Buy
Hướng dẫn viết IELTS Writing task 1 dạng Bar chart (biểu đồ cột)
Loading...

Hướng dẫn viết IELTS Writing task 1 dạng Bar chart (biểu đồ cột)

Hướng dẫn viết IELTS Writing task 1 dạng bar chart (biểu đồ cột). Cách biết biểu đồ cột với dạng bài biến đổi theo thời gian và không biến đổi theo thời gian.
Mở/Đóng

    Biểu đồ cột (bar chart) là một dạng bài phổ biến trong IELTS Writing Task 1 mà bạn phải miêu tả sự biến thiên của đối tượng dựa trên một đơn vị nhất định. Có hai dạng chính của biểu đồ cột là:

    • Bar chart có sự thay đổi theo thời gian (time graph) 
    • Bar chart không có sự thay đổi theo thời gian (comparison graph)

    Chúng ta sẽ tìm hiểu cách viết của cả 2 dạng Bar chart này trong bài viết dưới đây nhé. 

    Hướng dẫn viết IELTS Writing task 1 Bar chart

    I. Phân tích biểu đồ

    Việc đầu tiên bạn cần làm với tất cả các biểu đồ trong IELTS Writing task 1 là đọc đề bài và phân tích biểu đồ. Các đề bài Task 1 dạng bar chart thường bao gồm các thông tin: Mô tả ngắn gọn về biểu đồ; yêu cầu của đề bài và một biểu đồ đi kèm. 

    Trong bước phân tích biểu đồ, chúng ta cần xác định 3 yếu tố: 

    • What: Đối tượng của biểu đồ là gì?
    • Where: Số liệu trong biểu đồ được lấy từ đâu?
    • When: Số liệu trong biểu đồ được lấy vào thời điểm nào?

    Chúng ta sẽ sử dụng đề bài sau:

    The bar chart below shows the different types of electronic devices used by people in Australia in 2008.

    Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

    Phân tích đề này theo 4 yếu tố ở trên: 

    • What: Đối tượng của biểu đồ là the different types of electronic devices (các loại thiết bị điện tử) gồm có smartphone, tablet, laptop và E-reader.
    • Where: Autralia
    • When: Năm 2008

    II. Ghi lại các thông tin quan trọng của biểu đồ

    Sau khi đã phân tích đề bài, chúng ta đi đến bước tiếp theo: ghi lại các thông tin quan trọng của bar chart. 

    1. Với biểu đồ có sự thay đổi về thời gian, chúng ta cần tìm các thông tin nổi bật sau:

    • Xu hướng tổng quan của biểu đồ (sự thay đổi chung của số liệu qua các năm)
    • Sự thay đổi đáng chú ý
    • Số lượng cao nhất/thấp nhất của biểu đồ (một số bar chart sẽ khó xác định thông tin này nên có thể không bắt buộc)
    • Những nhóm thông tin và gom nhóm số liệu (nhóm số liệu có điểm chung)

    2. Với biểu đồ không có sự thay đổi theo thời gian (biểu đồ so sánh), chúng ta cần xác định các nội dung:

    • Các mốc nổi bật: điểm cao nhất, thấp nhất
    • Tổng quan về sự chênh lệch giữa các nhóm số liệu
    • Những nhóm thông tin và gom nhóm số liệu (nhóm số liệu có điểm chung)

    Đây chính là những thông tin cơ bản để bạn có thể sử dụng để phân tích và so sánh theo yêu cầu của đề bài. Nắm rõ các thông tin này sẽ giúp bạn tránh việc chỉ liệt kê thông tin mà không có phân tích trong bài viết của mình. 

    III. Lên dàn ý bài viết

    1. Introduction

    Với phần này, bạn chỉ cần viết 1 câu để diễn giải lại đề bài bằng cách thay đổi cấu trúc và sử dụng các từ đồng nghĩa. 

    Bạn có thể sử dụng cấu trúc câu sau để viết các phần introduction:

    The bar chart +  display(s)/ show(s)/illustrate(s)/give(s) information about + 3W (what?, where?, when?)

    Ví dụ: The bar chart displays the usage of various electronic devices among four age groups in Australia in 2008.

