Buy
Hướng dẫn cách trả lời cho nhóm chủ đề Speaking Part 2 Describe a place
Loading...

Hướng dẫn cách trả lời cho nhóm chủ đề Speaking Part 2 Describe a place

Hướng dẫn trả lời cho nhóm câu hỏi “Describe a place” trong IELTS Speaking part 2, kèm các từ vựng, cấu trúc câu hữu ích giúp bạn gây ấn tượng với giám khảo. 
Mở/Đóng

    Trong IELTS Speaking part 2, thí sinh được yêu cầu miêu tả một chủ đề cụ thể trong thời gian nhất định. Một trong những chủ đề phổ biến trong phần thi này là “Describe a place…) (miêu tả một địa điểm). Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các chiến lược làm bài cụ thể và gợi ý hữu ích để giúp bạn trả lời câu hỏi một cách logic, hấp dẫn và gây ấn tượng với giám khảo nhé. 

    I. IELTS Speaking part 2: Describe a place

    Bài thi IELTS Speaking thường diễn ra trong vòng 3-4 phút, yêu cầu thí sinh miêu tả một chủ đề bất kì. Bên cạnh câu hỏi, đề bài sẽ đi kèm các gợi ý trả lời (cue cards) cho các thí sinh. Thí sinh có 1 phút chuẩn bị bằng cách ghi chú, lập dàn ý cho câu trả lời bằng cách sử dụng bút và giấy được cung cấp sẵn trong phong thi. Hết thời gian, thí sinh sẽ có 2 phút để nói về chủ đề này. 

    “Describe a place” là một trong những nhóm chủ đề rất thường gặp trong IELTS Speaking và cũng là một chủ đề khá gần gũi với chúng ta. Bạn có thể hiểu hơn nhóm chủ đề này thông qua một vài đề IELTS Speaking part 2 dưới đây:

    1. Ví dụ 1: Describe a place away from your home and you want to visit in the future

    You should say:
    •    Where you would like to go
    •    When you would like to go
    •    Who you want to go with
    •    And explain why you want to visit the place

    2. Ví dụ 2: Describe a place you have been to where there were lots of people

    You should say:
    •    Where it is
    •    Who you were with
    •    What people were doing there
    •    And explain why there were lots of people

    3. Ví dụ 3: Describe your favorite place in your house where you can relax

    You should say:
    •    Where it is
    •    What it is like
    •    What you enjoy doing there
    •    And explain why you feel relaxed at this place

    4. Ví dụ 4: Describe a place you visited where the air was polluted

    You should say:
    •    Where the place is
    •    When you visited it
    •    Why the air was not good
    •    And explain how you felt about the place

    II. Các từ vựng hữu ích để trả lời IELTS Speaking part 2 “Describe a place”

    Để trả lời được dạng câu hỏi này, bạn cần đọc kĩ đề bài và hiểu rõ yêu cầu, xác định địa điểm cụ thể và các thông tin liên quan. Sau đó, tìm kiếm các từ vựng/cụm từ liên quan có thể sử dụng trong bài nói và ghi chú lại để sử dụng trong quá trình trả lời. 

    The SOL xin giới thiệu với các bạn một số từ vựng hữu ích để trả lời các câu hỏi miêu tả địa điểm trong IELTS Speaking part 2. Chắc chắn các từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong phòng thi đấy: 

    • Location (ləʊˈkeɪʃən) - Vị trí

    Ex: My favorite place to relax is a small coastal town called Brighton. The location (ləʊˈkeɪʃən) is perfect, with its sandy beaches and stunning views of the sea.

    • Atmosphere (ˈætməsfɪər) - Bầu không khí

    Ex: The atmosphere (ˈætməsfɪər) in the old town of Prague is truly enchanting. The narrow cobblestone streets and medieval architecture create a magical environment (ɪnˈvaɪərənmənt).

    • Surroundings (səˈraʊndɪŋz) - Khu vực xung quanh

    Ex: The surroundings (səˈraʊndɪŋz) of the Amazon rainforest are teeming with diverse wildlife and lush greenery. It's a truly immersive experience being in the heart of such a vibrant (ˈvaɪbrənt) ecosystem.

    • Scenic (ˈsiːnɪk) - Có cảnh đẹp

    Ex: I recently visited the Grand Canyon, and the scenic (ˈsiːnɪk) beauty took my breath away. The vast expanse of red rock formations and the deep canyons make it a photographer's paradise.

