Làm thế nào để học từ vựng IELTS Reading một cách hiệu quả, lâu quên, dùng đúng ngữ cảnh? Cách học từ vựng IELTS reading hiệu quả. Cùng SOL tìm hiểu ngay nhé.
Chào các bạn!
Mình là Minty đến từ SOL IELTS.
Hôm nay mình muốn chia sẻ một chủ đề mà mình tin là “chân ái” với bất kỳ ai đang chinh phục IELTS Reading: đó chính là từ vựng. Có bao giờ bạn gặp một đoạn văn trong bài thi mà cảm giác như cả thế giới đang nói ngôn ngữ ngoài hành tinh chưa? Mình thì rồi, và mình nhận ra rằng nếu không nắm vững từ vựng, thì việc làm bài Reading chẳng khác gì đi tìm kim đáy bể. Nhưng đừng lo, trong bài viết này, mình sẽ hướng dẫn bạn cách học từ vựng để không chỉ nhớ lâu mà còn dùng đúng ngữ cảnh, giúp bạn tự tin hơn khi đối mặt với những đoạn văn “khó nhằn” của IELTS Reading. Let’s dive in nhé!
Tại sao từ vựng lại quan trọng trong IELTS Reading?
Trước tiên, hãy cùng nhìn thẳng vào vấn đề: IELTS Reading không chỉ kiểm tra khả năng đọc hiểu của bạn mà còn thử thách vốn từ vựng của bạn nữa. Những đoạn văn trong bài thi thường chứa từ vựng học thuật (academic), từ đồng nghĩa (synonyms), và cả những cụm từ phức tạp mà nếu không hiểu, bạn sẽ rất dễ bị “lạc trôi” trong biển thông tin.
Ví dụ nhé, nếu bạn gặp một câu hỏi dạng True/False/Not Given và trong bài có từ “significant”, nhưng câu hỏi lại dùng từ “important” để thay thế, bạn sẽ làm thế nào? Nếu không biết rằng “significant” và “important” có thể đồng nghĩa trong ngữ cảnh đó, bạn rất dễ chọn sai đáp án. Đó chính là lý do tại sao từ vựng không chỉ là “biết nghĩa” mà còn phải hiểu cách dùng và ngữ cảnh của nó.

1. Học từ vựng theo chủ đề: “Chia nhỏ” để dễ nuốt
Một trong những cách hiệu quả nhất để học từ vựng là chia nhỏ chúng theo chủ đề. IELTS Reading thường xoay quanh một số chủ đề quen thuộc như môi trường (environment), giáo dục (education), công nghệ (technology), sức khỏe (health), và xã hội (society). Khi bạn học từ vựng theo nhóm chủ đề, não bộ sẽ dễ dàng liên kết các từ với nhau, giúp bạn nhớ lâu hơn.
Bạn có thể làm như sau:
- Chọn chủ đề và lập danh sách từ: Ví dụ, với chủ đề “Environment”, bạn có thể liệt kê các từ như “pollution” (ô nhiễm), “deforestation” (phá rừng), “sustainability” (tính bền vững), “carbon footprint” (dấu chân carbon), “renewable energy” (năng lượng tái tạo).
- Học kèm ví dụ: Đừng chỉ học nghĩa, hãy đặt câu hoặc tìm ví dụ minh họa để hiểu ngữ cảnh. Ví dụ: “Deforestation in the Amazon has led to a significant loss of biodiversity.” (Việc phá rừng ở Amazon đã dẫn đến sự mất mát đáng kể về đa dạng sinh học).
- Luyện tập với bài đọc: Tìm các bài đọc ngắn liên quan đến chủ đề đó (ví dụ từ BBC News hoặc National Geographic) và cố gắng nhận diện các từ đã học.
Kinh nghiệm của bản thân mình:
Mình từng học từ “sustainability” nhưng mãi không nhớ nổi. Sau đó, mình đọc một bài báo về “sustainable farming” (nông nghiệp bền vững) và bắt đầu liên tưởng đến việc làm thế nào để bảo vệ môi trường qua nông nghiệp. Từ đó, mỗi lần gặp từ này, mình đều nhớ ngay đến hình ảnh những cánh đồng xanh mướt được chăm sóc mà không làm hại thiên nhiên. Thấy không, học từ vựng mà gắn với hình ảnh hoặc câu chuyện thì nhớ lâu hơn nhiều!
