Buy
Luyện viết IELTS - Tập viết câu đơn Tiếng Anh đúng và hay
Loading...

Luyện viết IELTS - Tập viết câu đơn Tiếng Anh đúng và hay

Câu đơn là cơ sở để phát triển kỹ năng viết. Vậy trước tiên bạn phải viết được câu đơn vừa đúng vừa hay. Bạn phải viết câu sao cho đơn giản nhưng không đơn điệu (simple but not simplistic)!  Vậy làm thế nào để viết được 1 câu đơn đáp ứng tiêu chí đó? Hãy cùng The SOL Education tìm hiểu trong bài viết này. 
Mở/Đóng

    Câu đơn là cơ sở để phát triển kỹ năng viết. Vậy trước tiên bạn phải viết được câu đơn vừa đúng vừa hay. Bạn phải viết câu sao cho đơn giản nhưng không đơn điệu (simple but not simplistic)!  Vậy làm thế nào để viết được 1 câu đơn đáp ứng tiêu chí đó? Hãy cùng The SOL Education tìm hiểu trong bài viết này nhé. 

    I. Viết câu đơn Tiếng Anh đúng 

    1. Làm thế nào để viết câu đúng? 

    Trước tiên bạn phải xác định điểm cốt lõi của nội dung cần diễn đạt, sau đó phải đảm bảo các câu bạn viết phù hợp với cấu trúc cơ bản của câu tiếng Anh. Cuối cùng, hãy sửa lại và thêm thành phần bổ nghĩa sao cho hợp lý. Cụ thể, bạn nên áp dụng bốn bước sau để viết được câu đúng và phù hợp với mục đích giao tiếp (correct and communicative sentences): 

     

    Ví dụ: Để diễn đạt bằng tiếng Anh câu: Tôi rất tự tin trong kỳ thi này, bạn sẽ áp dụng ba bước đầu và viết: 
    a. I have confidence in this exam. (cấu trúc chủ ngữ + động từ + tân ngữ + bổ ngữ) 
    b. I am confident about this exam. (cấu trúc chủ ngữ + động từ nối + tính từ + bổ ngữ) 
    Bước thứ tư là chuyển cậu tiếng Anh đơn giản sang cấu trúc phức tạp, cụ thể là thêm từ bổ nghĩa để mở rộng câu tiếng Anh đơn giản: 
    a. I have absolute/complete confidence in this exam. (thêm tính từ bổ nghĩa cho danh từ confidence) 
    b. I am/feel very/fairly/quietly/reasonably confident about this exam. (thêm trạng từ bố nghĩa cho tính từ confident) 

    2. Luyện tập viết câu đúng

    Hãy dịch các câu sau sang tiếng Anh. 

    1. Dù vậy, không thể chối bỏ những lợi ích biển nhiên của kỹ năng sử dụng máy tính đối với trẻ em 
    2. Mạng Internet là chìa khóa mở ra toàn bộ kiến thức và thông tin sẵn có trên thế giới ngày nay. 

    Đáp án 

    1. In spite of this, the obvious benefits of computer skills for young children cannot be denied.
    2. The Internet is the key to all the knowledge and information available in the world today 

    II. Năm mẫu câu cơ bản của câu đơn tiếng Anh

    Dưới đây là 5 mẫu câu cơ bản khi viết câu đơn tiếng Anh: 

    Năm mẫu câu cơ bản (sentence pattern) của câu đơn tiếng Anh 

    1. Chủ ngữ + động từ nối + vị ngữ 
    2. Chủ ngữ + nội động từ 
    3. Chủ ngữ + ngoại động từ + tân ngữ 
    4. Chủ ngữ + ngoại động từ + tân ngữ gián tiếp + tân ngữ trực tiếp 
    5. Chủ ngữ + ngoại động từ + tân ngữ + bổ ngữ của tân ngữ 

    Trong tiếng Anh, cấu trúc câu cơ bản nhất gồm có chủ ngữ và động từ. Khi viết câu, bạn phải viết phù hợp với năm cấu trúc trên.

     

    1. Pattern 1: Chủ ngữ + động từ nối + vị ngữ 

    Động từ cơ bản nhất trong mẫu câu này là to be (câu A). Ngoài ra, bạn có thể dùng động từ nối khác (câu B). Cả hai câu này đều đúng, nhưng câu B giúp bạn tránh được cách diễn đạt tuyệt đối hóa và mang tính hình tượng hơn. 

