Biểu đồ cột (bar chart) là một dạng bài phổ biến trong IELTS Writing Task 1 mà bạn phải miêu tả sự biến thiên của đối tượng dựa trên một đơn vị nhất định. Có hai dạng chính của biểu đồ cột là:
Chúng ta sẽ tìm hiểu cách viết của cả 2 dạng Bar chart này trong bài viết dưới đây nhé.
Hướng dẫn viết IELTS Writing task 1 Bar chart
Việc đầu tiên bạn cần làm với tất cả các biểu đồ trong IELTS Writing task 1 là đọc đề bài và phân tích biểu đồ. Các đề bài Task 1 dạng bar chart thường bao gồm các thông tin: Mô tả ngắn gọn về biểu đồ; yêu cầu của đề bài và một biểu đồ đi kèm.
Trong bước phân tích biểu đồ, chúng ta cần xác định 3 yếu tố:
Chúng ta sẽ sử dụng đề bài sau:
The bar chart below shows the different types of electronic devices used by people in Australia in 2008.
Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Phân tích đề này theo 4 yếu tố ở trên:
Sau khi đã phân tích đề bài, chúng ta đi đến bước tiếp theo: ghi lại các thông tin quan trọng của bar chart.
1. Với biểu đồ có sự thay đổi về thời gian, chúng ta cần tìm các thông tin nổi bật sau:
2. Với biểu đồ không có sự thay đổi theo thời gian (biểu đồ so sánh), chúng ta cần xác định các nội dung:
Đây chính là những thông tin cơ bản để bạn có thể sử dụng để phân tích và so sánh theo yêu cầu của đề bài. Nắm rõ các thông tin này sẽ giúp bạn tránh việc chỉ liệt kê thông tin mà không có phân tích trong bài viết của mình.
Với phần này, bạn chỉ cần viết 1 câu để diễn giải lại đề bài bằng cách thay đổi cấu trúc và sử dụng các từ đồng nghĩa.
Bạn có thể sử dụng cấu trúc câu sau để viết các phần introduction:
The bar chart + display(s)/ show(s)/illustrate(s)/give(s) information about + 3W (what?, where?, when?)
Ví dụ: The bar chart displays the usage of various electronic devices among four age groups in Australia in 2008.
Phần overview nên gồm 2 câu: một câu giới thiệu biểu đồ, câu còn lại là những thông tin chính. Chúng ta nên chọn 2 – 3 ý chính để trình bày và tránh đưa số liệu vào phần này. Thông tin chính thường thể hiện các đặc điểm nổi bật được thể hiện thông qua bar chart. Các thông tin nổi bật này chính là các thông tin quan trọng mà bạn vừa liệt kê ở mục II phía trên.
Để viết overview hiệu quả, bạn cần sử dụng cụm từ vựng phù hợp như: "Apparent” (rõ ràng), "As is observed" (theo quan sát), "Overall" (nhìn chung), "Generally speaking" (nói chung là), "At a first glance" (thoạt nhìn), "As can be seen" (như có thể thấy), "Increase/Rise", "Decrease/Fall", "Remain stable" (không thay đổi), "Hit the peak/highest point" (đạt điểm cao nhất), "Slightly" (không đáng kể), "Dramatically" (đáng kể), "Gradually" (dần dần).
Ví dụ:
It is apparent that smartphones were the most popular device across all age groups, except for the oldest group. Laptops and tablets exhibited a mixed pattern of usage, while e-readers were predominantly used by the oldest age group.
Đây là phần chính của bài viết – nơi bạn trình bày các thông tin chi tiết liên quan đến dữ liệu trong biểu đồ. Đặc biệt ở phần này, bạn tránh việc chỉ liệt kê thông tin mà không thêm vào các nội dung so sánh, phân tích. Phần body bao gồm nhiều đoạn (thông thường có 2 - 3 đoạn), mỗi đoạn sẽ miêu tả chi tiết một nhóm thông tin hoặc điểm giống nhau giữa các nhóm thông tin.
Với đề bài ban đầu, chúng ta có:
Để viết phần body đạt điểm cao, bạn nên sử dụng các từ vựng thể hiện các giá trị, mô tả xu hướng, tốc độ thay đổi… Hãy tham khảo 100 từ vựng siêu cần thiết giúp bạn đạt điểm cao trong IELTS Writing task 1 để có thêm các từ vựng hữu ích khi viết bài.
Bài viết vừa rồi đã hướng dẫn các bạn chi tiết cách làm bài IELTS Writing task 1 dạng bar chart. Để đạt điểm cao, hãy luyện viết thật nhiều, cố gắng sử dụng cấu trúc câu phức tạp và lượng từ vựng phong phú nhé. Chúc bạn luyện IELTS Writing task 1 hiệu quả.