2. Từ đồng nghĩa và paraphrase: Chìa khóa để làm đúng câu hỏi
Một thử thách lớn trong IELTS Reading là bài thi rất hay dùng từ đồng nghĩa (synonyms) hoặc diễn đạt lại (paraphrase) để đánh lừa bạn. Ví dụ, trong đoạn văn có thể viết “The project was successful”, nhưng câu hỏi lại hỏi “Did the project achieve its goals?”. Nếu bạn không biết “successful” liên quan đến “achieve its goals”, bạn sẽ mất điểm oan.
Vậy làm thế nào để học synonym một cách hiệu quả? Đây là gợi ý của mình dành cho các bạn:
- Tự tạo danh sách từ đồng nghĩa: Với mỗi từ mới học, tìm ít nhất 1-2 từ đồng nghĩa. Ví dụ:
- Big: large, huge, enormous.
- Happy: joyful, delighted, pleased.
- Luyện tập với câu hỏi thật: Lấy một bài IELTS Reading mẫu (như từ Cambridge IELTS) và thử tìm từ đồng nghĩa giữa đoạn văn và câu hỏi. Ví dụ, nếu đoạn văn viết “Children are often curious about the world around them”, câu hỏi có thể hỏi “Are kids interested in their surroundings?”. Ở đây, “curious” được thay bằng “interested”, và “children” được thay bằng “kids”.
- Dùng từ điển đồng nghĩa: Một công cụ hữu ích là Thesaurus (truy cập miễn phí online như Merriam-Webster). Nó sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ nhanh chóng.
Kinh nghiệm của bản thân mình:
Mình có lần làm một bài Reading mà đoạn văn viết: “The discovery was groundbreaking.” Câu hỏi lại hỏi: “Was the finding revolutionary?” Mình không biết “groundbreaking” và “revolutionary” cùng nghĩa, thế là chọn sai. Sau lần đó, mình quyết định mỗi ngày học 3 cặp từ đồng nghĩa và tự đặt câu với chúng. Chỉ sau 2 tuần, mình đã tự tin hơn rất nhiều khi làm dạng câu hỏi Matching Information.
3. Công cụ hỗ trợ học từ vựng: “Bạn đồng hành” không thể thiếu
Học từ vựng không cần phải nhàm chán đâu nhé! Dưới đây là một vài công cụ mà mình thấy cực kỳ hữu ích khi tự học tại nhà:
- Quizlet: Tạo flashcard để học từ vựng mọi lúc mọi nơi. Bạn có thể thêm nghĩa, ví dụ, và cả hình ảnh minh họa.
- Anki: Một ứng dụng học từ thông minh, tự động nhắc bạn ôn lại từ vựng vào đúng thời điểm bạn dễ quên nhất.
- Sổ tay từ vựng cá nhân: Mình thích dùng một cuốn sổ nhỏ để ghi lại từ mới, kèm theo câu ví dụ và ngày ôn lại. Cảm giác viết tay giúp mình nhớ tốt hơn.
- Ứng dụng đọc báo: Đọc các bài báo từ The Guardian, BBC News để bắt gặp từ vựng IELTS trong ngữ cảnh thực tế.
Mẹo nhỏ của mình: Khi dùng Quizlet, mình thường tạo một bộ từ vựng chủ đề “Technology” và thêm cả phát âm. Mỗi ngày mình dành 10 phút chơi game trên Quizlet (như chế độ “Match” hoặc “Learn”), vừa học vừa giải trí, không bị áp lực gì cả.
4. Danh sách 50 từ vựng “đỉnh cao” cho IELTS Reading
Để giúp các bạn có một khởi đầu dễ dàng hơn, mình đã tổng hợp 50 từ vựng thường xuất hiện trong IELTS Reading, kèm theo nghĩa và ví dụ minh họa. Bạn có thể lưu lại và học dần nhé!
