Buy
Lexical Ambiguity thông dụng trong phần thi IELTS Listening
Loading...

Lexical Ambiguity thông dụng trong phần thi IELTS Listening

Lexical ambiguity, hay sự mơ hồ về từ vựng, là hiện tượng một từ hoặc cụm từ mang nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong bài thi IELTS Listening, đây là một "cái bẫy" phổ biến khiến thí sinh dễ hiểu sai ý nghĩa và chọn đáp án sai. Những từ này thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại (Section 1, 2) hoặc bài giảng (Section 3, 4), đòi hỏi bạn phải nắm rõ ngữ cảnh để nhận diện đúng nghĩa.
Mở/Đóng

    Lexical ambiguity là gì?

    Lexical ambiguity, hay sự mơ hồ về từ vựng, là hiện tượng một từ hoặc cụm từ mang nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong bài thi IELTS Listening, đây là một "cái bẫy" phổ biến khiến thí sinh dễ hiểu sai ý nghĩa và chọn đáp án sai. Những từ này thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại (Section 1, 2) hoặc bài giảng (Section 3, 4), đòi hỏi bạn phải nắm rõ ngữ cảnh để nhận diện đúng nghĩa.

    Ví dụ, từ "bank" có thể mang nghĩa:

    • Ngân hàng: "I need to go to the bank to withdraw some cash."

    • Bờ sông: "We had a picnic by the bank of the river."

    Nếu không chú ý ngữ cảnh, bạn dễ nhầm lẫn giữa hai nghĩa này, đặc biệt trong các bài nghe IELTS có tốc độ nhanh và từ vựng đa dạng. Và đôi khi, chỉ cần hiểu sai chút xíu này thôi là bạn sẽ bị mất điểm như chơi.

    Tại sao Lexical ambiguity quan trọng trong IELTS Listening?

    Trong IELTS Listening, từ vựng đa nghĩa được sử dụng để kiểm tra khả năng hiểu ngữ cảnh và vốn từ vựng của thí sinh. Đặc biệt ở các phần Section 3 (hội thoại học thuật)Section 4 (bài giảng học thuật), những từ này thường xuất hiện trong các chủ đề phức tạp như giáo dục, khoa học, kinh tế, hoặc môi trường. Để đạt band điểm cao (6.5 trở lên), bạn cần nhận diện và xử lý tốt lexical ambiguity, đặc biệt với từ vựng ở trình độ B2 trở lên.

    Danh sách Lexical ambiguity thường gặp trong IELTS Listening

    Dưới đây là danh sách 20 từ/cụm từ mơ hồ về nghĩa, được trích xuất từ các bộ sách Cambridge IELTS, phù hợp với trình độ B2 trở lên, thường gặp trong IELTS Listening. Chúng mình hãy nắm thật kĩ để tránh mất điểm trong phần thi này nhé.

    1. Composition

    • Nghĩa 1: Tác phẩm (a piece of music, art, or writing).

      Cụm từ thường đi kèm:

      • musical composition (tác phẩm âm nhạc)

      • literary composition (tác phẩm văn học)

      • original composition (sáng tác gốc)

    Ví dụ: "The composer’s latest composition was performed at the concert."
    Ngữ cảnh: Section 4, bài giảng về âm nhạc hoặc văn học (Cambridge IELTS 12, Test 3).

    • Nghĩa 2: Thành phần (the makeup of something).

      Cụm từ thường đi kèm:

      • chemical composition (thành phần hóa học)

      • soil composition (thành phần đất)

      • material composition (thành phần vật liệu)
         

    Ví dụ: "The composition of the soil affects plant growth."

    Ngữ cảnh: Section 4, bài giảng về nông nghiệp hoặc khoa học (Cambridge IELTS 14, Test 2).

    Mẹo xử lý: Nghe từ khóa như "music", "art" (nghĩa "tác phẩm") hoặc "chemical", "soil" (nghĩa "thành phần").


    2. Disposable

    • Nghĩa 1: Dùng một lần (designed to be used once and thrown away).

      Cụm từ thường đi kèm:

      • disposable cup (cốc dùng một lần)

      • disposable mask (khẩu trang dùng một lần)

      • disposable cutlery (dao kéo dùng một lần)

    Ví dụ: "The event used disposable cups to reduce cleanup time."
    Ngữ cảnh: Section 2, bài nói về sự kiện hoặc môi trường (Cambridge IELTS 15, Test 1).

