Buy
Các từ/cụm từ hữu ích khi viết IELTS Writing task 2
Loading...

Các từ/cụm từ hữu ích khi viết IELTS Writing task 2

Làm thế nào để có thể sử dụng ngôn từ một cách hữu ích, viết được một bài viết hay trong IELTS Writing task 2? Chúng ta hãy cùng tìm hiểu về các từ/cụm từ hữu ích khi viết IELTS trong bài viết này nhé. 
Mở/Đóng

    Làm thế nào để có thể sử dụng ngôn từ một cách hữu ích, viết được một bài viết hay trong IELTS Writing? Chúng ta hãy cùng tìm hiểu về các từ/cụm từ hữu ích khi viết IELTS trong bài viết này nhé. 

    Nhìn chung, bạn không cần học nhiều lý thuyết và cũng không cần biết nhiều thuật ngữ để có thể viết tốt đâu. Điều quan trọng nhất là bạn hãy quan sát, học hỏi và tập viết các câu hay, có sức biểu cảm, phù hợp với văn chính thống, từ đó nâng cao khả năng viết tiếng Anh của mình. 

    Một số người học nghĩ rằng do mình không giỏi ngữ pháp nên không viết được (dĩ nhiên chúng ta vẫn phải nắm chắc ngữ pháp để viết tốt). Nhưng có phải nếu giỏi ngữ pháp thì bạn sẽ viết được những câu văn hay?

    Trên thực tế, một số bạn rất giỏi ngữ pháp nhưng cũng không viết được câu hay, nguyên nhân là do kỹ năng viết không phải chỉ có được bằng cách đọc các sách ngữ pháp hay làm bài tập ngữ pháp.

    Ví dụ, Với đề yêu cầu thảo luận về giá trị của nghệ thuật đối với cá nhân và xã hội (the value of arts to individuals and society), bạn có thể nghĩ đến các ý như: nuôi dưỡng tâm hồn, nâng cao đời sống tinh thần... Thực tế này cho thấy khi viết luận, thí sinh có xu hướng đưa vào bài viết những ý rất cao siêu, trừu tượng, xa rời thực tế. 

    Vậy làm thế nào để tránh lối viết như vậy? Câu trả lời rất đơn giản: hãy tư duy bằng tiếng Anh (think in English). 

    I. Ý tưởng cụ thể và thực tế sẽ giúp câu tiếng Anh của bạn trở nên gần gũi hơn 

    Hãy xem lại ví dụ trên. Bạn thấy rằng các ý vừa nêu rất trừu tượng, khái quát, nói cách khác là cao siêu và sáo rỗng. Hãy nhớ rằng ngôn ngữ tiếng Anh có đặc trưng là tinh tế, thiết thực, chứa nhiều thông tin cụ thể và chi tiết. Vì vậy, bước đầu tiên trong việc luyện viết là diễn đạt cụ thể, tránh đưa ra các ý trừu tượng, sáo rỗng. 

    Với đề bài sau, bạn hãy xem các ý được triển khai từng bước và cụ thể như thế nào nhé: 

    In some countries, young people are encouraged to work or travel for a year between finishing high school and starting university studies. Discuss the advantages and disadvantages for young people who decide to do this.  

    Hãy xem thử các level viết câu dưới đây và xem sự khác biệt:

     Ý tiếng ViệtCâu Tiếng Anh
    Cấp 1Hiện nay, hiện tượng nghỉ một năm trước khi vào đại học đang rất phổ biến. Tôi cho rằng…It is quite common these days for students to have a break from studying after graduating from high school. I think...
    Cấp 2Hiện nay hiện tượng nghỉ một năm trước khi vào đại học đang rất phổ biến. Hiện tượng này không những phổ biến trong các học sinh giàu mà còn rất phổ biến ở các học sinh nghèo hơn một chút. Tôi cho rằng... It is quite common these days for students to have a break from studying after graduating from high school.  The trend is not restricted to rich students who have the money to travel, but also is evident among poorer students who choose to work and become economically independent for a period of time. Personally, I think... 
    Cấp 3Hiện nay hiện tượng nghỉ một năm trước khi vào đại học đang rất phổ biến. Hiện tượng này không những phổ biến trong các học sinh giàu mà còn rất phổ biến ở các học sinh nghèo hơn một chút Học sinh giàu có thể sẽ di du lịch, còn học sinh nghèo sẽ chọn đi làm để có thể trở nên độc lập hơn. Tôi cho rằng It is quite common these days for students to have a break from studying after graduating from high school. The trend is not only common in rich students who have the money to travel, but also is evident among poorer students who choose to work and become independent. Personally, I think... 