    1.     A: His statement is somewhat exaggerating. 
    B: His statement sounds somewhat exaggerating. 

    2.     A: People are more and more self-centred. 
    B: People have become increasingly self-centred. 

    3.     A: The nuclear weapon is still a threat to the world. 
    B: The nuclear weapon remains a threat to the world. 

    4.     A: The use of cars was constant in the 1990s. 
    B: The use of cars stayed constant in the 1990s. 

    5.     A: As an energy, the nuclear technology is too expensive and risky. 
    B: As an energy, the nuclear technology has proven too expensive and risky. 

    2. Pattern 2: Chủ ngữ + nội động từ 

    Người học IELTS thường dùng sai cấu trúc này cả trong khi nói lẫn khi viết. Nguyên nhân là do họ không nắm được động từ nào đó là nội động từ hay ngoại động từ. 

    • Ví dụ 1: Several problems would occur due to the overuse of computers. 

    Occur là nội động từ nên bạn không thể viết là occur problems mà phải viết như câu ví dụ: problems would occur. Tương tự, các nội động từ appear, exist, happen cũng không bao giờ có danh từ theo sau chúng. 

    • Ví dụ 2: In some countries, both single-sex and mixed schools co-exist. 

    Co-exist cũng là nội động từ, tương tự nội động từ occur trong câu 6. Bạn cũng có thể dùng cấu trúc there + exist/be: There exist both single-sex and mixed schools in some countries. 

    • Ví dụ 3: Opinions to this differ a lot. 

    Differ trong câu này có thể được thay bằng vary. 

    • Ví dụ 4: Children's obsession with the Internet serves as another example of computers' bad influences on the young minds. 

    Cấu trúc được sử dụng trong câu bình thường là: ... is another example of... So sánh câu này với câu ví dụ trên, chúng ta thấy từ serve được dùng rất đắt. 

    • Ví dụ 5: If our diet lacks Vitamin A, blindness may result. 

    Có lẽ bạn chỉ quen với cụm từ as a result hoặc result in nhưng ở câu này, result là nội động từ. 

    3. Pattern 3: Chủ ngữ + ngoại động từ + tân ngữ 

    Mẫu câu này tương đối dễ sử dụng. Điều quan trọng là bạn cần tích lũy và sử dụng thành thạo nhiều ngoại động từ cao cấp. Do đó, ngoài việc học năm câu ví dụ bên dưới, bạn cần ghi nhớ những ngữ động từ có liên quan nữa nhé: 

    • Ví dụ 1: Certain news organisations have reputations for not presenting the news objectively. 

    Ngoại động từ have phải có tân ngữ trực tiếp reputation theo sau. 

    • Ví dụ 2: An increasing proportion of people in modern society know how to speak English. 

    Tân ngữ của đa số ngoại động từ không nhất thiết là một danh từ đơn giản mà có thể là danh ngữ bắt đầu bằng từ nghi vấn, ví dụ: know where to go, buy whatever they want. 

    • Ví dụ 3: The job suits neither his skills nor his personality. 

    Skills và personality là tân ngữ của ngoại động từ suit. 

    • Ví dụ 4: They should not learn to live in a virtual world. 
    • Ví dụ 5: Some people claim that we should start using alternative energy sources. 

    Tân ngữ của một số ngoại động từ còn có thể là cụm động từ nguyên mẫu hoặc danh động từ 

    58 ngoại động từ thường được sử dụng nhất trong bài viết IELTS 

    have, own, serve, lack, satisfy, fulfil, cause, threaten, ease, expect, encourage, hope, intend, deny, doubt, mean, notice, propose, report, request, attempt, decide, desire, learn, need, promise 
    bring, deny, give, grant, render, offer, pay, promise, sell, send, show, choose, leave, order, spare 
    make, find, leave, keep, spend, consider, think, regard, discover, imagine, judge, suppose, prove, tell, assure, inform, warn

     4. Pattern 4: Chủ ngữ + ngoại động từ + tân ngữ gián tiếp + tân ngữ trực tiếp 

    • Ví dụ 1: Subjects like history, geography and biology give students a valuable introduction to the forming of both the natural and human worlds. 

    Ngoại động từ give có tân ngữ gián tiếp là students và tân ngữ trực tiếp là a valuable introduction. 

    • Ví dụ 2: Some students would give a higher rating (tân ngữ trực tiếp) to the teacher (tân ngữ gián tiếp). 

    Câu này có thể được viết lại là: Some students would give the teacher a higher rating. 

    5. Pattern 5: Chủ ngữ + ngoại động từ + tân ngữ + bổ ngữ của tân ngữ 

    Trong tiếng Anh, một số ngoại động từ dù đã có tân ngữ theo sau nhưng ý nghĩa của chúng vẫn chưa hoàn chỉnh. Vì vậy, các ngoại động từ này cần có thêm thành phần bổ sung để làm rõ ý nghĩa, trạng thái của tân ngữ. 