    • Nghĩa 2: Thu nhập khả dụng (income available for spending/saving).

      Cụm từ thường đi kèm:

      • disposable income (thu nhập khả dụng)

      • increase disposable income (tăng thu nhập khả dụng)

      • spend disposable income (chi tiêu thu nhập khả dụng)

    Ví dụ: "Rising taxes reduce people’s disposable income."

    Ngữ cảnh: Section 4, bài giảng về kinh tế (Cambridge IELTS 13, Test 4).

    Mẹo xử lý: Nghe từ như "cup", "mask" (nghĩa "dùng một lần") hoặc "income", "taxes" (nghĩa "thu nhập khả dụng").


    3. Faculty

    • Nghĩa 1: Khoa (a department in a university).

      Cụm từ thường đi kèm:

      • faculty of science (khoa khoa học)

      • faculty member (thành viên khoa)

    • join the faculty (tham gia khoa)

    Ví dụ: "She teaches in the faculty of engineering."
    Ngữ cảnh: Section 3, hội thoại về học tập đại học (Cambridge IELTS 11, Test 2).

    • Nghĩa 2: Khả năng (a mental or physical ability).

      Cụm từ thường đi kèm:

      • mental faculty (khả năng tinh thần)

      • cognitive faculty (khả năng nhận thức)

      • physical faculty (khả năng thể chất)

    Ví dụ: "Aging can impair cognitive faculties."
    Ngữ cảnh: Section 4, bài giảng về tâm lý học hoặc y học (Cambridge IELTS 16, Test 3).

    Mẹo xử lý: Nghe từ như "university", "department" (nghĩa "khoa") hoặc "mental", "ability" (nghĩa "khả năng").


    4. Range

    • Nghĩa 1: Phạm vi (a variety or extent of something).

      Cụm từ thường đi kèm:

      • wide range (phạm vi rộng)

      • range of products (loạt sản phẩm)

      • price range (khoảng giá)

    Ví dụ: "The store offers a wide range of organic products."
    Ngữ cảnh: Section 2, bài nói về mua sắm hoặc kinh doanh (Cambridge IELTS 10, Test 1).

    • Nghĩa 2: Dãy núi (a series of mountains).

      Cụm từ thường đi kèm:

      • mountain range (dãy núi)

      • coastal range (dãy núi ven biển)

      • Himalayan range (dãy Himalaya)

    Ví dụ: "The mountain range is a popular hiking destination."
    Ngữ cảnh: Section 4, bài giảng về địa lý (Cambridge IELTS 14, Test 4).

    Mẹo xử lý: Nghe từ như "products", "variety" (nghĩa "phạm vi") hoặc "mountain", "hiking" (nghĩa "dãy núi").


    5. Charge

    • Nghĩa 1: Phí (a cost or price for a service).

      Cụm từ thường đi kèm:

      • service charge (phí dịch vụ)

      • entrance charge (phí vào cửa)

      • extra charge (phí phụ thu)

    Ví dụ: "There’s an extra charge for express delivery."
    Ngữ cảnh: Section 1, hội thoại về dịch vụ hoặc mua sắm (Cambridge IELTS 10, Test 3).

    • Nghĩa 2: Buộc tội (to accuse someone formally).

      Cụm từ thường đi kèm:

      • charge with a crime (buộc tội)

      • criminal charge (tố cáo hình sự)

      • face charges (đối mặt với cáo buộc)

    Ví dụ: "He was charged with theft after the investigation."
    Ngữ cảnh: Section 4, bài giảng về luật pháp (Cambridge IELTS 17, Test 2).

    Mẹo xử lý: Nghe từ như "fee", "service" (nghĩa "phí") hoặc "crime", "police" (nghĩa "buộc tội").


    6. Record

    • Nghĩa 1: Hồ sơ (a written account of something).

      Cụm từ thường đi kèm:

      • keep a record (giữ hồ sơ)

      • medical record (hồ sơ y tế)

      • academic record (hồ sơ học tập)

    Ví dụ: "The university keeps a record of all student grades."
    Ngữ cảnh: Section 3, hội thoại về giáo dục hoặc y tế (Cambridge IELTS 13, Test 3).