- Adverse (adj): bất lợi
Ví dụ: “The adverse effects of climate change are becoming more noticeable.”
(Những ảnh hưởng bất lợi của biến đổi khí hậu đang ngày càng rõ rệt.) - Proliferate (v): gia tăng nhanh chóng
Ví dụ: “The use of smartphones has proliferated in the last decade.”
(Việc sử dụng điện thoại thông minh đã gia tăng nhanh chóng trong thập kỷ qua.) - Mitigate (v): giảm thiểu
Ví dụ: “Governments are taking steps to mitigate pollution levels in urban areas.”
(Chính phủ đang thực hiện các biện pháp để giảm thiểu mức độ ô nhiễm ở các khu vực đô thị.) - Obsolete (adj): lỗi thời
Ví dụ: “Many traditional skills have become obsolete due to technological advancements.”
(Nhiều kỹ năng truyền thống đã trở nên lỗi thời do sự tiến bộ của công nghệ.) - Unprecedented (adj): chưa từng có
Ví dụ: “The pandemic caused an unprecedented disruption to global economies.”
(Đại dịch đã gây ra sự gián đoạn chưa từng có đối với các nền kinh tế toàn cầu.)
Chủ đề: Môi trường (Environment)
- Ecosystem (n) /ˈiːkəʊsɪstəm/: Hệ sinh thái
Ví dụ: “The destruction of the rainforest ecosystem has led to the extinction of numerous species.”
(Sự phá hủy hệ sinh thái rừng mưa đã dẫn đến sự tuyệt chủng của nhiều loài.) - Biodiversity (n) /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsɪti/: Đa dạng sinh học
Ví dụ: “Protecting biodiversity is crucial for maintaining ecological balance.”
(Việc bảo vệ đa dạng sinh học rất quan trọng để duy trì sự cân bằng sinh thái.) - Degradation (n) /ˌdeɡrəˈdeɪʃn/: Sự suy thoái
Ví dụ: “Soil degradation has reduced agricultural productivity in many regions.”
(Sự suy thoái đất đã làm giảm năng suất nông nghiệp ở nhiều khu vực.) - Emission (n) /ɪˈmɪʃn/: Sự phát thải
Ví dụ: “Reducing carbon emissions is a global priority to combat climate change.”
(Giảm phát thải carbon là ưu tiên toàn cầu để chống lại biến đổi khí hậu.) - Conservation (n) /ˌkɒnsəˈveɪʃn/: Sự bảo tồn
Ví dụ: “Conservation efforts have helped save endangered species from extinction.”
(Những nỗ lực bảo tồn đã giúp cứu các loài có nguy cơ tuyệt chủng.)
>> Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả, nhớ lâu không phải ai cũng biết
>> Học từ vựng tiếng Anh qua gốc từ - phương pháp học từ vựng thú vị, nhớ lâu
Chủ đề: Giáo dục (Education)
- Curriculum (n) /kəˈrɪkjələm/: Chương trình giảng dạy
Ví dụ: “The school introduced a new curriculum to enhance critical thinking skills.”
(Trường học đã giới thiệu một chương trình giảng dạy mới để nâng cao kỹ năng tư duy phản biện.) - Pedagogy (n) /ˈpedəɡɒdʒi/: Phương pháp giảng dạy
Ví dụ: “Modern pedagogy emphasizes student-centered learning approaches.”
(Phương pháp giảng dạy hiện đại nhấn mạnh cách tiếp cận lấy học sinh làm trung tâm.) - Literacy (n) /ˈlɪtərəsi/: Khả năng đọc viết
Ví dụ: “Improving literacy rates is essential for economic development.”
(Cải thiện tỷ lệ biết đọc viết là điều cần thiết cho sự phát triển kinh tế.) - Assessment (n) /əˈsesmənt/: Sự đánh giá
Ví dụ: “The teacher used various forms of assessment to evaluate student progress.”