    • Ví dụ 1: The government should keep everything in good order. 

    Keep sth in good order/in good condition là thành ngữ, có nghĩa là duy trì mọi thứ trong tình trạng tốt. 

    • Ví dụ 2: I find myself in complete disagreement with this opinion. 

    Câu này cùng nghĩa với câu: I completely disagree with this opinion. Nhưng nếu viết như vậy, bạn sẽ không thể hiện được khả năng viết của mình. 

    • Ví dụ 3: The advent of technology makes technical and occupational knowledge more crucial than ever before. 

    Câu này dùng cấu trúc make sth + adj. 

    III. Làm thế nào để viết câu đơn Tiếng Anh hay?

    Trên cơ sở năm mẫu câu cơ bản vừa học, bạn cần thay đổi linh hoạt để viết câu đơn hay hơn và để bài viết không đơn điệu. 

    1. Pattern 1: Cấu trúc There + be 

    Cấu trúc There + be có nghĩa là có, tồn tại, cần. Đôi lúc, để tránh sự đơn điệu cho bài viết, bạn có thể dùng cấu trúc này thay cho mẫu câu chủ ngữ + động từ + tân ngữ. 

    Ví dụ: 

    1. With the advent of mass production and the improvement in living standard, there has been a greater need for advertising than ever before. 
    Câu bình thường: We have a greater need for advertising nowadays than ever before. 

    2. Ideally, there should be a body to monitor such experiments. 
    Câu bình thường: We need a body to monitor such experiments. 

    3. There is a widespread belief that increasing wealth encourages people to live farther out. 
    Để tránh dùng từ people làm chủ ngữ trong câu People widely believe that..., người viết đã khéo léo đổi động từ believe thành danh từ belief. Lưu ý: đây là câu phức vì có mệnh đề tính ngữ bổ nghĩa cho danh từ belief. 

    4. In fact, there are many advantages to having school experience at a young age. 
    Để đa dạng hóa cấu trúc câu của bài viết, người ta dùng câu này thay cho câu: Having school experience at a young age has many advantages. Lưu ý: sau giới từ to phải là danh động từ (having). 

    5. There is little opportunity for children to stay in their own home up to that age. 
    There is little diễn tả ý phủ định, có nghĩa là hầu như không có. 

    2. Pattern 2: Tân ngữ/ Chủ ngữ It 

    It là tân ngữ/chủ ngữ hình thức. Đôi lúc người ta dùng it để tránh mở đầu câu bằng đại từ nhân xưng, giúp bài viết có sự đa dạng về cấu trúc câu. 

    Ví dụ:

    1. They may find it difficult to readapt to the academic environment in universities. 

    Do dịch ý Họ nhận thấy bản thân rất khó thích ứng... nên rất nhiều thí sinh dự thi IELTS đã viết: They may find them/themselves difficult to readapt to the academic environment. Nội dung cần diễn đạt ở đây không phải là bản thân khó thích ứng mà là chuyện thích ứng là việc khó, vì vậy, bạn chỉ có thể dùng it. 
    Nếu bạn viết: They may find (that) it is difficult to readapt to the academic environment in universities. thì đây là câu phức có mệnh đề tân ngữ. Trong phần được gạch dưới, it là chủ ngữ hình thức, được dùng để chỉ việc thích ứng với môi trường học thuật ở đại học (to readapt to...). Câu này cũng đúng nhưng không ngắn gọn như câu 6. 

    2. The use of computers makes it possible for students to study from home. 

    Bạn phải làm quen và sử dụng đúng cấu trúc make it + adjective + for sb + to do sth (tuyệt đối không được dịch từng từ mà viết thành make students can study from home!). 

    3. It has been suggested by numerous medical experts that this pollution is linked to illness such as cancer and asthma. 

    Thay vì viết Many experts suggest that..., bạn dùng chủ ngữ hình thức it để bài viết có sự đa dạng về cấu trúc câu. 

    Dưới đây là các mẫu câu tương tự câu ví dụ 3: 

    • It can be concluded that... 
    • It has often been said that... 
    • It is suggested that... 
    • It is widely accepted/acknowledged that... 
    • It is evident/clear/obvious that... 
    • It is certainly true that... 
    • It is imaginable that... 
    • It is possible that... 
    • It is quite common that... 

    3. Pattern 3: Cấu trúc bị động 

    Tiếng Việt thường dùng dạng chủ động. Còn trong văn viết tiếng Anh trang trọng hoặc học thuật, dạng bị động được dùng với với tần suất cao hơn. 

    Ví dụ:

    1. Public awareness should be raised to conserve freshwater resources - our lifeblood. 
    Nếu viết we should raise... thì cấu trúc câu trở nên đơn điệu. 