    • Nghĩa 2: Ghi âm (to capture sound or video).

      Cụm từ thường đi kèm:

      • record a lecture (ghi âm bài giảng)

      • record a song (thu âm bài hát)

      • live recording (bản ghi trực tiếp)

    Ví dụ: "She recorded the lecture to review later."
    Ngữ cảnh: Section 3, liên quan đến học tập hoặc âm nhạc (Cambridge IELTS 15, Test 2).

    Mẹo xử lý: Nghe từ như "file", "document" (nghĩa "hồ sơ") hoặc "audio", "video" (nghĩa "ghi âm").


    7. Plot

    • Nghĩa 1: Cốt truyện (the storyline of a book, movie, etc.).

      Cụm từ thường đi kèm:

      • follow the plot (theo dõi cốt truyện)

      • complex plot (cốt truyện phức tạp)

      • plot twist (bước ngoặt cốt truyện)

    Ví dụ: "The novel’s plot was full of unexpected twists."
    Ngữ cảnh: Section 4, bài giảng về văn học hoặc phim ảnh (Cambridge IELTS 11, Test 4).

    • Nghĩa 2: Mảnh đất (a piece of land).

      Cụm từ thường đi kèm:

      • plot of land (mảnh đất)

      • garden plot (khu vườn nhỏ)

      • buy a plot (mua đất)

    Ví dụ: "They bought a plot of land to build a house."
    Ngữ cảnh: Section 1 hoặc 2, liên quan đến bất động sản hoặc nông nghiệp (Cambridge IELTS 14, Test 1).

    • Mẹo xử lý: Nghe từ như "story", "movie" (nghĩa "cốt truyện") hoặc "land", "garden" (nghĩa "mảnh đất").


    8. Interest

    • Nghĩa 1: Sở thích (a feeling of wanting to know or learn).

      Cụm từ thường đi kèm:

      • show interest (thể hiện sự quan tâm)

      • keen interest (sự quan tâm lớn)

      • personal interest (sở thích cá nhân)

    Ví dụ: "She has a keen interest in environmental issues."
    Ngữ cảnh: Section 2 hoặc 3, liên quan đến sở thích hoặc học tập (Cambridge IELTS 12, Test 2).

    • Nghĩa 2: Lãi suất (profit earned on money).

      Cụm từ thường đi kèm:

      • interest rate (lãi suất)

      • earn interest (kiếm lãi)

      • high interest (lãi suất cao)

    Ví dụ: "The bank offers a high interest rate on savings accounts."
    Ngữ cảnh: Section 4, bài giảng về tài chính hoặc ngân hàng (Cambridge IELTS 16, Test 4).

    Mẹo xử lý: Nghe từ như "hobby", "passion" (nghĩa "sở thích") hoặc "bank", "rate" (nghĩa "lãi suất").


    9. Draft

    • Nghĩa 1: Bản nháp (a preliminary version of a document).

      Cụm từ thường đi kèm:

      • rough draft (bản nháp thô)

      • final draft (bản nháp cuối)

      • submit a draft (nộp bản nháp)

    Ví dụ: "She submitted the rough draft of her research paper."
    Ngữ cảnh: Section 3, liên quan đến học tập hoặc viết lách (Cambridge IELTS 13, Test 1).

    • Nghĩa 2: Luồng gió (a current of air).

      Cụm từ thường đi kèm:

      • cold draft (luồng gió lạnh)

      • drafty room (phòng có gió lùa)

      • avoid drafts (tránh gió lùa)

    Ví dụ: "Close the window; there’s a cold draft in the room."
    Ngữ cảnh: Section 1, hội thoại về nhà cửa hoặc thời tiết (Cambridge IELTS 10, Test 2).

    Mẹo xử lý: Nghe từ như "essay", "document" (nghĩa "bản nháp") hoặc "wind", "cold" (nghĩa "luồng gió").


    10. Stock

    • Nghĩa 1: Cổ phiếu (shares in a company).

      Cụm từ thường đi kèm:

      • stock market (thị trường chứng khoán)

      • buy stock (mua cổ phiếu)

      • stock price (giá cổ phiếu)

    Ví dụ: "The stock market crashed due to economic uncertainty."
    Ngữ cảnh: Section 4, bài giảng về kinh tế hoặc tài chính (Cambridge IELTS 15, Test 4).