    • Historic (hɪˈstɔrɪk) - Lịch sử

    Ex: The historic (hɪˈstɔrɪk) city of Rome is a treasure trove of ancient ruins and iconic landmarks. Walking through the Colosseum and Roman Forum, you can feel the weight of history.

    • Modern (ˈmɒdərn) - Hiện đại
    • Cosmopolitan (ˌkɒzməˈpɒlɪtən) - Đa quốc gia

    Ex: Singapore is known for its modern (ˈmɒdərn) skyline and futuristic architecture. The city-state's cosmopolitan (ˌkɒzməˈpɒlɪtən) vibe blends different cultures seamlessly.

    • Quaint (kweɪnt) - Cổ kính, độc đáo
    • Idyllic (aɪˈdɪlɪk) - Tình cảnh thanh bình, thơ mộng

    Ex: The quaint (kweɪnt) village of Santorini in Greece is famous for its white-washed houses and blue-domed churches. It's like stepping into a postcard-perfect idyllic (aɪˈdɪlɪk) setting.

    • Serene (sɪˈriːn) - Thanh bình, yên lặng

    Ex: The serene (sɪˈriːn) beauty of the Swiss Alps is unparalleled. Surrounded by snow-capped mountains and crystal-clear lakes, it's a haven for nature lovers.

    • Lively (ˈlaɪvli) - Sôi động, sống động
    • Vibrant (ˈvaɪbrənt) - Sống động, sôi nổi
    • Bustling (ˈbʌsəlɪŋ) - Sôi động, hối hả

    Ex: Walking through the lively (ˈlaɪvli) streets of Marrakech in Morocco is an assault on the senses. The vibrant (ˈvaɪbrənt) colors, aromatic spices, and bustling (ˈbʌsəlɪŋ) souks create a lively atmosphere.

    • Unique (juˈniːk) - Độc đáo, duy nhất
    • Captivating (kæpˈteɪveɪtɪŋ) - Lôi cuốn, cuốn hút

    Ex: The unique (juˈniːk) architecture of Barcelona's Gaudi buildings is truly captivating (kæpˈteɪveɪtɪŋ). The intricate details and unconventional designs make it a must-visit destination.

    • Tranquil (ˈtræŋkwɪl) - Yên tĩnh, thanh bình

    Ex: The moment I entered the garden, I was greeted by a tranquil oasis, far away from the hustle and bustle of the city. The gentle rustling of leaves and the soothing sound of a nearby stream created a serene atmosphere.

    • Picturesque (ˌpɪktʃəˈrɛsk) - Đẹp như tranh

    Ex: The village nestled in the valley was truly picturesque. With its charming cottages, colorful flower gardens, and winding cobblestone streets, it looked like a scene straight out of a fairy tale.

    • Landscape (ˈlændˌskeɪp) - Phong cảnh

    Ex: As I stood atop the hill, the breathtaking landscape unfolded before my eyes. Rolling hills, vibrant green meadows, and a crystal-clear lake painted a mesmerizing canvas that seemed to stretch endlessly.

    • Impressive (ɪmˈprɛsɪv) - Ấn tượng

    Ex: The grandeur of the ancient temple was truly impressive. Its intricate architecture, adorned with elaborate carvings and towering pillars, left me in awe of the incredible craftsmanship of the past.

    III. Cấu trúc trả lời câu trả lời IELTS Speaking part 2 Describe a place

    Để trả lời cho câu hỏi “Describe a place”, các bạn có thể tham khảo cấu trúc câu trả lời mà The SOL cung cấp dưới đây: 

    1. Giới thiệu địa điểm

    Hãy bắt đầu bằng việc giới thiệu địa điểm bạn sẽ mô tả với các thông tin cơ bản như tên địa điểm, vị trí và lý do bạn chọn địa điểm này. 

    Ví dụ: " The place I would like to describe is Paris, the capital of France. Paris is located in the heart of France and is known for its romantic beauty and rich cultural heritage." (Địa điểm mà tôi muốn miêu tả là thành phố Paris, thủ đô của Pháp. Paris nằm ở trung tâm nước Pháp và được biết đến với vẻ đẹp lãng mạn và nền văn hóa phong phú.)

    Để nói phần này, các bạn có thể tham khảo một số cấu trúc câu sau: 

    • "The place I would like to describe is [place name]..." (Địa điểm mà tôi muốn miêu tả là [tên địa điểm]...).

    Example: "The place I would like to describe is Paris, the capital of France."

    • "I have chosen this place because..." (Tôi đã chọn địa điểm này vì...).

    Example: "I have chosen this place because Paris is known for its romantic beauty and rich cultural heritage."