(Giáo viên đã sử dụng nhiều hình thức đánh giá để đánh giá sự tiến bộ của học sinh.) - Disparity (n) /dɪˈspærɪti/: Sự chênh lệch
Ví dụ: “There is a significant disparity in educational opportunities between urban and rural areas.”
(Có một sự chênh lệch đáng kể về cơ hội giáo dục giữa khu vực thành thị và nông thôn.)
Chủ đề: Công nghệ (Technology)
- Innovation (n) /ˌɪnəˈveɪʃn/: Sự đổi mới
Ví dụ: “Technological innovation has transformed the way we communicate.”
(Đổi mới công nghệ đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp.) - Automation (n) /ˌɔːtəˈmeɪʃn/: Sự tự động hóa
Ví dụ: “Automation in manufacturing has increased efficiency but reduced manual jobs.”
(Tự động hóa trong sản xuất đã tăng hiệu suất nhưng giảm số lượng công việc thủ công.) - Disruptive (adj) /dɪsˈrʌptɪv/: Gây gián đoạn
Ví dụ: “The rise of disruptive technologies like artificial intelligence is reshaping industries.”
(Sự gia tăng của các công nghệ gây gián đoạn như trí tuệ nhân tạo đang định hình lại các ngành công nghiệp.) - Cybersecurity (n) /ˌsaɪbərsɪˈkjʊərɪti/: An ninh mạng
Ví dụ: “Cybersecurity measures are essential to protect sensitive data from hackers.”
(Các biện pháp an ninh mạng rất cần thiết để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm khỏi tin tặc.) - Algorithm (n) /ˈælɡərɪðəm/: Thuật toán
Ví dụ: “The algorithm used by search engines determines the ranking of websites.”
(Thuật toán được sử dụng bởi các công cụ tìm kiếm quyết định thứ hạng của các trang web.)
Chủ đề: Xã hội (Society)
- Urbanization (n) /ˌɜːbənaɪˈzeɪʃn/: Sự đô thị hóa
Ví dụ: “Rapid urbanization has led to overcrowding in many cities.”
(Sự đô thị hóa nhanh chóng đã dẫn đến tình trạng quá tải ở nhiều thành phố.) - Inequality (n) /ˌɪnɪˈkwɒlɪti/: Bất bình đẳng
Ví dụ: “Economic inequality remains a major challenge in developing countries.”
(Bất bình đẳng kinh tế vẫn là một thách thức lớn ở các nước đang phát triển.) - Globalization (n) /ˌɡləʊbəlaɪˈzeɪʃn/: Toàn cầu hóa
Ví dụ: “Globalization has facilitated the exchange of ideas and cultures across borders.”
(Toàn cầu hóa đã thúc đẩy việc trao đổi ý tưởng và văn hóa qua biên giới.) - Demographic (adj) /ˌdeməˈɡræfɪk/: Thuộc về nhân khẩu học
Ví dụ: “The demographic changes in the population are affecting healthcare demands.”
(Những thay đổi nhân khẩu học trong dân số đang ảnh hưởng đến nhu cầu y tế.) - Cohesion (n) /kəʊˈhiːʒn/: Sự gắn kết
Ví dụ: “Social cohesion is vital for maintaining harmony in diverse communities.”
(Sự gắn kết xã hội rất quan trọng để duy trì sự hài hòa trong các cộng đồng đa dạng.)
Chủ đề: Khoa học và Sức khỏe (Science & Health)
- Hypothesis (n) /haɪˈpɒθəsɪs/: Giả thuyết
Ví dụ: “The scientist proposed a hypothesis to explain the unusual behavior of the cells.”
(Nhà khoa học đã đưa ra một giả thuyết để giải thích hành vi bất thường của các tế bào.) - Epidemic (n) /ˌepɪˈdemɪk/: Dịch bệnh
Ví dụ: “The government took swift action to control the epidemic.”
(Chính phủ đã nhanh chóng hành động để kiểm soát dịch bệnh.) - Therapeutic (adj) /ˌθerəˈpjuːtɪk/: Thuộc về trị liệu
Ví dụ: “The therapeutic benefits of meditation are widely recognized.”