    • Nghĩa 2: Hàng tồn kho (a supply of goods).

      Cụm từ thường đi kèm:

      • in stock (còn hàng)

      • out of stock (hết hàng)

      • stock inventory (kiểm kê hàng tồn)

    Ví dụ: "The store is out of stock for that product."
    Ngữ cảnh: Section 1 hoặc 2, liên quan đến mua sắm hoặc kinh doanh (Cambridge IELTS 11, Test 1).

    Mẹo xử lý: Nghe từ như "market", "shares" (nghĩa "cổ phiếu") hoặc "inventory", "supply" (nghĩa "hàng tồn kho").


    11. Seal

    • Nghĩa 1: Con dấu (a stamp or mark for authenticity).

      Cụm từ thường đi kèm:

      • official seal (con dấu chính thức)

      • seal of approval (dấu phê duyệt)

      • sealed envelope (phong bì niêm phong)

    Ví dụ: "The document requires an official seal to be valid."
    Ngữ cảnh: Section 3 hoặc 4, liên quan đến thủ tục hành chính (Cambridge IELTS 14, Test 3).

    • Nghĩa 2: Hải cẩu (a marine animal).

      Cụm từ thường đi kèm:

      • seal colony (đàn hải cẩu)

      • seal habitat (môi trường sống hải cẩu)

      • observe seals (quan sát hải cẩu)

    Ví dụ: "The seal colony attracts many tourists each year."
    Ngữ cảnh: Section 4, bài giảng về động vật hoặc môi trường (Cambridge IELTS 16, Test 1).

    Mẹo xử lý: Nghe từ như "document", "official" (nghĩa "con dấu") hoặc "animal", "ocean" (nghĩa "hải cẩu").


    12. Spring

    • Nghĩa 1: Mùa xuân (the season after winter).

      Cụm từ thường đi kèm:

      • spring festival (lễ hội mùa xuân)

      • spring weather (thời tiết mùa xuân)

      • spring blossoms (hoa mùa xuân)

    Ví dụ: "The spring festival is a major cultural event."
    Ngữ cảnh: Section 2, bài nói về sự kiện hoặc thời tiết (Cambridge IELTS 12, Test 1).

    • Nghĩa 2: Lò xo/suối (a coiled object or a water source).

      Cụm từ thường đi kèm:

      • spring mattress (nệm lò xo)

      • hot spring (suối nước nóng)

      • natural spring (suối tự nhiên)

    Ví dụ: "The hot spring is a popular tourist attraction."
    Ngữ cảnh: Section 1 hoặc 2, hội thoại về du lịch hoặc đồ dùng (Cambridge IELTS 15, Test 3).

    Mẹo xử lý: Nghe từ như "festival", "season" (nghĩa "mùa xuân") hoặc "mattress", "hot" (nghĩa "lò xo/suối").


    13. Current

    • Nghĩa 1: Hiện tại (happening now).

      Cụm từ thường đi kèm:

      • current situation (tình hình hiện tại)

      • current trends (xu hướng hiện tại)

      • current policy (chính sách hiện hành)
        Ví dụ: "The current situation requires immediate action."
        Ngữ cảnh: Section 4, bài giảng về chính trị hoặc xã hội (Cambridge IELTS 17, Test 4).

    • Nghĩa 2: Dòng điện/nước (a flow of electricity or water).

      Cụm từ thường đi kèm:

      • electric current (dòng điện)

      • ocean current (dòng hải lưu)

      • strong current (dòng chảy mạnh)

    Ví dụ: "Ocean currents influence global climate patterns."
    Ngữ cảnh: Section 4, bài giảng về khoa học hoặc môi trường (Cambridge IELTS 13, Test 2).

    Mẹo xử lý: Nghe từ như "situation", "trends" (nghĩa "hiện tại") hoặc "electric", "ocean" (nghĩa "dòng điện/nước").


    14. Scale

    • Nghĩa 1: Quy mô (the size or extent of something).

