m exhausted!” nhưng phụ đề ghi: “I’m totally worn out!” – “exhausted” và “worn out” là paraphrase.

    6. Dùng transcript để “bóc tách” paraphrase

    Sau khi nghe một bài IELTS Listening, hãy mở transcript ra, so sánh với câu hỏi, và tìm xem chỗ nào bị paraphrase. Điều này giúp bạn quen dần với “chiêu trò” của đề thi.

    • Cách làm: Làm một bài nghe, ghi đáp án, rồi kiểm tra transcript để xem bạn bỏ sót paraphrase ở đâu.
    • Ví dụ minh họa: Câu hỏi: “What does the speaker suggest?” Bài nghe: “The presenter recommends starting early.” Trong transcript, “suggest” thành “recommends” – bạn sẽ thấy ngay cách thay đổi.

    7. Tăng cường phản xạ qua bài tập nghe chủ động

    Hãy luyện tập bằng cách nghe và đoán đáp án trước khi nhìn câu hỏi, sau đó kiểm tra xem mình có hiểu đúng paraphrase không.

    • Cách làm: Nghe một đoạn Section 3 (thảo luận học thuật), tự đoán nội dung, rồi đối chiếu với câu hỏi và đáp án.
    • Ví dụ minh họa: Nghe: “The professor believes teamwork is essential.” Câu hỏi: “What does the professor consider important?” Bạn đoán “teamwork” dù từ “important” được thay bằng “essential”.

    Nghe hiểu paraphrase không phải là thứ bạn giỏi ngay từ đầu, nhưng hoàn toàn có thể cải thiện nếu kiên trì. Mình từng “đau đầu” với paraphrase ở Section 4, nhưng sau khi luyện nghe TED Talks và kiểm tra transcript đều đặn, mình bắt đầu nhận ra cách họ thay đổi từ ngữ. Bắt đầu với những đoạn ngắn, đơn giản, rồi dần dần thử sức với bài thi mẫu nhé.

    Hãy thử nghe một bài IELTS Listening hôm nay, ghi lại chỗ nào bạn bị paraphrase “lừa”, và chia sẻ với SOL xem sao. Chúc bạn sớm “bẻ khóa” được phần Listening và đạt điểm cao như mong muốn!

    Tags:
     
    Share:
    Bình luận:

    Bài viết liên quan

    Không có thông tin cho loại dữ liệu này

    Danh mục Tin tức

    Loading...

    Chương Trình Đào Tạo

    Loading...

    Bài Viết Mới

    Loading...

    Fanpage

    Giam le phi thi 200K
    He thong luyen de mien phi
    Luyen thi IELTS si so nho chat luong cao
    Bứt tốc IELTS cùng SOL
    Banner tin tức dọc 3
    Buy
    Loading...