Buy
Tổng hợp synonym hữu ích cho phần thi IELTS Writing kèm ví dụ minh họa
Loading...

Tổng hợp synonym hữu ích cho phần thi IELTS Writing kèm ví dụ minh họa

Việc ứng dụng hiệu quả từ đồng nghĩa vào các dạng bài trong IELTS Writing Task 2 giúp thí sinh tránh những lỗi lặp từ không cần thiết và bài viết trở nên trôi chảy và mạch lạc Trong bài viết này, The SOL giới thiệu với các bạn những từ đồng nghĩa - synonyms phổ biến trong phần thi IELTS Writing. 
Mở/Đóng

    Trong phần viết của kỳ thi IELTS, một trong những yếu tố quan trọng là sử dụng synonyms - từ đồng nghĩa một cách linh hoạt. Để có thể tích lũy cho mình vốn từ vựng phong phú, The SOL khuyên bạn nên thường xuyên tham khảo các bài viết mẫu của các thí sinh đạt điểm cao hoặc giám khảo, giúp bạn có thể nắm được cách sử dụng từ đồng nghĩa sao cho phù hợp.

    Việc ứng dụng hiệu quả từ đồng nghĩa vào các dạng bài trong IELTS Writing Task 2 giúp thí sinh tránh những lỗi lặp từ không cần thiết và bài viết trở nên trôi chảy và mạch lạc Trong bài viết này, The SOL giới thiệu với các bạn những từ đồng nghĩa - synonyms phổ biến trong phần thi IELTS Writing

    1. Acceptable (Chấp nhận được):

      • Từ đồng nghĩa: fitting (phù hợp), suitable (thích hợp), appropriate (thích đáng)
      • Ví dụ: All personnel were trained at levels appropriate to the needs of each job. (Tất cả nhân viên đã được đào tạo ở các mức thích hợp cho nhu cầu của mỗi công việc.)
    2. Awful (Tồi tệ):

      • Từ đồng nghĩa: horrible (kinh khủng), repulsive (đáng ghét), despicable (đáng khinh)
      • Ví dụ: The pollution would also cause horrible smell. (Ô nhiễm cũng sẽ gây ra mùi kinh khủng.)
    3. Easy (Dễ):

      • Từ đồng nghĩa: simple (đơn giản), straightforward (trực tiếp), effortless (không cần nỗ lực)
      • Ví dụ: It's a relatively straightforward process. (Đó là quá trình tương đối đơn giản.)
    4. Strong (Mạnh mẽ):

      • Từ đồng nghĩa: powerful (mạnh mẽ), potent (mạnh mẽ), intense (mạnh mẽ)
      • Ví dụ: Part of being able to handle the intense pace of life is to be strong enough physically to deal with it. (Một phần của việc có khả năng xử lý sự nhanh chóng của cuộc sống là đủ mạnh mẽ về thể chất để đối phó với nó.)
    5. Irrelevant (Không liên quan):

      • Từ đồng nghĩa: meaningless (vô nghĩa), trivial (tầm thường), inconsequential (không quan trọng)
      • Ví dụ: Getting computers to understand human language is not a trivial problem. (Làm cho máy tính hiểu ngôn ngữ của con người không phải là một vấn đề tầm thường.)
    6. Teacher (Giáo viên):

      • Từ đồng nghĩa: mentor (người hướng dẫn), tutor (gia sư), instructor (người hướng dẫn), coach (huấn luyện viên), educator (người giáo dục)
      • Ví dụ: Các nhà giáo hiện đại ưa thích một cách tiếp cận khác trong việc giảng dạy đọc.
    7. Occupation (Nghề nghiệp):

      • Từ đồng nghĩa: vocation (nghề nghiệp), profession (nghề nghiệp)
      • Ví dụ: Modern educators prefer a different approach to the teaching of reading. (Hầu hết các giáo viên coi nghề nghiệp của họ là một sự hiện thân, không chỉ là công việc.)
    8. Uncertain (Không chắc chắn):

