Bài thi IELTS Writing Task 2 đòi hỏi khả năng lập luận mạch lạc, logic và ngôn ngữ phong phú. Việc sử dụng các từ nối không chỉ giúp bài viết mượt mà mà còn góp phần nâng cao điểm tiêu chí Coherence and Cohesion - 1 trong 4 tiêu chí đánh giá quan trọng của phần thi IELTS Writing. Trong bài viết này, The SOL sẽ giới thiệu với các bạn tuyển tập từ nối giúp bạn diễn đạt mạch lạc hơn và góp phần gia tăng điểm số trong phần thi IELTS Writing task 2.

Firstly: Trước hết
Firstly, improving public transportation can significantly reduce traffic congestion.
(Trước hết, việc cải thiện giao thông công cộng có thể giảm đáng kể tắc nghẽn giao thông.)
To begin with: Trước tiên
To begin with, technological advancements have revolutionized communication methods.
(Trước tiên, các tiến bộ công nghệ đã cách mạng hóa các phương thức giao tiếp.)
Initially: Ban đầu
Initially, governments should focus on providing free education to underprivileged children.
(Ban đầu, chính phủ nên tập trung vào việc cung cấp giáo dục miễn phí cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.)
Some people believe that…..: Một số người tin rằng…..
Some people believe that playing video games is beneficial to their users while others say that video games are more disadvantageous.(Một số người tin rằng chơi trò chơi điện tử có lợi cho người dùng của họ trong khi những người khác nói rằng trò chơi điện tử có nhiều bất lợi hơn.)
According to many…..: Theo nhiều…..
According to many professors, playing puzzles has some educational benefits.
(Theo nhiều giáo sư, chơi xếp hình có một số lợi ích mang tính giáo dục.)
Secondly: Thứ hai
Secondly, adopting renewable energy can help combat climate change.
(Thứ hai, việc áp dụng năng lượng tái tạo có thể giúp chống lại biến đổi khí hậu.)
Furthermore: Hơn nữa
Furthermore, strict regulations on industrial emissions are essential to prevent pollution.
(Hơn nữa, các quy định nghiêm ngặt về khí thải công nghiệp là cần thiết để ngăn chặn ô nhiễm.)
Another point is that: Một điểm nữa là
Another point is that regular physical activity improves mental health.
(Một điểm nữa là hoạt động thể chất thường xuyên cải thiện sức khỏe tinh thần.)
Additionally: Thêm nữa, ngoài ra…..
Additionally, this solution could easily trigger social disagreement and resentment.
(Ngoài ra, giải pháp này có thể dễ dàng gây ra sự bất đồng và phẫn nộ xã hội.)
Consequently: Do đó, bởi thế….
Consequently, their ability to read and write in situations that require formality is greatly reduced.
(Do đó, khả năng đọc và viết của họ trong những tình huống đòi hỏi tính trang trọng bị giảm đi rất nhiều.)
>> Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả, nhớ lâu không phải ai cũng biết
>> Học từ vựng tiếng Anh qua gốc từ - phương pháp học từ vựng thú vị, nhớ lâu
In my opinion: Theo ý kiến của tôi
In my opinion, introducing financial literacy in schools is crucial for future generations.
(Theo ý kiến của tôi, việc đưa kiến thức tài chính vào trường học là rất quan trọng cho các thế hệ tương lai.)
From my perspective: Theo quan điểm của tôi
From my perspective, the benefits of online learning outweigh its drawbacks.
(Theo quan điểm của tôi, lợi ích của học trực tuyến vượt trội hơn so với nhược điểm của nó.)
I believe: Tôi tin rằng
I believe that urbanization brings both opportunities and challenges to society.
(Tôi tin rằng đô thị hóa mang lại cả cơ hội lẫn thách thức cho xã hội.)
In my view: Theo quan điểm của tôi…..
In my view, it is difficult for people in the cities to get enough physical exercise.