    2. Overview

    Phần overview nên gồm 2 câu: một câu giới thiệu biểu đồ, câu còn lại là những thông tin chính. Chúng ta nên chọn 2 – 3 ý chính để trình bày và tránh đưa số liệu vào phần này. Thông tin chính thường thể hiện các đặc điểm nổi bật được thể hiện thông qua bar chart. Các thông tin nổi bật này chính là các thông tin quan trọng mà bạn vừa liệt kê ở mục II phía trên. 

    Để viết overview hiệu quả, bạn cần sử dụng cụm từ vựng phù hợp như: "Apparent” (rõ ràng), "As is observed" (theo quan sát), "Overall" (nhìn chung), "Generally speaking" (nói chung là), "At a first glance" (thoạt nhìn), "As can be seen" (như có thể thấy), "Increase/Rise", "Decrease/Fall", "Remain stable" (không thay đổi), "Hit the peak/highest point" (đạt điểm cao nhất), "Slightly" (không đáng kể), "Dramatically" (đáng kể), "Gradually" (dần dần). 

    Ví dụ: 

    It is apparent that smartphones were the most popular device across all age groups, except for the oldest group. Laptops and tablets exhibited a mixed pattern of usage, while e-readers were predominantly used by the oldest age group.

    3. Body

    Đây là phần chính của bài viết – nơi bạn trình bày các thông tin chi tiết liên quan đến dữ liệu trong biểu đồ.  Đặc biệt ở phần này, bạn tránh việc chỉ liệt kê thông tin mà không thêm vào các nội dung so sánh, phân tích. Phần body bao gồm nhiều đoạn (thông thường có  2  - 3 đoạn), mỗi đoạn sẽ miêu tả chi tiết một nhóm thông tin hoặc điểm giống nhau giữa các nhóm thông tin. 

    Với đề bài ban đầu, chúng ta có:

    • Body 1: Smartphones were highly popular among younger Australians, with 67% of those aged 12-24 using them. The popularity of smartphones decreased with age, as 42% of the 25-50 age group, 32% of the 51-75 age group, and only 8% of those aged 76 and over used them. Tablets showed a more balanced distribution, with the highest usage among the 25-50 age group at 40%, followed by 30% among the 12-24 age group, and lower rates of 21% and 4% for the 51-75 and 76+ age groups, respectively.
    • Body 2: In contrast, laptop usage was most prevalent among the 51-75 age group, with 41% of users, followed by 27% among those aged 76 and above. The younger age groups exhibited significantly lower usage, with 10% for the 25-50 age group and just 4% for the 12-24 age group. E-readers displayed a strikingly different pattern, as their usage was overwhelmingly dominated by the oldest age group, with 62% of users being 76 or older. The other age groups demonstrated minimal usage, with 5% for the 25-50 age group, 4% for the 51-75 age group, and a mere 1% for the 12-24 age group.

    Để viết phần body đạt điểm cao, bạn nên sử dụng các từ vựng thể hiện các giá trị, mô tả xu hướng, tốc độ thay đổi… Hãy tham khảo 100 từ vựng siêu cần thiết giúp bạn đạt điểm cao trong IELTS Writing task 1 để có thêm các từ vựng hữu ích khi viết bài. 

    Bài viết vừa rồi đã hướng dẫn các bạn chi tiết cách làm bài IELTS Writing task 1 dạng bar chart. Để đạt điểm cao, hãy luyện viết thật nhiều, cố gắng sử dụng cấu trúc câu phức tạp và lượng từ vựng phong phú nhé. Chúc bạn luyện IELTS Writing task 1 hiệu quả. 

    Share:
    Bình luận:

    Bài viết liên quan

    Không có thông tin cho loại dữ liệu này

    Danh mục Tin tức

    Loading...

    Chương Trình Đào Tạo

    Loading...

    Bài Viết Mới

    Loading...

    Fanpage

    Giam le phi thi 200K
    He thong luyen de mien phi
    Luyen thi IELTS si so nho chat luong cao
    Bứt tốc IELTS cùng SOL
    Banner tin tức dọc 3
    Buy
    Loading...