    • Thêm thông tin về vị trí của địa điểm:

    "It is located in [location]..." (Nó nằm ở [vị trí]...).
    "Situated in the [region/area] of [country]..." (Đặt tại [vùng/ khu vực] của [quốc gia]...).

    • Đề cập đến các đặc điểm nổi bật của địa điểm:

    "One of the most notable features is..." (Một trong những đặc điểm đáng chú ý nhất là...).
    "It is famous for its..." (Nó nổi tiếng với...).
    "One remarkable aspect is..." (Một khía cạnh đáng chú ý là...).

    • Sử dụng cấu trúc "It is renowned for..." (Nó được biết đến với...) để miêu tả sự nổi tiếng của địa điểm.

    Example: "Paris is renowned for its charming narrow streets like Montmartre and Saint-Germain-des-Prés."

    • Đưa ra lý do cá nhân cho việc chọn địa điểm này:

    "I have always been fascinated by..." (Tôi luôn bị cuốn hút bởi...).
    "I have a special interest in..." (Tôi có sự quan tâm đặc biệt đến...).
    "It holds a significant place in my heart because..." (Nó có một vị trí quan trọng trong trái tim tôi vì...).

    2. Miêu tả chi tiết địa điểm

    Ở phần này, hãy sử dụng các từ vựng và cụm từ đã chuẩn bị trước đó để miêu tả chi tiết về điệ điểm. Bạn có thể mô tả cảnh quan, môi trường, kiến trúc, hoạt động hoặc bất kì điểm đặc biệt nào mà bạn nhận thấy. 

    Ví dụ: " Paris has a breathtaking landscape with the River Seine flowing through the city center. I have always been impressed by the magnificent architecture of famous landmarks such as the Eiffel Tower, the Palace of Versailles, and the Notre-Dame Cathedral. Additionally, Paris is renowned for its charming narrow streets like Montmartre and Saint-Germain-des-Prés." (Paris có một phong cảnh tuyệt đẹp với sông Seine chảy qua trung tâm thành phố. Tôi luôn ấn tượng với kiến trúc tuyệt vời của những công trình nổi tiếng như Tháp Eiffel, Cung điện Versailles và Nhà thờ Đức Bà Paris. Ngoài ra, Paris cũng nổi tiếng với những con phố hẹp rất đáng yêu như Montmartre và Saint-Germain-des-Prés.)

    Bạn có thể sử dụng các cấu trúc sau:

    2.1. Miêu tả cảnh quan và môi trường:

    • "The place is known for its breathtaking scenery..." (Địa điểm này nổi tiếng với cảnh quan tuyệt đẹp...).
    • "The surrounding environment is filled with..." (Môi trường xung quanh được tràn đầy với...).
    • "It offers stunning views of..." (Nó mang đến những khung cảnh tuyệt đẹp của...).

    2.2. Miêu tả kiến trúc và công trình nổi tiếng:

    • "The architecture of the buildings is truly remarkable..." (Kiến trúc của các tòa nhà thực sự đáng ngạc nhiên...).
    • "One of the most iconic landmarks is..." (Một trong những điểm định hình biểu tượng nhất là...).
    • "The structures reflect a unique blend of..." (Các cấu trúc phản ánh sự kết hợp độc đáo giữa...).

    2.3. Miêu tả hoạt động và sự đặc biệt:

    • "There are numerous activities to engage in, such as..." (Có nhiều hoạt động để tham gia như...).
    • "One notable feature is the vibrant nightlife..." (Một điểm đặc biệt đáng chú ý là cuộc sống đêm sôi động...).
    • "Visitors can explore the unique traditions and customs of the local people..." (Du khách có thể khám phá những truyền thống và phong tục độc đáo của người dân địa phương...).

    2.4. Sử dụng các cụm từ và từ ngữ miêu tả:

    • "The place exudes a sense of tranquility and serenity..." (Địa điểm này tỏa ra một cảm giác yên bình và thanh bình...).
    • "The atmosphere is filled with an aura of mystery and intrigue..." (Bầu không khí tràn đầy với ánh sáng bí ẩn và hấp dẫn...).
    • "The place is teeming with a vibrant array of colors and aromas..." (Địa điểm này tràn đầy sự sống với một loạt màu sắc và hương thơm sôi động...).

    2.5. Sử dụng cấu trúc so sánh:

    • "The scenery is even more stunning during the..." (Cảnh quan trở nên tuyệt đẹp hơn trong suốt...).
    • "The architecture stands out as one of the most impressive in the region..." (Kiến trúc nổi bật như một trong những kiến trúc ấn tượng nhất trong khu vực...).
    • "The place offers a wide range of activities, making it more diverse than..." (Địa điểm cung cấp một loạt hoạt động đa dạng, khiến nó đa dạng hơn...).