(Theo quan điểm của tôi, rất khó để người dân ở các thành phố tập thể dục đầy đủ.)
As far as I'm concerned: Theo những gì tôi biết được…..
As far as I’m concerned, too many films are being produced, and a tax on films will help to redress the balance.
(Theo tôi được biết, có quá nhiều phim đang được sản xuất và việc đánh thuế phim sẽ giúp khắc phục sự cân bằng.)
I agree: Tôi đồng ý
I agree that increasing the minimum wage can reduce income inequality.
(Tôi đồng ý rằng việc tăng lương tối thiểu có thể giảm bất bình đẳng thu nhập.)
I oppose the idea: Tôi phản đối ý kiến
I oppose the idea that a longer working week increases productivity.
(Tôi phản đối ý kiến cho rằng tuần làm việc dài hơn sẽ tăng năng suất lao động.)
I strongly believe: Tôi thực sự tin rằng
I strongly believe that education is the key to breaking the cycle of poverty.
(Tôi thực sự tin rằng giáo dục là chìa khóa để phá vỡ vòng luẩn quẩn của nghèo đói.)
I cannot agree: Tôi không thể đồng ý….
I cannot agree that social media are replacing face-to-face contact in this century.
(Tôi không thể đồng ý rằng mạng xã hội đang thay thế tiếp xúc trực tiếp trong thế kỷ này.)
For instance: Ví dụ như
For instance, Japan has successfully implemented policies to promote recycling.
(Ví dụ, Nhật Bản đã thực hiện thành công các chính sách thúc đẩy tái chế.)
Namely: Cụ thể là
Namely, industries such as agriculture and tourism depend heavily on weather conditions.
(Cụ thể, các ngành như nông nghiệp và du lịch phụ thuộc rất nhiều vào điều kiện thời tiết.)
To illustrate: Để minh họa
To illustrate, many people now prefer remote working due to its flexibility.
(Để minh họa, nhiều người hiện nay thích làm việc từ xa vì tính linh hoạt của nó.)
To cite an example: Đưa ra một ví dụ….
To cite an example, modern household appliances and kitchenware have facilitated the cooking process.
(Đưa ra một ví dụ, các thiết bị gia dụng và đồ dùng nhà bếp hiện đại đã tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình nấu nướng.)
Firstly: Thứ nhất
Firstly, better infrastructure can improve the quality of life in rural areas.
(Thứ nhất, cơ sở hạ tầng tốt hơn có thể cải thiện chất lượng cuộc sống ở khu vực nông thôn.)
Last but not least: Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng
Last but not least, addressing mental health issues is vital in modern societies.
(Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, giải quyết các vấn đề về sức khỏe tinh thần là rất quan trọng trong xã hội hiện đại.)
Lastly: Cuối cùng
Lastly, promoting gender equality should be a global priority.
(Cuối cùng, việc thúc đẩy bình đẳng giới nên là một ưu tiên toàn cầu.)
Because: Bởi vì
Because urban areas are overcrowded, many people choose to move to suburban regions.
(Bởi vì các khu vực đô thị quá đông đúc, nhiều người chọn chuyển đến vùng ngoại ô.)
Due to: Do
Due to technological advancements, communication has become more convenient.
(Do những tiến bộ công nghệ, việc giao tiếp đã trở nên thuận tiện hơn.)
Owing to: Nhờ vào
Owing to strict environmental policies, air quality in many cities has improved.
(Nhờ vào các chính sách môi trường nghiêm ngặt, chất lượng không khí ở nhiều thành phố đã được cải thiện.)
Consequently: Do đó
Consequently, many endangered species are on the brink of extinction.
(Do đó, nhiều loài có nguy cơ tuyệt chủng đang đứng trước bờ vực diệt vong.)
As a result: Vì vậy, kết quả là….
As a result of global inequalities of wealth, many economic migrants have fled to developed countries.