      • Từ đồng nghĩa: doubtful (đáng nghi ngờ), questionable (đáng cân nhắc), unproven (chưa được chứng minh)
      • Ví dụ: It is questionable whether this is a good way of solving the problem. (Có thể còn phải cân nhắc liệu đây có phải là một cách tốt để giải quyết vấn đề hay không.)
    9. Interesting (Thú vị):

      • Từ đồng nghĩa: fascinating (cuốn hút), enchanting (mê hoặc), captivating (lôi cuốn)
      • Ví dụ: Animal behaviour is fascinating to most people. (Hành vi của động vật là điều mê hoặc đối với hầu hết mọi người.)
    10. Old people (Người già):

      • Từ đồng nghĩa: senior citizens (người cao tuổi), aged masses (người già), senior individuals (người già)
      • Ví dụ: Senior citizens and people with disabilities will be able to go anywhere in the world using high-tech cameras attached to their head. (Người cao tuổi và những người khuyết tật sẽ có khả năng đi khắp nơi trên thế giới bằng các máy ảnh công nghệ cao gắn trên đầu họ.)
    1. Government (Chính phủ):

      • Từ đồng nghĩa: authorities (nhà chức trách), bureaucrats (quan chức)
      • Ví dụ: The authorities should learn from other countries to avoid repeating the same mistakes. (Nhà chức trách nên học hỏi từ các nước khác để tránh lặp lại các sai lầm.)
    2. Development (Sự phát triển):

      • Từ đồng nghĩa: advancement (sự tiến bộ), progression (sự tiến triển)
      • Ví dụ: Taking time off work to have children should not be a barrier to career advancement. (Việc nghỉ làm để sinh con không nên làm rào cản đối với sự tiến bộ trong sự nghiệp.)
    3. New (Mới):

      • Từ đồng nghĩa: contemporary (đương đại), up-to-date (cập nhật), fresh (mới mẻ)
      • Ví dụ: Physical exercise is a part of every life in the contemporary period. (Tập thể dục là một phần của cuộc sống đương đại.)
    4. Rich (Giàu):

      • Từ đồng nghĩa: wealthy (giàu), well off (khá giả)
      • Ví dụ: Many wealthy people have their own personal trainer. (Rất nhiều người giàu có có huấn luyện viên cá nhân của riêng họ.)
    5. Student (Học sinh/Sinh viên):

      • Từ đồng nghĩa: scholar (học giả), trainee (người học), learner (người học), novice (người mới)
      • Ví dụ: Topics that arouse the interest of a learner are much more likely to motivate than topics that are considered boring. (Những chủ đề gây sự quan tâm của người học thường sẽ thúc đẩy hơn so với những chủ đề được coi là buồn chán.)
    6. Useless (Vô dụng):

      • Từ đồng nghĩa: pointless (vô nghĩa), purposeless (vô mục đích)
      • Ví dụ: Trying to get there by a pell-mell fielding of the costliest renewables is pointless. (Cố gắng giải quyết vấn đề bằng cách đầu tư nhanh chóng vào các nguồn năng lượng tái tạo đắt tiền là vô nghĩa.)
    7. Reliable (Đáng tin cậy):

      • Từ đồng nghĩa: dependable (đáng tin cậy), well founded (có căn cứ), trustworthy (đáng tin)
      • Ví dụ: Not even a newspaper always gives trustworthy information. (Ngay cả một tờ báo cũng không luôn cung cấp thông tin đáng tin cậy.)
    8. Inexpensive (Rẻ):

      • Từ đồng nghĩa: affordable (có thể chi trả), economical (tiết kiệm), reasonable (hợp lý)
      • Ví dụ: They are meeting consumer demand for fashionable products at affordable prices. (Họ đang đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng cho các sản phẩm thời trang có giá cả phải chăng.)
    9. Right (Chính xác):