     

    Bạn có thể thấy đấy, cách diễn đạt càng lúc càng cụ thể từ cấp 1 đến cấp 3. Sơ đồ hình cây dưới đây sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn:

    Chúng ta thấy được:

    • Ở cấp độ 1: Người viết chỉ sử dụng toàn câu đơn. 
    • Ở cấp độ 2: Khi viết về học sinh nghèo hơn (poorer students), người viết đã thêm vào trạng từ economically (để bổ nghĩa cho independent) và cụm từ chỉ thời gian for a period of time, nhờ đó ý tưởng được triển khai cụ thể và cấu trúc câu trở nên chặt chẽ. Ngoài ra, từ common (phổ biến) trong câu tiếng Anh thứ 2 được thay bằng not restricted (không bị giới hạn) cũng cho thấy người viết có khả năng sử dụng từ một cách linh hoạt. 
    • Ở cấp độ 3: Người viết đã đưa vào câu trên thông tin chi tiết hơn ở cấp độ ba. Vì vậy, thông tin của câu này trở nên cụ thể hơn. Về ngữ pháp, người viết đã khéo léo dùng kết hợp cấu trúc not only... but also và hai mệnh đề tính ngữ bắt đầu bằng who

    Chính vì thế, có thể đưa ra một kết luận quan trọng rằng: Để tăng sức biểu cảm cho bài viết thì bạn phải trình bày các ý càng cụ thể càng tốt. 

    II. Một số cách viết câu cụ thể và chi tiết

    Sau đây là một số cách giúp bạn viết câu cụ thể, chi tiết. Tất cả các ví dụ đều được trích từ bài mẫu của giám khảo Cambridge. Bạn nên xem kỹ các câu mẫu, so sánh câu mẫu và câu bình thường rồi tập viết theo câu mẫu nhé:

    1. Giới từ và cụm giới từ 

    Giới từ và cụm giới từ rất hữu ích trong việc cụ thể hóa một nhận xét hay khái niệm nào đó. Chúng ta hãy phân tích một số ví dụ sau:

    Câu bình thườngCâu sử dụng giới từ/cụm giới từPhân tích
    They tend to be more independent, which is a very important factor and gives them an advantage.They tend to be more independent, which is a very important factor in academic study and research, as well as giving them an advantage in terms of coping with the challenges of student life.Về cơ bản, in và in terms of có nghĩa gần giống nhau (nghĩa là trong việc), được dùng để giới hạn phạm vi của các nội dung cần phân tích, giúp chúng trở nên sát thực tế. Để thấy rõ vấn đề, bạn hãy so sánh câu mẫu trên với câu sau đây:
    These children are often spoilt by parents.These children are often spoilt, not in terms of love and attention because working parents do not have time for this, but in more material ways.Câu trên đưa ra nhiều thông tin cụ thể: cha mẹ đi làm nên không có thời gian dành sự yêu thương và quan tâm cho con cái mà chỉ bù đắp bằng vật chất.
    I totally agree with them.I find myself in complete agreement with them with regard to experiments for new medicine.Cụm từ with regard to và cụm danh từ theo sau thể hiện rõ thái độ của người viết đối với vấn đề thí nghiệm trên động vật.
    Physical punishments should be dealt with according to laws.Physical punishments damaging the health of children should be dealt with according to laws regarding child abuse and physical assault.Các bộ luật được cụ thể hóa bằng cụm từ bắt đầu bằng giới từ regarding
    They are allowed to have everything they want and to do whatever they want.They are allowed to have whatever they want, regardless of price, and to behave
    as they please.
    Cụm từ bắt đầu bằng giới từ regardless of được sử dụng để cụ thể hóa ý “bất cứ thứ gì chúng muốn”.

    2. Nêu ví dụ và liệt kê

    Nêu ví dụ là một trong những cách thường gặp nhất để trình bày thêm thông tin và cụ thể hóa một ý tưởng nào đó, giúp luận cứ trở nên khách quan hơn và có chiều sâu. Bạn có thể dùng such as, các cụm danh từ hoặc các câu hoàn chỉnh để nêu ví dụ/ liệt kê.

