Chắc chắn có một trong những điều khiến các sĩ tử IELTS dễ nản lòng đó là từ vựng IELTS quá vô cùng, và không phải từ nào chúng ta cũng biết. Vậy làm thế nào để có thể làm được bài tập trong khi gặp những từ vựng lạ lẫm đây nhỉ? Chúng ta hãy cùng tìm hiểu các phương pháp để đoán nghĩa từ vựng trong IELTS Reading, giúp các bạn vượt qua giới hạn về từ vựng để vẫn làm được bài nhé.
Chào các bạn, mình là Minty từ SOL IELTS. Hôm nay, mình sẽ chia sẻ với các bạn một trong những điều mình đã áp dụng để làm bài IELTS Reading, đó là phương pháp đoán nghĩa từ vựng với các từ không biết. Tưởng không hiệu quả nhưng lại hiệu quả không tưởng đấy các bạn.
Hồi mới bắt đầu luyện IELTS Reading, mình từng hoảng loạn mỗi khi gặp từ mới. Cảm giác như kiểu “Trời ơi, từ này là gì vậy? Làm sao trả lời được câu hỏi bây giờ?”. Nhưng rồi mình nhận ra một điều: không cần phải biết hết nghĩa của từng từ để làm bài tốt. Kỹ năng đoán nghĩa từ vựng đã cứu mình khỏi những lúc bế tắc, và hôm nay mình muốn chia sẻ cách mình làm điều đó, kèm theo vài ví dụ thực tế từ mấy cuốn Cambridge IELTS mà mình đã cày cuốc.
Tại sao chúng ta nên học kỹ năng đoán nghĩa từ vựng trong IELTS?
Bạn thử tưởng tượng nhé: 60 phút, 3 bài đọc, 40 câu hỏi, mà từ vựng thì cứ như “người ngoài hành tinh” bay vào bài. Không có từ điển, không có ai giải thích hộ, vậy làm sao đây? Đoán nghĩa từ ngữ cảnh chính là “vũ khí bí mật” giúp mình hiểu bài mà không cần tra từ, tiết kiệm thời gian và vẫn trả lời đúng. Dưới đây là những cách mình hay dùng, rất thực tế và dễ áp dụng, các bạn thử xem nhé.

1. Đừng vội hoảng, hãy nhìn tổng thể ngữ cảnh
Mỗi lần gặp từ lạ, mình không lao ngay vào đoán mò mà đọc cả câu hoặc đoạn chứa nó để nắm ý chính. Ngữ cảnh thường “mách nước” cho mình từ đó có nghĩa gì. Nghe có vẻ khó nhưng mà áp dụng thử sẽ thấy cũng không quá khó đâu nha.
Ví dụ 1: Trong Cambridge IELTS 13, Test 1, Passage 1 – “Bringing cinnamon to Europe”:
- Câu: “Cinnamon is a sweet, fragrant spice produced from the inner bark of a tree.”
- Từ lạ: fragrant.
- Mình nghĩ thế này: “sweet” (ngọt) và “spice” (gia vị) đều là từ tích cực về mùi vị, vậy “fragrant” chắc chắn cũng phải gì đó hay ho. Thế là mình đoán nó là “thơm” hoặc “mùi dễ chịu”. Và đúng thật!
Ví dụ 2: Cambridge IELTS 14, Test 1, Passage 3 – “The Concept of Intelligence”:
- Đoạn: “Intelligence is notoriously difficult to measure. For much of the 20th century, IQ tests were regarded as the most reliable yardstick, but their limitations became increasingly apparent as researchers identified multiple facets of intelligence, such as emotional awareness and creativity, which these tests failed to capture.”
- Từ lạ: yardstick.
