Từ vựng IELTS hữu ích:
Engaged with various activities (phr.) /ɪnˈɡeɪdʒd wɪð ˈvɛəriəs ækˈtɪvətiz/ - Tham gia vào nhiều hoạt động khác nhau.
Pursuing hobbies (v. phr.) /pərˈsuɪɪŋ ˈhɒbiz/ - Theo đuổi sở thích.
Active person (n. phr.) /ˈæktɪv ˈpɜrsən/ - Người năng động.
Never seem to have time (phr.) /ˈnɛvər sim tuː hæv taɪm/ - Dường như không bao giờ có thời gian.
Explore new interests (v. phr.) /ɪksˈplɔr nu ˈɪntrəsts/ - Khám phá sở thích mới.
Ensure that there's always something interesting happening (phr.) /ɛnˈʃʊr ðæt ðɛr z ˈɔlˌweɪz ˈsəmθɪŋ ˈɪntrəstɪŋ ˈhæpənɪŋ/ - Đảm bảo luôn có điều gì đó thú vị đang diễn ra.
Find ways to keep myself engaged (v. phr.) /faɪnd weɪz tuː kiːp maɪˈsɛlf ɪnˈɡeɪdʒd/ - Tìm cách để giữ cho bản thân bận rộn.
Từ vựng IELTS hữu ích:
Frustrating (adj.) /ˈfrʌstreɪtɪŋ/ - Đầy thách thức, khiến tức giận.
Traffic jams (n. phr.) /ˈtræfɪk ʤæmz/ - Tắc nghẽn giao thông.
Routine tasks (n. phr.) /ruˈtiːn tæsks/ - Công việc hàng ngày, công việc theo lịch trình.
Repetitive activities (n. phr.) /rɪˈpɛtətɪv ækˈtɪvɪtiz/ - Hoạt động lặp đi lặp lại.
Keep things fresh and engaging (v. phr.) /kip ˈθɪŋz frɛʃ ænd ɪnˈɡeɪdʒɪŋ/ - Giữ cho mọi thứ mới mẻ và hấp dẫn.
Từ vựng IELTS hữu ích:
Get things off my chest (phr.) /ɡɛt θɪŋz ɔf maɪ ʧɛst/ - Nói chuyện để giải tỏa cảm xúc.
Relieve my boredom and frustration temporarily (phr.) /rɪˈliːv maɪ ˈbɔrdəm ænd frʌsˈtreɪʃən ˈtɛmpəˌrɛrɪli/ - Giảm bớt cảm giác chán chường và tức giận tạm thời.
Explore new hobbies or activities (phr.) /ɪksˈplɔr nu ˈhɒbiz ɔr ækˈtɪvɪtiz/ - Khám phá sở thích hoặc hoạt động mới.
Alleviate boredom (v.) /əˈliːviˌeɪt ˈbɔrdəm/ - Giảm bớt cảm giác chán chường.
Break the monotony (phr.) /breɪk ðə məˈnɒtəni/ - Phá vỡ sự đơn điệu.
Từ vựng IELTS hữu ích:
Mundane moments (n. phr.) /mʌnˈdeɪn ˈmoʊmənts/ - Những khoảnh khắc bình thường, tầm thường.
Diverse experiences (n. phr.) /daɪˈvɜrs ɪksˈpɪriənsɪz/ - Những trải nghiệm đa dạng.
Responsibilities (n.) /rɪˌspɒnsəˈbɪlətiz/ - Trách nhiệm.
Subjective (adj.) /səbˈʤɛktɪv/ - Chủ quan.
Individual perspectives (n. phr.) /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl pərˈspɛktɪvs/ - Góc nhìn cá nhân.
Sense of wonder (n. phr.) /sɛns əv ˈwʌndər/ - Cảm giác kỳ diệu.
Wider range of interests (phr.) /ˈwaɪdə reɪndʒ əv ˈɪntrəsts/ - Phạm vi rộng của sở thích.
Unique challenges (n. phr.) /juˈnik ˈʧælɪndʒɪz/ - Những thách thức đặc biệt.
Chúc các bạn có thêm thật nhiều ý tưởng cho phần nói của mình.
Tham khảo thêm: