Topic Science & Technology (khoa học và công nghệ) không còn gì xa lạ với các bạn đang ôn luyện IELTS Writing task 2. Để giúp các bạn ôn luyện có hiệu quả hơn, The SOL đã tổng hợp danh sách 50 từ vựng thường gặp nhất trong IELTS Writing task 2 về khoa học và công nghệ. Chúng ta cùng tìm hiểu trong bài viết này nhé.

TỪ VỰNG IELTS WRITING TASK 2 - SCIENCE & TECHNOLOGY
- Advanced science /ədˈvænst ˈsaɪəns/ - Khoa học tiên tiến
- Scientific invention /ˌsaɪənˈtɪfɪk ɪnˈvɛnʃən/ - Sáng chế khoa học
- Exert a far-reaching impact on... /ɪkˈsɜrt ə ˌfɑrˈriʧɪŋ ˈɪmˌpækt ɒn/ - Tạo ra một tác động sâu rộng đối với...
- Double-edged sword /ˈdʌbl-ˌɛʤd sɔrd/ - Vũ khí hai lưỡi, có lợi và hại đều có
- Earth-shaking changes /ɜrθ-ˈʃeɪkɪŋ ˈʧeɪndʒɪz/ - Những thay đổi đột ngột và lớn lao
- Pave the way for future development /peɪv ðə weɪ fɔr ˈfjutʃər dɪˈvɛləpmənt/ - Mở đường cho sự phát triển tương lai
- Lay a solid foundation for... /leɪ ə ˈsɑlɪd faʊnˈdeɪʃən fɔr/ - Xây dựng nền móng vững chắc cho...
- Energy crisis /ˈɛnərdʒi ˈkraɪsɪs/ - Khủng hoảng năng lượng
- Depletion of resources /dɪˈpliʃən əv rɪˈsɔrsɪz/ - Sự cạn kiệt tài nguyên
- Milestone /ˈmaɪlˌstoʊn/ - Cột mốc, bước ngoặt
- Sophisticated equipment /səˈfɪstɪˌkeɪtɪd ɪˈkwɪpmənt/ - Thiết bị tinh vi
- Technical innovation /ˈtɛknɪkəl ˌɪnəˈveɪʃən/ - Đổi mới kỹ thuật
- Expediency /ɪkˈspiːdiənsi/ - Biện pháp tạm thời, sự thích nghi
- Antithetical /ˌæntɪˈθɛtɪkəl/ - Đối lập với...
- Over-commercialized /ˌoʊvər-ˈkəːmərʃəˌlaɪzd/ - Quá thương mại hóa
- A heated discussion /ə ˈhitɪd dɪˈskʌʃən/ - Một cuộc thảo luận nóng bỏng
- Exhaust gas /ɪgˈzɔst gæs/ - Khí thải
- Disastrous /dɪˈzæstrəs/ - Thảm họa, tai hại
- Overshadow /ˌoʊvərˈʃædoʊ/ - Làm lu mờ, che khuất
- Compared to/with... /kəmˈpɛr ˈtu/ˌwɪð/ - So với...
- Usher in /ˈʌʃər ɪn/ - Đón đầu, đưa vào
- Speedy and comfortable /ˈspidi ənd ˈkʌmfərtəbl/ - Nhanh chóng và thoải mái
- Opposite forces /ˈɑpəzɪt ˈfɔrsɪz/ - Lực tác động ngược
- A fatal breakdown /ə ˈfeɪtəl ˈbreɪkˌdaʊn/ - Sự hỏng hóc chết người
- Potential hazards /pəˈtɛnʃəl ˈhæzərdz/ - Nguy cơ tiềm ẩn
- Pose a threat to... /poʊz ə θrɛt tu/ - Gây đe dọa cho...
- Promote relative industries /prəˈmoʊt ˈrɛlətɪv ˈɪndəstriˌz/ - Thúc đẩy các ngành công nghiệp liên quan
- Accelerate /əkˈsɛləˌreɪt/ - Tăng tốc...
- Means of transportation /minz əv ˌtrænspɔrˈteɪʃən/ - Phương tiện giao thông
- Transportation tools /ˌtrænspɔrˈteɪʃən ˈtuls/ - Các công cụ giao thông
- Social status /ˈsoʊʃəl ˈsteɪtəs/ - Địa vị xã hội
- Environmentally-friendly resources /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəli ˈfrɛndli rɪˈsɔrsɪz/ - Tài nguyên thân thiện với môi trường
- Make people's life easier /meɪk ˈpipəlz laɪf ˈizir/ - Làm cuộc sống của mọi người dễ dàng hơn
- Alternative fuel /ɔlˈtɜrnətɪv fjuːl/ - Nhiên liệu thay thế
- Sustainable development /səsˈteɪnəbl dɪˈvɛləpmənt/ - Phát triển bền vững
- Scientific exploration /saɪənˈtɪfɪk ˌɛkspləˈreɪʃən/ - Khám phá khoa học
- Air travel /ɛr ˈtrævəl/ - Du lịch bằng đường hàng không
- Ridiculous /rɪˈdɪkjələs/ - Nực cười, lố bịch
- Absurd /əbˈsɜrd/ - Vô lý, ngớ ngẩn
- Substitute /ˈsʌbstɪˌtut/ - Thay thế
- Overcome difficulties /ˌoʊvərˈkʌm ˌdɪˈfɪkəltiz/ - Vượt qua khó khăn
- Make progress /meɪk ˈprɑɡrəs/ - Tiến bộ
- A sense of national pride /ə sɛns əv ˈnæʃənl praɪd/ - Tự hào dân tộc
- Major cause /ˈmeɪdʒər kɔz/ - Nguyên nhân chính
- Be replaced by... /bi rɪˈpleɪst baɪ/ - Bị thay thế bởi...
- Provide convenience for... /prəˈvaɪd kənˈviːniəns fɔr/ - Cung cấp tiện lợi cho...
- Curb... /kɜrb/ - Kiềm chế, hạn chế...
- Dilemma /daɪˈlɛmə/ - Tình thế khó xử
- Encourage somebody to do something /ɪnˈkɜrɪdʒ ˈsʌmbɑdi tu du ˈsʌmˌθɪŋ/ - Khích lệ ai đó làm điều gì đó
- Energy-saving /ˈɛnərdʒi ˈseɪvɪŋ/ - Tiết kiệm năng lượng