- Mình nhìn cả đoạn: IQ tests được xem là công cụ đo lường trí thông minh, nhưng sau đó người ta thấy nó có hạn chế. Vậy “yardstick” phải là thứ dùng để “đo” gì đó. Mình đoán nó là “thước đo” hoặc “tiêu chuẩn”. Chuẩn luôn, vì ngữ cảnh nói về đo lường!
Kết luận: Chỉ cần để ý xung quanh, ngữ cảnh của bài đọc, ta sẽ thấy từ lạ không còn đáng sợ nữa đâu ^^.
2. Phân tích cấu trúc từ – “Mổ xẻ” tí cho vui
Ngày trước mình có tìm hiểu phương pháp học từ vựng thông qua gốc từ, và kiểu như một chân trời mớ vậy. Dần dần mình thấy thích thú luôn. Mình thích nghịch mấy từ tiếng Anh bằng cách chia nhỏ nó ra: tiền tố, gốc từ, hậu tố. Nghe thì “học thuật” đấy, nhưng làm vài lần là quen ngay.
Ví dụ 1: Cambridge IELTS 15, Test 1, Passage 2 – “The Importance of Children’s Play”:
- Câu: “Play can foster creativity and adaptability in children.”
- Từ lạ: adaptability.
- Mình mổ xẻ: “adapt” thì mình biết là “thích nghi”, còn “-ability” là hậu tố chỉ “khả năng”. Ghép lại, “adaptability” chắc là “khả năng thích nghi”. Quá đơn giản!
Ví dụ 2: Cambridge IELTS 16, Test 3, Passage 2 – “The Future of Work”:
- Đoạn: “Automation is transforming industries at an unprecedented rate. While some jobs are becoming obsolete, new roles requiring technological proficiency are emerging, demanding a workforce capable of continuous upskilling to stay relevant.”
- Từ lạ: upskilling.
- Mình phân tích: “skill” là kỹ năng, “up-” thường mang nghĩa nâng cao (như “upgrade”). Ngữ cảnh nói về việc thích nghi với công nghệ mới, nên “upskilling” chắc là “nâng cao kỹ năng”. Đúng phóc!
Kết luận: Nếu bạn hay gặp từ dài, cứ thử “cắt” ra xem, biết đâu bạn sẽ tìm được manh mối đấy nhé.
3. Tìm “bạn thân” của từ – Đồng nghĩa hay giải thích
Có lần mình phát hiện ra tác giả bài đọc tốt bụng lắm, hay chèn luôn nghĩa của từ lạ ngay trong câu, kiểu như “đáp án tặng không” vậy.
Ví dụ 1: Cambridge IELTS 16, Test 2, Passage 1 – “The White Horse of Uffington”:
- Câu: “The White Horse is a geoglyph – a large figure carved into the hillside.”
- Từ lạ: geoglyph.
- Sau dấu gạch ngang, họ giải thích luôn: “hình lớn khắc trên sườn đồi”. Vậy “geoglyph” là cái đó chứ gì nữa!
Ví dụ 2: Cambridge IELTS 17, Test 2, Passage 3 – “The History of Tea”:
- Đoạn: “Tea became a staple in British culture during the 18th century. Initially a luxury item reserved for the affluent – the wealthy upper classes – it gradually spread to the working population as production increased and prices fell.”
- Từ lạ: affluent.
- Ngữ cảnh giải thích ngay sau dấu gạch ngang: “the wealthy upper classes” (giới thượng lưu giàu có). Vậy “affluent” rõ ràng là “giàu có”. Quá tiện!
Gặp mấy câu kiểu này sướng như bắt được vàng, khỏi phải lo không hiểu nghĩa hihi.

4. Dựa vào logic – Nối các mảnh ghép lại
Nếu từ mới nằm trong một chuỗi ý, mình sẽ nhìn mối liên hệ giữa chúng để đoán. Cách này hơi giống chơi giải đố, nhưng mà thú vị phết đấy các bạn ưi.
