Từ vựng IELTS Writing Task 2 - Topic Science & Technology
Loading...

Từ vựng IELTS Writing Task 2 - Topic Science & Technology

Nội dung chính

    Topic Science & Technology (khoa học và công nghệ) không còn gì xa lạ với các bạn đang ôn luyện IELTS Writing task 2. Để giúp các bạn ôn luyện có hiệu quả hơn, The SOL đã tổng hợp danh sách 50 từ vựng thường gặp nhất trong IELTS Writing task 2 về khoa học và công nghệ. Chúng ta cùng tìm hiểu trong bài viết này nhé. 

    TỪ VỰNG IELTS WRITING TASK 2 - SCIENCE & TECHNOLOGY

    1. Advanced science /ədˈvænst ˈsaɪəns/ - Khoa học tiên tiến
    2. Scientific invention /ˌsaɪənˈtɪfɪk ɪnˈvɛnʃən/ - Sáng chế khoa học
    3. Exert a far-reaching impact on... /ɪkˈsɜrt ə ˌfɑrˈriʧɪŋ ˈɪmˌpækt ɒn/ - Tạo ra một tác động sâu rộng đối với...
    4. Double-edged sword /ˈdʌbl-ˌɛʤd sɔrd/ - Vũ khí hai lưỡi, có lợi và hại đều có
    5. Earth-shaking changes /ɜrθ-ˈʃeɪkɪŋ ˈʧeɪndʒɪz/ - Những thay đổi đột ngột và lớn lao
    6. Pave the way for future development /peɪv ðə weɪ fɔr ˈfjutʃər dɪˈvɛləpmənt/ - Mở đường cho sự phát triển tương lai
    7. Lay a solid foundation for... /leɪ ə ˈsɑlɪd faʊnˈdeɪʃən fɔr/ - Xây dựng nền móng vững chắc cho...
    8. Energy crisis /ˈɛnərdʒi ˈkraɪsɪs/ - Khủng hoảng năng lượng
    9. Depletion of resources /dɪˈpliʃən əv rɪˈsɔrsɪz/ - Sự cạn kiệt tài nguyên
    10. Milestone /ˈmaɪlˌstoʊn/ - Cột mốc, bước ngoặt
    11. Sophisticated equipment /səˈfɪstɪˌkeɪtɪd ɪˈkwɪpmənt/ - Thiết bị tinh vi
    12. Technical innovation /ˈtɛknɪkəl ˌɪnəˈveɪʃən/ - Đổi mới kỹ thuật
    13. Expediency /ɪkˈspiːdiənsi/ - Biện pháp tạm thời, sự thích nghi
    14. Antithetical /ˌæntɪˈθɛtɪkəl/ - Đối lập với...
    15. Over-commercialized /ˌoʊvər-ˈkəːmərʃəˌlaɪzd/ - Quá thương mại hóa
    16. A heated discussion /ə ˈhitɪd dɪˈskʌʃən/ - Một cuộc thảo luận nóng bỏng
    17. Exhaust gas /ɪgˈzɔst gæs/ - Khí thải
    18. Disastrous /dɪˈzæstrəs/ - Thảm họa, tai hại
    19. Overshadow /ˌoʊvərˈʃædoʊ/ - Làm lu mờ, che khuất
    20. Compared to/with... /kəmˈpɛr ˈtu/ˌwɪð/ - So với...
    21. Usher in /ˈʌʃər ɪn/ - Đón đầu, đưa vào
    22. Speedy and comfortable /ˈspidi ənd ˈkʌmfərtəbl/ - Nhanh chóng và thoải mái
    23. Opposite forces /ˈɑpəzɪt ˈfɔrsɪz/ - Lực tác động ngược
    24. A fatal breakdown /ə ˈfeɪtəl ˈbreɪkˌdaʊn/ - Sự hỏng hóc chết người
    25. Potential hazards /pəˈtɛnʃəl ˈhæzərdz/ - Nguy cơ tiềm ẩn
    26. Pose a threat to... /poʊz ə θrɛt tu/ - Gây đe dọa cho...
    27. Promote relative industries /prəˈmoʊt ˈrɛlətɪv ˈɪndəstriˌz/ - Thúc đẩy các ngành công nghiệp liên quan
    28. Accelerate /əkˈsɛləˌreɪt/ - Tăng tốc...
    29. Means of transportation /minz əv ˌtrænspɔrˈteɪʃən/ - Phương tiện giao thông
    30. Transportation tools /ˌtrænspɔrˈteɪʃən ˈtuls/ - Các công cụ giao thông
    31. Social status /ˈsoʊʃəl ˈsteɪtəs/ - Địa vị xã hội
    32. Environmentally-friendly resources /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəli ˈfrɛndli rɪˈsɔrsɪz/ - Tài nguyên thân thiện với môi trường
    33. Make people's life easier /meɪk ˈpipəlz laɪf ˈizir/ - Làm cuộc sống của mọi người dễ dàng hơn
    34. Alternative fuel /ɔlˈtɜrnətɪv fjuːl/ - Nhiên liệu thay thế
    35. Sustainable development /səsˈteɪnəbl dɪˈvɛləpmənt/ - Phát triển bền vững
    36. Scientific exploration /saɪənˈtɪfɪk ˌɛkspləˈreɪʃən/ - Khám phá khoa học
    37. Air travel /ɛr ˈtrævəl/ - Du lịch bằng đường hàng không
    38. Ridiculous /rɪˈdɪkjələs/ - Nực cười, lố bịch
    39. Absurd /əbˈsɜrd/ - Vô lý, ngớ ngẩn
    40. Substitute /ˈsʌbstɪˌtut/ - Thay thế
    41. Overcome difficulties /ˌoʊvərˈkʌm ˌdɪˈfɪkəltiz/ - Vượt qua khó khăn
    42. Make progress /meɪk ˈprɑɡrəs/ - Tiến bộ
    43. A sense of national pride /ə sɛns əv ˈnæʃənl praɪd/ - Tự hào dân tộc
    44. Major cause /ˈmeɪdʒər kɔz/ - Nguyên nhân chính
    45. Be replaced by... /bi rɪˈpleɪst baɪ/ - Bị thay thế bởi...
    46. Provide convenience for... /prəˈvaɪd kənˈviːniəns fɔr/ - Cung cấp tiện lợi cho...
    47. Curb... /kɜrb/ - Kiềm chế, hạn chế...
    48. Dilemma /daɪˈlɛmə/ - Tình thế khó xử
    49. Encourage somebody to do something /ɪnˈkɜrɪdʒ ˈsʌmbɑdi tu du ˈsʌmˌθɪŋ/ - Khích lệ ai đó làm điều gì đó
    50. Energy-saving /ˈɛnərdʒi ˈseɪvɪŋ/ - Tiết kiệm năng lượng

    tin tức liên quan

    Danh mục

    Loading...
    Banner tin tức dọc 3
    Banner tin tức 2
    Lộ trình IELTS chất lượng cao

    ĐĂNG KÝ TƯ VẤN

    KẾT NỐI VỚI THE SOL