      Cụm từ thường đi kèm:

      • large scale (quy mô lớn)

      • small scale (quy mô nhỏ)

      • global scale (quy mô toàn cầu)

    Ví dụ: "The project was conducted on a global scale."
    Ngữ cảnh: Section 4, bài giảng về kinh doanh hoặc khoa học (Cambridge IELTS 14, Test 4).

    • Nghĩa 2: Cân (a device for weighing).

      Cụm từ thường đi kèm:

      • kitchen scale (cân nhà bếp)

      • digital scale (cân điện tử)

      • weigh on a scale (cân trên cân)

    Ví dụ: "Use a kitchen scale to measure the ingredients."
    Ngữ cảnh: Section 1, hội thoại về nấu ăn hoặc mua sắm (Cambridge IELTS 10, Test 1).

    Mẹo xử lý: Nghe từ như "project", "extent" (nghĩa "quy mô") hoặc "weigh", "kitchen" (nghĩa "cân").


    15. Bond

    • Nghĩa 1: Trái phiếu (a financial investment).

      Cụm từ thường đi kèm:

      • government bond (trái phiếu chính phủ)

      • buy bonds (mua trái phiếu)

      • bond market (thị trường trái phiếu)

    Ví dụ: "Investing in government bonds is considered safe."
    Ngữ cảnh: Section 4, bài giảng về tài chính hoặc kinh tế (Cambridge IELTS 16, Test 2).

    • Nghĩa 2: Mối quan hệ (a connection between people).

      Cụm từ thường đi kèm:

      • strong bond (mối quan hệ bền chặt)

      • family bond (mối quan hệ gia đình)

      • form a bond (hình thành mối quan hệ)

    Ví dụ: "They formed a strong bond during the project."
    Ngữ cảnh: Section 3, hội thoại về nhóm hoặc xã hội (Cambridge IELTS 12, Test 3).

    Mẹo xử lý: Nghe từ như "investment", "market" (nghĩa "trái phiếu") hoặc "relationship", "family" (nghĩa "mối quan hệ").


    16. Frame

    • Nghĩa 1: Khung (a structure supporting something).

      Cụm từ thường đi kèm:

      • picture frame (khung ảnh)

      • window frame (khung cửa sổ)

      • steel frame (khung thép)

    Ví dụ: "The picture frame was made of wood."
    Ngữ cảnh: Section 1 hoặc 2, hội thoại về nhà cửa hoặc đồ dùng (Cambridge IELTS 11, Test 1).

    • Nghĩa 2: Khung thời gian/kế hoạch (a structure of a plan or time).

      Cụm từ thường đi kèm:

      • time frame (khung thời gian)

      • conceptual frame (khung khái niệm)

      • project frame (khung dự án)

    Ví dụ: "The project must be completed within a tight time frame."
    Ngữ cảnh: Section 3 hoặc 4, liên quan đến quản lý dự án hoặc học thuật (Cambridge IELTS 15, Test 3).

    Mẹo xử lý: Nghe từ như "picture", "window" (nghĩa "khung") hoặc "time", "project" (nghĩa "khung thời gian/kế hoạch").


    17. Volume

    • Nghĩa 1: Âm lượng (the level of sound).

      Cụm từ thường đi kèm:

      • turn up the volume (tăng âm lượng)

      • high volume (âm lượng cao)

      • adjust the volume (điều chỉnh âm lượng)

    Ví dụ: "Please turn down the volume; it’s too loud."
    Ngữ cảnh: Section 1, hội thoại về thiết bị hoặc sự kiện (Cambridge IELTS 10, Test 4).

    • Nghĩa 2: Khối lượng (the amount of something).

      Cụm từ thường đi kèm:

      • volume of trade (khối lượng giao dịch)

      • large volume (số lượng lớn)

      • production volume (khối lượng sản xuất)

    Ví dụ: "The volume of trade has increased this year."
    Ngữ cảnh: Section 4, bài giảng về kinh tế hoặc sản xuất (Cambridge IELTS 14, Test 2).

    Mẹo xử lý: Nghe từ như "sound", "loud" (nghĩa "âm lượng") hoặc "trade", "production" (nghĩa "khối lượng").


    18. Pitch

    • Nghĩa 1: Sân vận động (a playing field for sports).