Ví dụ 1: Cambridge IELTS 14, Test 3, Passage 2 – “The Benefits of Being Bilingual”:
- Câu: “Bilingualism enhances cognitive skills, such as problem-solving, multitasking, and concentration.”
- Từ lạ: cognitive.
- Mình nghĩ: “problem-solving” (giải quyết vấn đề), “multitasking” (đa nhiệm), “concentration” (tập trung) đều liên quan đến đầu óc. Vậy “cognitive” chắc là “nhận thức” hoặc “trí tuệ”. Chuẩn luôn!
Ví dụ 2: Cambridge IELTS 18, Test 1, Passage 3 – “The Impact of Urbanisation”:
- Đoạn: “Urbanisation has led to significant environmental degradation. As cities expand, green spaces are diminished, air quality deteriorates, and wildlife habitats are disrupted, creating a cascade of ecological problems that are difficult to reverse.”
- Từ lạ: cascade.
- Mình nối logic: “environmental degradation” (suy thoái môi trường) đi kèm với hàng loạt vấn đề như mất không gian xanh, ô nhiễm không khí, mất môi trường sống động vật. Vậy “cascade” phải là thứ gì đó liên quan đến “chuỗi” hoặc “dòng chảy” vấn đề. Mình đoán là “chuỗi” hoặc “hàng loạt”. Đúng rồi, “cascade” ở đây nghĩa là “hàng loạt”!
>> Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả, nhớ lâu không phải ai cũng biết
>> Học từ vựng tiếng Anh qua gốc từ - phương pháp học từ vựng thú vị, nhớ lâu
5. Dùng kinh nghiệm đời sống – Kiến thức cũ cũng hữu ích
Có những từ mình đoán được nhờ chút hiểu biết cá nhân hoặc chủ đề quen thuộc trong bài. Vậy nên lời khuyên của mình là chúng ta hãy cố gắng tích lũy thật nhiều kiến thức trong đời sống, xã hội nhé, biết đâu có ngày nó sẽ là cứu cánh cho bạn khi làm bài IELTS Reading.
Ví dụ 1: Cambridge IELTS 17, Test 1, Passage 3 – “The History of Glass”:
- Câu: “Glassblowing, a technique developed in the 1st century BC, revolutionized the production of glass vessels.”
- Từ lạ: glassblowing.
- Mình biết “glass” là “thủy tinh”, “blow” là “thổi”. Bài lại nói về thủy tinh, vậy “glassblowing” chắc là “thổi thủy tinh” để làm đồ. Quá dễ!
Ví dụ 2: Cambridge IELTS 15, Test 4, Passage 2 – “The Return of the Huarango”:
- Đoạn: “The huarango tree, once abundant in Peru’s coastal desert, played a vital role in sustaining ecosystems. Its deep roots stabilised the soil, prevented erosion, and provided shade and food for both humans and wildlife, making it a linchpin of the region’s biodiversity.”
- Từ lạ: linchpin.
- Mình nghĩ: cây huarango quan trọng vì giữ đất, chống xói mòn, cung cấp bóng mát và thức ăn – toàn thứ cốt lõi cho hệ sinh thái. Vậy “linchpin” chắc là “trụ cột” hoặc “yếu tố then chốt”. Đúng luôn, nhờ kinh nghiệm về môi trường!
6. Loại trừ – Chơi kiểu “chọn lọc tự nhiên”
Haha, cách này hơi may rủi đấy nhưng mà cũng hiệu quả phết các bạn ạ. Khi gặp câu hỏi trắc nghiệm, mình hay loại bỏ mấy đáp án không hợp để khoanh vùng nghĩa của từ.
Ví dụ 1: Cambridge IELTS 18, Test 2, Passage 1 – “The Development of the London Underground”:
- Câu: “The construction of the Underground alleviated traffic congestion in central London.”
- Từ lạ: alleviated.
- Mình nghĩ: “traffic congestion” (tắc nghẽn giao thông) giảm nhờ tàu điện ngầm, vậy “alleviated” phải là gì đó tích cực.