    2. In spite of this, the obvious benefits of computer skills for young children cannot be denied. 
    Nếu dùng chủ ngữ we trong câu này thì bài viết bị xếp vào loại tầm thường. 

    3. High-quality nursery schools that would support families more in terms of raising the next generation could be established. 
    Tương tự câu ví dụ 2, nếu dùng chủ ngữ governments trong câu này thì bài viết cũng bị xếp vào loại tầm thường! 

    4. Pattern 4: Cấu trúc động từ nguyên mẫu/phân từ 

    Việc sử dụng cấu trúc động từ nguyên mẫu hoặc phân từ có ba lợi ích: 

    • Cho thấy bạn có thể dùng chính xác các dạng của động từ (tiêu chí chấm điểm từ vựng). 
    • Cho thấy bạn có thể dùng các cấu trúc câu đa dạng (tiêu chí chấm điểm ngữ pháp). 
    • Cho thấy bạn có thể liên kết các thành phần trong câu một cách hiệu quả (tiêu chí chấm điểm tính mạch lạc). 

    Ví dụ:

    1. To be a valuable member of any community is not like learning a simple skill. 

    Cấu trúc chính trong câu này là A is not like B, nhưng ở đây chủ ngữ bắt đầu bằng động từ nguyên mẫu có to; like là giới từ nên động từ theo sau nó phải ở dạng V-ing. 

    2. Persuading manufacturers and travellers to adopt this new technology would be a more effective strategy for improving air quality, especially in cities. 

    Cấu trúc chính trong câu này là A would be a strategy for B. Ở đây chủ ngữ bắt đầu bằng phân từ V-ing. 

    3. Knowing there is a direct relationship between the quality of work and the amount of money earned is important for developing a strong work ethic. 

    Cấu trúc chính trong câu này là A is important for B, cùng dạng với cấu trúc chính của câu 13; know và develop được chuyển sang dạng V-ing. The amount of money earned là hình thức rút gọn của ... money that is earned. 

    4. The use of cars increased steadily from just over 5% in 1960 to 23% in 1980, reach- ing almost 40% by 2000, whereas the popularity of buses has declined since 1960, falling from just under 35% in 1960 to 27% in 1980 and only 15% in 2000. 

    Câu này có nhiều thông tin và nhiều dấu phẩy. Nếu không chú ý kỹ, người viết sẽ phạm lỗi ngữ pháp và hai câu độc lập sẽ trở nên rời rạc vì được nối bằng dấu phẩy. 

    Câu bình thường: The use of cars increased steadily from just over 5% in 1960 to 23% in 1980 and reached almost 40% by 2000, whereas the popularity of buses has declined since 1960. It fell from just under 35% in 1960 to 27% in 1980 and only 15% in 2000. 

    Bằng cách chuyển các động từ làm vị ngữ trong câu bình thường là reached và fell sang dạng reaching và falling, bạn đã liên kết các thành phần trong câu một cách linh hoạt, qua đó cho thấy mình nắm vững kiến thức về ngữ pháp và tính mạch lạc. 

    5. Luyện tập viết câu đơn hay

    Điền vào chỗ trống dạng đúng của động từ (to do/doing/done). 

    1. Many people find their rewards unfair, especially when____________(compare) these super salaries with those of top surgeons or research scientists, or even _____________(lead) politicians who have the responsibility for ___________(govern) the country. 
    2. ________(sit) in front of a screen for too long can be damaging to both the eyes 
    and the physical posture of a young child. 
    3. I believe that ___________(attend) school from a young age is good for most children. 
    4. Today, education has become a priority for many parents______________(seek) to secure a good future for their children in this rapidly ___________(change) world. 
    5. Convenience is also very important in modern life, so we buy___________ (package) or canned food that can be transported from long distances. 

    Đáp án 

    1. comparing/leading/governing 
    2. Sitting 
    3. attending 
    4. seeking/changing 
    5. packaged 

    Như vậy với bài viết này, bạn đã viết cách viết câu đơn trong tiếng Anh đúng và hay. Hãy áp dụng ngay vào trong quá trình luyện viết IELTS của bạn nhé. 

    Share:
    Bình luận:

    Bài viết liên quan

    Không có thông tin cho loại dữ liệu này

    Danh mục Tin tức

    Loading...

    Chương Trình Đào Tạo

    Loading...

    Bài Viết Mới

    Loading...

    Fanpage

    Giam le phi thi 200K
    He thong luyen de mien phi
    Luyen thi IELTS si so nho chat luong cao
    Bứt tốc IELTS cùng SOL
    Banner tin tức dọc 3
    Buy
    Loading...