Trong IELTS Writing Task 2, từ nối ("linking words" hoặc "transitional phrases") đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tiêu chí "Coherence and Cohesion" (tính mạch lạc và sự liên kết) của bài viết. Việc sử dụng từ nối một cách linh hoạt và đa dạng không chỉ giúp bài viết trôi chảy, mà còn giúp nâng cao điểm số.
Dưới đây là danh sách các nhóm từ nối thường dùng trong IELTS Writing Task 2, giúp bạn ghi điểm. Cùng SOL tìm hiểu nhé.

Apparently... (Rõ ràng là...)
It appears that... (Có vẻ như...)
It is true that... (Sự thật là...)
First... (Đầu tiên...)
First of all... (Trước hết...)
Firstly... (Thứ nhất...)
Initially... (Ban đầu...)
To begin with... (Bắt đầu với...)
To start with... (Trước tiên...)
In the first place... (Trước hết...)
Though it is true that... (Mặc dù đúng là...)
Some people believe that... (Một số người tin rằng...)
Many people think that... (Nhiều người cho rằng...)
According to many people,... (Theo nhiều người,...)
Many support the view that... (Nhiều người ủng hộ quan điểm rằng...)
Ví dụ:
It is true that nowadays, the media has become an essential part of our lives and how we get information.
(Sự thật là ngày nay, truyền thông đã trở thành một phần thiết yếu trong cuộc sống của chúng ta và cách chúng ta tiếp nhận thông tin.)
First of all, it is believed that the longer people live, the more they enjoy their lives.
(Trước hết, nhiều người tin rằng con người càng sống lâu thì càng tận hưởng cuộc sống nhiều hơn.)
>> Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả, nhớ lâu không phải ai cũng biết
>> Học từ vựng tiếng Anh qua gốc từ - phương pháp học từ vựng thú vị, nhớ lâu
Secondly... (Thứ hai...)
Thirdly... (Thứ ba...)
Then... (Sau đó...)
Next... (Tiếp theo...)
Again... (Thêm vào đó...)
Also... (Ngoài ra...)
Besides... (Bên cạnh đó...)
Likewise... (Tương tự vậy...)
In addition... (Thêm vào đó...)
Consequently... (Do đó...)
Moreover... (Hơn nữa...)
Other people think that... (Những người khác cho rằng...)
On the other hand... (Mặt khác...)
Apart from that... (Ngoài điều đó...)
Finally... (Cuối cùng...)
Ví dụ:
Besides, for those who desire to go deeper in their field, university proves an ideal environment.
(Ngoài ra, đối với những ai muốn đào sâu kiến thức trong lĩnh vực của mình, đại học là môi trường lý tưởng.)
Apart from that, computers would become more powerful and they will have superior artificial intelligence.
(Ngoài ra, máy tính sẽ trở nên mạnh mẽ hơn và có trí tuệ nhân tạo vượt trội.)
In the same fashion/way... (Theo cách tương tự...)
In like manner... (Tương tự như vậy...)
Correspondingly... (Tương ứng với điều đó...)
Likewise... (Tương tự vậy...)
Similarly... (Giống như vậy...)
Like the previous point... (Giống như ý trước...)
Similar to... (Tương tự như...)
Also... (Ngoài ra...)
At the same time... (Đồng thời...)
Just as... (Giống như...)
Ví dụ:
Similarly, Marx was interested in slavery and in the classical Indian and Chinese social systems.
(Tương tự, Marx quan tâm đến chế độ nô lệ và các hệ thống xã hội cổ điển của Ấn Độ và Trung Quốc.)
On the contrary... (Ngược lại...)
Despite... (Mặc dù...)
However... (Tuy nhiên...)
But... (Nhưng...)
Nevertheless... (Dù vậy...)
Whereas... (Trong khi...)
Although... (Mặc dù...)
Instead... (Thay vào đó...)
Conversely... (Ngược lại...)
Otherwise... (Nếu không thì...)
Ví dụ:
However, some people argue that banning plastic bags could lead to job losses in the plastic industry.
(Tuy nhiên, một số người lập luận rằng việc cấm túi nhựa có thể dẫn đến mất việc làm trong ngành công nghiệp nhựa.)
For instance... (Ví dụ...)
For example... (Ví dụ...)
Namely... (Cụ thể là...)
To illustrate... (Minh họa rằng...)
Specifically... (Cụ thể là...)
Ví dụ:
For instance, Sweden has successfully implemented a waste recycling system that converts trash into energy.
(Ví dụ, Thụy Điển đã áp dụng hệ thống tái chế rác thải thành năng lượng rất thành công.)
Generally speaking... (Nói chung...)
On the whole... (Nhìn chung...)
By and large... (Nhìn chung...)
All things considered... (Xét mọi khía cạnh...)
Ví dụ:
On the whole, industrialization is necessary for growth, but it must be regulated.
(Nhìn chung, công nghiệp hóa là cần thiết để phát triển, nhưng cần phải có quy định kiểm soát.)
In conclusion... (Tóm lại...)
To sum up... (Tóm tắt...)
To conclude... (Kết luận...)
Ví dụ:
To conclude, I recommend that the only sensible way to solve this problem is to educate young people about the dangers of drug use.
(Kết luận lại, tôi cho rằng cách hợp lý duy nhất để giải quyết vấn đề này là giáo dục giới trẻ về những nguy hiểm của việc sử dụng ma túy.)