(Do sự bất bình đẳng về sự giàu nghèo trên toàn cầu, nhiều người di cư kinh tế đã đi sang các nước phát triển.)
As a consequence: Vì vậy, hệ quả là….
As a consequence of the toxic waste dumped by industries into the rivers and the sea, many species of fish are endangered.
(Do hậu quả của chất thải độc hại do các ngành công nghiệp thải ra sông và biển, nhiều loài cá đang bị đe dọa.)
For this reason: Vì lý do này
For this reason, the little girl was confined to her room until someone was sent to get her.
(Vì lý do này, cô bé bị giam trong phòng cho đến khi có người đến đón cô.)
Moreover: Hơn nữa
Moreover, public transportation can reduce the dependence on private vehicles.
(Hơn nữa, giao thông công cộng có thể giảm sự phụ thuộc vào phương tiện cá nhân.)
Additionally: Thêm vào đó
Additionally, online platforms provide access to diverse educational resources.
(Thêm vào đó, các nền tảng trực tuyến cung cấp quyền truy cập vào các tài nguyên giáo dục đa dạng.)
What is more: Hơn nữa
What is more, cultural festivals promote a sense of community.
(Hơn nữa, các lễ hội văn hóa thúc đẩy tinh thần cộng đồng.)
Furthermore: Hơn nữa….
Furthermore, the lessons we learn from our experiences have a great impact on our lives.
(Hơn nữa, những bài học chúng ta học được từ kinh nghiệm của mình có ảnh hưởng lớn đến cuộc sống của chúng ta.)
Not only …. but also ….: Không những….mà còn….
Not only will the painter paint the outside of the house but also the inside.
(Người thợ sơn không chỉ sơn bên ngoài ngôi nhà mà còn cả bên trong.)
As well as: Cũng như….
Her classmates all adore her because she is humorous as well as sociable.
(Các bạn cùng lớp đều yêu quý cô ấy vì cô ấy hài hước cũng như hòa đồng.)
Especially: Đặc biệt là
Countries with large populations, especially India and China, face significant challenges in managing resources.
(Các quốc gia có dân số lớn, đặc biệt là Ấn Độ và Trung Quốc, đối mặt với những thách thức lớn trong việc quản lý tài nguyên.)
In particular: Cụ thể là
In particular, investing in renewable energy is crucial to address climate change.
(Cụ thể, đầu tư vào năng lượng tái tạo là điều cần thiết để giải quyết biến đổi khí hậu.)
Of course: Tất nhiên
Of course, governments play a vital role in addressing social issues.
(Tất nhiên, chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề xã hội.)
Indeed: Thật vậy
Indeed, education is the cornerstone of personal and professional development.
(Thật vậy, giáo dục là nền tảng của sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp.)
It is worth noting that: Đáng chú ý là
It is worth noting that urbanization has both positive and negative impacts.
(Đáng chú ý là đô thị hóa có cả tác động tích cực và tiêu cực.)
Notably: Đáng chú ý
Notably, countries with higher literacy rates tend to have better economic growth.
(Đáng chú ý, các quốc gia có tỷ lệ biết chữ cao thường có sự tăng trưởng kinh tế tốt hơn.)
On the other hand: Mặt khác
On the one hand, technology has improved efficiency; on the other hand, it has reduced face-to-face interactions.
(Một mặt, công nghệ đã cải thiện hiệu quả; mặt khác, nó đã làm giảm sự tương tác trực tiếp.)
However: Tuy nhiên
However, this solution may not be feasible in developing countries.
(Tuy nhiên, giải pháp này có thể không khả thi ở các nước đang phát triển.)
Although: Mặc dù
Although online learning is convenient, it cannot completely replace traditional classrooms.
(Mặc dù học trực tuyến thuận tiện, nhưng nó không thể hoàn toàn thay thế lớp học truyền thống.)
Despite: Mặc dù
Despite significant investments in healthcare, many people still lack access to basic medical services.
(Mặc dù đã đầu tư đáng kể vào y tế, nhưng nhiều người vẫn không được tiếp cận với các dịch vụ y tế cơ bản.)
Nevertheless: Tuy nhiên
The plan has many flaws; nevertheless, it offers a starting point for improvement.
(Kế hoạch này có nhiều điểm yếu; tuy nhiên, nó cung cấp một điểm khởi đầu cho sự cải thiện.)
Whereas: Trong khi
Whereas developed countries can afford renewable energy, many developing nations rely on fossil fuels.
(Trong khi các nước phát triển có thể chi trả cho năng lượng tái tạo, nhiều nước đang phát triển vẫn phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.)
Conversely: Ngược lại
Conversely, a lack of education often leads to limited job opportunities.
(Ngược lại, thiếu giáo dục thường dẫn đến hạn chế về cơ hội việc làm.)
Similarly: Tương tự như vậy
Investing in education can reduce poverty. Similarly, improving healthcare can lead to a healthier and more productive workforce.
(Đầu tư vào giáo dục có thể giảm đói nghèo. Tương tự như vậy, cải thiện y tế có thể mang lại lực lượng lao động khỏe mạnh và năng suất hơn.)
Also: Cũng vậy
Government policies should focus on reducing unemployment. Also, they need to address the issue of income inequality.
(Các chính sách của chính phủ nên tập trung vào việc giảm thất nghiệp. Cũng vậy, họ cần giải quyết vấn đề bất bình đẳng thu nhập.)
In like manner: Theo cách tương tự
Public transport systems reduce traffic congestion. In like manner, cycling promotes both health and environmental benefits.
(Hệ thống giao thông công cộng giúp giảm ùn tắc giao thông. Theo cách tương tự, đi xe đạp mang lại cả lợi ích về sức khỏe và môi trường.)
Likewise: Tương tự như thế
Developed countries should support renewable energy initiatives. Likewise, individuals can contribute by reducing their carbon footprint.
(Các nước phát triển nên hỗ trợ các sáng kiến về năng lượng tái tạo. Tương tự như thế, cá nhân có thể đóng góp bằng cách giảm lượng khí thải carbon của họ.)
In the same way: Cũng như vậy
Reducing plastic waste requires government intervention. In the same way, individuals must adopt eco-friendly habits.
(Việc giảm rác thải nhựa đòi hỏi sự can thiệp của chính phủ. Cũng như vậy, cá nhân cần áp dụng các thói quen thân thiện với môi trường.)
Equally: Tương tự như vậy
Economic stability is important for national development. Equally, social harmony plays a crucial role.
(Ổn định kinh tế rất quan trọng đối với sự phát triển quốc gia. Tương tự như vậy, hòa hợp xã hội đóng vai trò quan trọng.)
(Các bạn cùng lớp đều yêu quý cô ấy vì cô ấy hài hước cũng như hòa đồng.)
In conclusion: Tóm lại
In conclusion, governments should balance economic development with environmental preservation.
(Tóm lại, các chính phủ nên cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường.)
To sum up: Tóm lại
To sum up, investing in education is the most effective way to achieve sustainable growth.
(Tóm lại, đầu tư vào giáo dục là cách hiệu quả nhất để đạt được tăng trưởng bền vững.)
Overall: Nhìn chung
Overall, the advantages of renewable energy far outweigh its disadvantages.
(Nhìn chung, lợi ích của năng lượng tái tạo vượt xa những bất lợi của nó.)
------------------
Trên đây là những từ nối thường được sử dụng trong bài thi IELTS Writing task 2, giúp bài viết của bạn có tính logic, mạch lạc hơn. Hãy luyện tập, sử dụng thường xuyên trong các tình huống phù hợp để giúp bạn nâng cao điểm số cho bài thi IELTS Writing của bản thân nhé.
Chúc các bạn học tốt.