      Cụm từ thường đi kèm:

      • football pitch (sân bóng đá)

      • pitch conditions (điều kiện sân)

      • play on the pitch (chơi trên sân)

    Ví dụ: "The football pitch was muddy after the rain."
    Ngữ cảnh: Section 2, bài nói về thể thao hoặc sự kiện (Cambridge IELTS 12, Test 2).

    • Nghĩa 2: Bài thuyết trình, lời chào hàng (a persuasive speech or presentation).

      Cụm từ thường đi kèm:

      • sales pitch (lời chào hàng)

      • pitch an idea (trình bày ý tưởng)

      • business pitch (bài thuyết trình kinh doanh)

    Ví dụ: "She delivered a compelling sales pitch to the investors."
    Ngữ cảnh: Section 3 hoặc 4, liên quan đến kinh doanh hoặc học thuật (Cambridge IELTS 16, Test 3).

    Mẹo xử lý: Nghe từ như "football", "game" (nghĩa "sân vận động") hoặc "business", "idea" (nghĩa "bài thuyết trình").


    19. Reserve

    • Nghĩa 1: Đặt trước (to book or hold something).

      Cụm từ thường đi kèm:

      • reserve a seat (đặt chỗ ngồi)

      • reserve a room (đặt phòng)

      • make a reservation (thực hiện đặt trước)

    Ví dụ: "I need to reserve a room for the conference."
    Ngữ cảnh: Section 1, hội thoại về du lịch hoặc dịch vụ (Cambridge IELTS 11, Test 3).

    • Nghĩa 2: Khu bảo tồn (a protected area for wildlife).

      Cụm từ thường đi kèm:

      • nature reserve (khu bảo tồn thiên nhiên)

      • wildlife reserve (khu bảo tồn động vật)

      • visit a reserve (thăm khu bảo tồn)

    Ví dụ: "The wildlife reserve is home to many rare species."
    Ngữ cảnh: Section 4, bài giảng về môi trường hoặc động vật (Cambridge IELTS 15, Test 4).

    Mẹo xử lý: Nghe từ như "seat", "room" (nghĩa "đặt trước") hoặc "wildlife", "nature" (nghĩa "khu bảo tồn").


    20. Monitor

    • Nghĩa 1: Màn hình (a screen for displaying information).

      Cụm từ thường đi kèm:

      • computer monitor (màn hình máy tính)

      • monitor settings (cài đặt màn hình)

      • high-resolution monitor (màn hình độ phân giải cao)

    Ví dụ: "The computer monitor needs to be replaced."
    Ngữ cảnh: Section 1 hoặc 3, hội thoại về công nghệ hoặc học tập (Cambridge IELTS 13, Test 1).

    • Nghĩa 2: Theo dõi, giám sát (to observe or check something).

      Cụm từ thường đi kèm:

      • monitor progress (theo dõi tiến độ)

      • monitor performance (giám sát hiệu suất)

      • closely monitor (theo dõi chặt chẽ)

    Ví dụ: "Teachers monitor student progress throughout the course."
    Ngữ cảnh: Section 3 hoặc 4, liên quan đến giáo dục hoặc nghiên cứu (Cambridge IELTS 17, Test 3).

    Mẹo xử lý: Nghe từ như "screen", "computer" (nghĩa "màn hình") hoặc "progress", "performance" (nghĩa "theo dõi").

     


    Lexical ambiguity là một thử thách thú vị trong IELTS Listening, nhưng với danh sách 20 từ ở trình độ B2 trở lên này, bạn sẽ có thêm công cụ để nhận diện và xử lý chúng hiệu quả. Hãy luyện tập thường xuyên với các bài nghe Cambridge IELTS, chú ý ngữ cảnh và từ khóa, để tự tin chinh phục band điểm cao! Chúc bạn thành công trong kỳ thi IELTS nhé.

    Tags:
     
    Share:
    Bình luận:

    Bài viết liên quan

    Không có thông tin cho loại dữ liệu này

    Danh mục Tin tức

    Loading...

    Chương Trình Đào Tạo

    Loading...

    Bài Viết Mới

    Loading...

    Fanpage

    Giam le phi thi 200K
    He thong luyen de mien phi
    Luyen thi IELTS si so nho chat luong cao
    Bứt tốc IELTS cùng SOL
    Banner tin tức dọc 3
    Buy
    Loading...