- Loại trừ:
- A. Worsened (làm tệ hơn) – sai bét.
- B. Reduced (giảm) – hợp lý.
- C. Increased (tăng) – không đời nào.
- D. Changed (thay đổi) – mơ hồ quá.
- Kết quả: “alleviated” là “giảm bớt”.
Ví dụ 2: Cambridge IELTS 16, Test 4, Passage 3 – “The Power of the Placebo”:
- Đoạn: “Placebos can trigger physiological changes in the body, even though they contain no active ingredients. Patients often report reduced pain or improved mood, a phenomenon that underscores the mind’s ability to influence physical health.”
- Từ lạ: underscores.
- Câu hỏi trắc nghiệm: “The phenomenon … the mind’s ability.”
- Đáp án: A. Hides (che giấu), B. Emphasises (nhấn mạnh), C. Weakens (làm yếu), D. Confuses (làm rối).
- Mình nghĩ: Placebo cho thấy sức mạnh của tâm trí, nên “underscores” phải là gì đó tích cực và nổi bật. Loại A, C, D, còn B (nhấn mạnh) là hợp nhất. Đúng luôn!
Dưới đây là một số tổng kết của mình khi chơi trò chơi "ĐOÁN NGHĨA TỪ VỰNG TRONG IELTS READING"
- Đừng sa đà: Gặp từ khó quá thì bỏ qua, đừng để mất thời gian.
- Chọn từ quan trọng: Chỉ đoán từ liên quan trực tiếp đến câu hỏi, mấy từ phụ kệ nó.
- Luyện nhiều: Cày mấy bài trong Cambridge IELTS đi, bạn sẽ thấy quen dần với cách từ vựng “hành xử”.
Thử thách dành cho các bạn nè
Không biết những chia sẻ của mình có giúp ích được cho các bạn không, mình hy vọng là có. Bây giờ đến lượt các bạn thử đoán nghĩa từ vựng xem có áp dụng được không nè. Mình chọn một đoạn phức tạp hơn từ Cambridge IELTS 17, Test 3, Passage 3 – “The Benefits of Laughter”:
- Đoạn: “Laughter is more than just a spontaneous response to humour; it has tangible physiological benefits. Studies show that it can mitigate stress by reducing cortisol levels, bolster the immune system, and even alleviate pain through the release of endorphins, the body’s natural painkillers. This multifaceted effect makes laughter a powerful tool for enhancing well-being.”
- Từ lạ: mitigate, bolster, multifaceted.
- Thử thách cho bạn:
- “Mitigate” có nghĩa gì khi nói về việc giảm stress và cortisol levels?
- “Bolster” liên quan thế nào đến việc tăng cường hệ miễn dịch?
- “Multifaceted” mô tả cái gì khi nói về hiệu quả đa dạng của tiếng cười?
- Gợi ý của mình:
- Dùng ngữ cảnh tổng thể và logic để đoán “mitigate”.
- Phân tích cấu trúc từ hoặc loại trừ với “bolster”.
- Nghĩ về kiến thức đời sống với “multifaceted” (gợi ý: “multi-” là nhiều).
- Đáp án để bạn tự kiểm tra sau: “mitigate” = giảm bớt, “bolster” = tăng cường, “multifaceted” = đa dạng/nhiều mặt. Bạn đoán được bao nhiêu?
Lời kết
Đoán nghĩa từ vựng không phải là “hên xui” đâu, mà là cả một quá trình tư duy và luyện tập. Mình đã thử qua các cách trên với mấy bài Cambridge IELTS, và dần dần thấy tự tin hơn hẳn. Bạn cứ lấy một bài đọc bất kỳ, áp dụng từng bước mình chia sẻ, rồi xem mình đoán đúng được bao nhiêu từ. Có gì hay ho, kể mình nghe với nhé!