      • Từ đồng nghĩa: accurate (chính xác), correct (đúng)
      • Ví dụ: Accurate measurements are essential. (Việc đo lường chính xác là quan trọng.)
    10. Helpful (Hữu ích):

      • Từ đồng nghĩa: useful (hữu ích), beneficial (có lợi)
      • Ví dụ: Plants are known for their beneficial effects. (Cây cối nổi tiếng với những tác động có lợi của chúng.)
    11. Qualified (Đủ năng lực):

      • Từ đồng nghĩa: competent (có năng lực), suited (phù hợp), capable (có khả năng)
      • Ví dụ: Employees who prove themselves to be capable will usually get promoted quite rapidly. (Nhân viên có khả năng chứng minh họ có khả năng sẽ thường được thăng chức nhanh chóng.)
    12. Difference (Sự khác biệt):

      • Từ đồng nghĩa: disagreement (bất đồng quan điểm), contrast (sự tương phản), incompatibility (sự không tương thích)
      • Ví dụ: Cultural incompatibilities still abound between the two nations. (Sự không tương thích về văn hóa vẫn còn nhiều giữa hai quốc gia.)
    13. Have (Có):

      • Từ đồng nghĩa: hold (nắm giữ), possess (sở hữu), occupy (chiếm)
      • Ví dụ: Young adults possess incredible purchasing power (Người trẻ có khả năng sở hữu sức mua sắm đáng kể.)
    14. Catch (Bắt):

      • Từ đồng nghĩa: seize (bắt giữ), hold (nắm giữ), capture (bắt)
      • Ví dụ: The government should seize every oppotunity to help most people live a better life. (Chính phủ nên nắm bắt mọi cơ hội để giúp hầu hết người dân sống cuộc sống tốt hơn.)
    15. Trouble (Rắc rối):

      • Từ đồng nghĩa: anxiety (lo lắng), distress (đau khổ), danger (nguy hiểm)
      • Ví dụ: Rising dependence on credit cards could be a sign of distress as some consumers borrow just to meet routine expenses. (Sự phụ thuộc gia tăng vào thẻ tín dụng có thể là dấu hiệu của sự đau khổ khi một số người tiêu dùng mượn tiền chỉ để chi trả các chi phí hàng ngày.)
    16. Contain (Chứa đựng):

      • Từ đồng nghĩa: consist (bao gồm), comprise (bao gồm), include (bao gồm)
      • Ví dụ: Older people comprise a large proportion of those living in poverty. (Người cao tuổi chiếm một tỷ lệ lớn trong số những người sống trong cảnh nghèo khó.)
    17. Gather (Tích luỹ):

      • Từ đồng nghĩa: accumulate (tích luỹ), assemble (tập hợp), embrace (đón nhận)
      • Ví dụ: Children gradually accumulate knowledge as they grow up. (Trẻ em dần tích luỹ kiến thức khi họ trưởng thành.)
    18. Punish (Trừng phạt):

      • Từ đồng nghĩa: penalize (trừng phạt), chastise (trừng phạt), castigate (mắng mỏ)
      • Ví dụ: Students will be penalized for mistakes in study. (Sinh viên sẽ bị trừng phạt vì sai sót trong việc học tập.)

    Hy vọng rằng việc sử dụng từ đồng nghĩa này sẽ giúp bạn cải thiện vốn từ vựng và sự đa dạng ngôn ngữ trong bài viết IELTS của bạn.

    Share:
    Bình luận:

    Bài viết liên quan

    Không có thông tin cho loại dữ liệu này

    Danh mục Tin tức

    Loading...

    Chương Trình Đào Tạo

    Loading...

    Bài Viết Mới

    Loading...

    Fanpage

    Giam le phi thi 200K
    He thong luyen de mien phi
    Luyen thi IELTS si so nho chat luong cao
    Bứt tốc IELTS cùng SOL
    Banner tin tức dọc 3
    Buy
    Loading...