    Sử dụng các cấu trúc câu này, bạn có thể miêu tả chi tiết về địa điểm một cách sinh động và hấp dẫn. Kết hợp với từ vựng và cụm từ đã chuẩn bị trước đó, bạn sẽ có thể truyền đạt thông tin một cách chính xác và đạt hiệu quả cao. 

    3. Miêu tả cảm nhận và trải nghiệm cá nhân: 

    Sau khi miêu tả chi tiết về địa điểm, hãy chia sẻ cảm nhận và trải nghiệm cá nhân của bạn về địa điểm đó.

    Ví dụ: " For me, Paris truly is a city of romance. I have had the opportunity to admire the sunset from the top of the Eiffel Tower and stroll through the beautiful gardens of the Palace of Versailles. These experiences have left a deep impression in my heart and have created unforgettable memories.” (Đối với tôi, Paris thực sự là một thành phố lãng mạn. Tôi đã có cơ hội ngắm nhìn cảnh hoàng hôn từ đỉnh Tháp Eiffel và đi dạo trong khu vườn đẹp của Cung điện Versailles. Những trải nghiệm này đã ghi sâu trong trái tim tôi và tạo nên những kỷ niệm đáng nhớ.)

    Hãy thể hiện sự ấn tượng và cảm xúc của bạn với địa điểm này bằng một trong số các mẫu câu dưới đây:

    3.1. Diễn đạt sự ấn tượng và cảm xúc chung:

    • "I have always been fascinated by..." (Tôi luôn bị cuốn hút bởi...).
    • "I am truly captivated by the beauty of..." (Tôi thực sự bị thu hút bởi vẻ đẹp của...).
    • "It is an absolutely awe-inspiring place..." (Đó là một địa điểm thật sự gây kinh ngạc...).

    3.2. Diễn đạt sự kỳ vọng và mong đợi:

    • "I had high expectations for this place, and it did not disappoint..." (Tôi đã có những kỳ vọng cao đối với địa điểm này và nó không làm tôi thất vọng...).
    • "I was eagerly anticipating my visit to this place, and it exceeded all my expectations..." (Tôi đã đang mong chờ tham quan địa điểm này, và nó vượt xa tất cả mong đợi của tôi...).

    3.3. Miêu tả cảm giác và sự tương tác với địa điểm:

    • "I felt a sense of tranquility wash over me as I stepped foot in..." (Tôi cảm thấy một cảm giác yên bình tràn qua tôi khi bước chân vào...).
    • "The atmosphere was filled with excitement and energy, and I couldn't help but be swept away by it..." (Bầu không khí tràn đầy sự hứng khởi và năng lượng, và tôi không thể không bị cuốn đi bởi nó...).
    • "I was immediately drawn to the vibrant colors and bustling activity around me..." (Tôi ngay lập tức bị cuốn hút bởi những màu sắc sống động và sự sôi động xung quanh tôi...).

    3.4. Diễn đạt sự đánh giá và tác động cá nhân:

    • "Visiting this place has had a profound impact on me..." (Thăm quan địa điểm này đã có một tác động sâu sắc đối với tôi...).
    • "I was deeply moved by the rich history and cultural heritage of this place..." (Tôi đã bị deeply moved bởi lịch sử phong phú và di sản văn hóa của địa điểm này...).
    • "My experience in this place has left an indelible mark on my memory..." (Kinh nghiệm của tôi ở địa điểm này đã để lại một dấu ấn không thể xóa trong ký ức của tôi...).

    Trên đây là bài hướng dẫn chi tiết cách trả lời cho nhóm chủ đề IELTS Speaking part 2 “Describe a place”. Hy vọng các từ vựng kèm mẫu câu tham khảo ở trên sẽ giúp các bạn có một khởi đầu thuận lợi để trả lời các câu hỏi IELTS Speaking part 2. 

    Share:
    Bình luận:

    Bài viết liên quan

    Không có thông tin cho loại dữ liệu này

    Danh mục Tin tức

    Loading...

    Chương Trình Đào Tạo

    Loading...

    Bài Viết Mới

    Loading...

    Fanpage

    Giam le phi thi 200K
    He thong luyen de mien phi
    Luyen thi IELTS si so nho chat luong cao
    Bứt tốc IELTS cùng SOL
    Banner tin tức dọc 3
    Buy
    Loading...