    Ví dụ 1: sử dụng such as

    Câu bình thườngCâu sử dụng such asPhân tích
    A computer cannot replace human interaction even if children use it for other things.Even when children use a computer for other purposes, such as getting information or emailing friends, it is no substitute for human interaction.Phần gạch dưới other purposes (các mục đích khác) là cum từ khái quát. Người viết đưa thông tin vào sau such as để cụ thể hóa cụm từ này, giúp người đọc dễ hình dung và hiểu rõ ý của người viết. 
    There are many good programmes on TV that provide us with different information.There are plenty of well-made TV programmes that provide viewers with infor- mation on such diverse topics as history, science, medicine, foreign languages and economics.Lưu ý là cụm từ such as được sử dụng linh hoạt: bạn có thể viết such as liền nhau hoặc dùng cấu trúc such + danh từ + as. Ngoài ra, such as có thể được thay bằng like, ranging from... to...

    Ví dụ 2: dùng các cụm danh từ

    Câu bình thườngCâu dùng cụm danh từPhân tích
    Many people find their rewards unfair, especially when comparing these super salaries with those of other people.Many people find their rewards unfair, especially when comparing these super salaries with those of top surgeons or research scientists, or even leading politicians who have the responsibility of governing the country.Thông thường bạn nêu một thông tin khái quát trước rồi sử dụng các cụm danh từ để trình bày thông tin cụ thể.

    Ví dụ 3: dùng các câu hoàn chỉnh

    Câu bình thườngKhi dùng câu hoàn chỉnhPhân tích
    Letters are more easily portableIn spite of all this, there are certain occasions when letters are still the number one choice. Wedding invitations always seem more formal and sincere if hand-written; holiday cards with ink will often delight us more; and a carefully written love letter may intrigue or move our beloved one more easily.Để làm rõ cụm từ certain occasions (một số dịp nhất định), người viết đã liệt kê ba trường hợp cụ thể bằng câu hoàn chỉnh với các chủ ngữ: wedding invitations (thiệp cưới), holiday cards (thiệp chúc mừng vào ngày lễ) và love letter (thư tình).

    3. Giải thích

    Đối với các ý trừu tượng, bạn cần giải thích để giúp người đọc dễ hiểu.

    Ví dụ 1:  Talent is what distinguishes a person who has been trained to play a sport or an instrument from those who become good players. In other words, there is more to the skill than a learned technique.

    --> Để làm sáng tỏ ý vừa trình bày trước đó, người viết đã diễn giải bằng nội dung theo sau cụm từ  in other words.

    Ở bài viết bình thường, người viết thường không giải thích rõ ý tưởng mình đưa ra. Vì thế, bài viết cũng thiếu các từ nối cần thiết.

    Ví dụ 2: Overall, I think the ability to keep a clear perspective in life is a more essential factor in achieving happiness. By that I mean an ability to have a clear sense of what is important in our lives and what is not.

    --> Cụm từ by that I mean được dùng để nêu ý nhằm giải thích rõ quan điểm được trình bày ở câu trước đó: The ability to keep a clear perspective in life is a more essential factor in achieving happiness.

    Câu này cũng có thể được viết là: I think the ability to keep a clear perspective in life is a more essential factor in achieving happiness, by which I mean an ability to have a clear sense of what is important in our lives and what is not.

    Ngoài ra, bạn có thể dùng các cụm từ sau để giải thích:

    • (or) more precisely ... (hay) chính xác hơn
    • that is….. nghĩa là
    • that is to say ... nghĩa là 
    • or rather ... hay đúng hơn

    Ví dụ: 

    • This is a poem about death, or, more precisely, dying.
    • Some poems are mnemonics, that is, they are designed to help you remember something.
    • Some poems are mnemonics, that is to say, they are designed to help you remem- ber something.
    • In this exercise, the reader is encouraged to work out the meaning, or rather the range of meanings, of the poem.

    Đọc các bài tiếp theo cùng series IELTS Writing:

     

    Share:
    Bình luận:

    Bài viết liên quan

    Không có thông tin cho loại dữ liệu này

    Danh mục Tin tức

    Loading...

    Chương Trình Đào Tạo

    Loading...

    Bài Viết Mới

    Loading...

    Fanpage

    Giam le phi thi 200K
    He thong luyen de mien phi
    Luyen thi IELTS si so nho chat luong cao
    Bứt tốc IELTS cùng SOL
    Banner tin tức dọc 3
    Buy
    Loading...