(Lợi ích trị liệu của thiền đã được công nhận rộng rãi.) - Pathogen (n) /ˈpæθədʒən/: Mầm bệnh
Ví dụ: “Pathogens such as bacteria and viruses can cause serious infections.”
(Các mầm bệnh như vi khuẩn và virus có thể gây ra các nhiễm trùng nghiêm trọng.) - Breakthrough (n) /ˈbreɪkθruː/: Đột phá
Ví dụ: “The new vaccine represents a major breakthrough in medical research.”
(Loại vắc-xin mới này là một bước đột phá lớn trong nghiên cứu y học.)
Chủ đề: Kinh tế và Kinh doanh (Economy & Business)
- Fluctuation (n) /ˌflʌktʃuˈeɪʃn/: Sự biến động
Ví dụ: “The fluctuation in oil prices has affected global markets.”
(Sự biến động trong giá dầu đã ảnh hưởng đến thị trường toàn cầu.) - Entrepreneurship (n) /ˌɒntrəprəˈnɜːʃɪp/: Tinh thần doanh nhân
Ví dụ: “Entrepreneurship is being encouraged to boost economic growth.”
(Tinh thần doanh nhân đang được khuyến khích để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.) - Revenue (n) /ˈrevənjuː/: Doanh thu
Ví dụ: “The company’s revenue increased by 20% last year.”
(Doanh thu của công ty đã tăng 20% vào năm ngoái.) - Monopoly (n) /məˈnɒpəli/: Sự độc quyền
Ví dụ: “The tech giant was accused of creating a monopoly in the market.”
(Gã khổng lồ công nghệ bị cáo buộc tạo ra sự độc quyền trên thị trường.) - Sustainability (n) /səˌsteɪnəˈbɪlɪti/: Tính bền vững
Ví dụ: “Businesses are adopting sustainability practices to reduce their environmental impact.”
(Các doanh nghiệp đang áp dụng các phương pháp bền vững để giảm tác động môi trường.)
Chủ đề: Lịch sử và Văn hóa (History & Culture)
- Heritage (n) /ˈherɪtɪdʒ/: Di sản
Ví dụ: “The city’s cultural heritage attracts millions of tourists each year.”
(Di sản văn hóa của thành phố thu hút hàng triệu du khách mỗi năm.) - Archaeological (adj) /ˌɑːrkiəˈlɒdʒɪkl/: Thuộc về khảo cổ học
Ví dụ: “The archaeological site revealed artifacts from ancient civilizations.”
(Khu vực khảo cổ đã phát hiện ra các hiện vật từ các nền văn minh cổ đại.) - Assimilation (n) /əˌsɪmɪˈleɪʃn/: Sự đồng hóa
Ví dụ: “The assimilation of immigrants into society can take several generations.”
(Sự đồng hóa của người nhập cư vào xã hội có thể mất vài thế hệ.) - Ritual (n) /ˈrɪtʃuəl/: Nghi thức
Ví dụ: “The tribe performs an annual ritual to honor their ancestors.”
(Bộ lạc thực hiện một nghi thức hàng năm để tôn vinh tổ tiên của họ.) - Indigenous (adj) /ɪnˈdɪdʒənəs/: Bản địa
Ví dụ: “Indigenous communities have a deep connection with the land.”
(Các cộng đồng bản địa có mối liên hệ sâu sắc với vùng đất.)
Chủ đề: Các từ vựng mang tính phân tích (Analytical Terms)
- Correlation (n) /ˌkɒrəˈleɪʃn/: Sự tương quan
Ví dụ: “There is a strong correlation between education levels and income.”
(Có một mối tương quan mạnh mẽ giữa trình độ học vấn và thu nhập.) - Implication (n) /ˌɪmplɪˈkeɪʃn/: Hàm ý
Ví dụ: “The study’s findings have significant implications for public health policies.”
(Những phát hiện của nghiên cứu có những hàm ý quan trọng đối với chính sách y tế công cộng.) - Paradox (n) /ˈpærədɒks/: Nghịch lý
Ví dụ: “The paradox of technology is that it connects us while also isolating us.”
(Nghịch lý của công nghệ là nó kết nối chúng ta nhưng cũng cô lập chúng ta.) - Prevalent (adj) /ˈprevələnt/: Phổ biến
Ví dụ: “Obesity is prevalent in many developed countries due to poor dietary habits.”
(Béo phì phổ biến ở nhiều quốc gia phát triển do thói quen ăn uống kém.) - Speculation (n) /ˌspekjuˈleɪʃn/: Sự suy đoán
Ví dụ: “There has been much speculation about the cause of the economic downturn.”
(Đã có nhiều suy đoán về nguyên nhân của sự suy thoái kinh tế.)
Thêm 5 từ vựng IELTS Reading “đỉnh cao” nữa nè:
- Resilience (n) /rɪˈzɪliəns/: Khả năng phục hồi, sức bền
Ví dụ: “The resilience of the community was evident after the natural disaster, as they quickly rebuilt their homes.”
(Sức bền của cộng đồng được thể hiện rõ sau thảm họa thiên nhiên, khi họ nhanh chóng xây dựng lại nhà cửa.) - Proximity (n) /prɒkˈsɪmɪti/: Sự gần gũi, khoảng cách gần
Ví dụ: “The proximity of the school to the city center makes it easily accessible for students.”
(Vị trí gần trung tâm thành phố của trường học giúp học sinh dễ dàng tiếp cận.) - Ethical (adj) /ˈeθɪkl/: Thuộc về đạo đức
Ví dụ: “The company faced criticism for its lack of ethical practices in sourcing materials.”
(Công ty bị chỉ trích vì thiếu các thực hành đạo đức trong việc tìm nguồn nguyên liệu.) - Surge (n) /sɜːdʒ/: Sự tăng vọt
Ví dụ: “There has been a surge in demand for renewable energy sources in recent years.”
(Nhu cầu về các nguồn năng lượng tái tạo đã tăng vọt trong những năm gần đây.) - Consensus (n) /kənˈsensəs/: Sự đồng thuận
Ví dụ: “The committee reached a consensus on the need for stricter environmental regulations.”
(Ủy ban đã đạt được sự đồng thuận về việc cần có các quy định môi trường nghiêm ngặt hơn.)
5. Cách luyện tập để không quên từ vựng
Học từ vựng mà không ôn lại thì chẳng khác gì đổ nước vào rổ. Dưới đây là một vài cách mình áp dụng để “khóa chặt” từ vựng trong đầu:
- Ôn lại theo chu kỳ: Ngày 1 học, ngày 3 ôn lại, rồi ngày 7, ngày 14. Càng ôn nhiều lần, từ vựng càng “bám rễ” trong trí nhớ.
- Dùng từ trong đời sống: Khi học từ “mitigate”, mình cố gắng dùng nó trong câu chuyện hàng ngày, kiểu như: “Mình phải mitigate cái nóng này bằng cách bật quạt!” Nghe hơi buồn cười nhưng hiệu quả lắm.
- Làm bài đọc thường xuyên: Mỗi tuần làm ít nhất 1-2 bài IELTS Reading và ghi chú lại từ mới. Sau đó, tra nghĩa và đặt câu với từ đó.
Lời kết: Hãy biến từ vựng thành bạn thân của bạn!
Học từ vựng không cần phải là một hành trình khô khan đâu. Hãy thử tưởng tượng mỗi từ mới là một người bạn mà bạn đang làm quen – bạn càng hiểu về họ, càng dễ nhớ và gắn bó. Bắt đầu từ hôm nay, hãy thử áp dụng một trong những cách mình đã chia sẻ nhé, dù là lập danh sách từ theo chủ đề hay chơi game trên Quizlet. Và đừng quên, nếu bạn có từ vựng nào “khó nhằn” mà không thể nhớ nổi, hãy chia sẻ với mình, tụi mình sẽ cùng tìm cách “xử lý” nó!
Chúc bạn học tốt và sớm chinh phục được band điểm mơ ước trong IELTS Reading nhé! Bạn đã sẵn sàng để bắt đầu chưa?