Dạng bài Table (bảng biểu) trong IELTS Writing Task 1 là một dạng phổ biến và khá dễ viết. Tuy nhiên, chúng ta cũng cần có những lưu ý khi viết dạng bài này, đặc biệt khi bảng chứa yếu tố thay đổi theo thời gian (dynamic chart). Trong bài viết này, SOL IELTS sẽ cùng các bạn đi từng bước để hoàn thiện 1 bài viết task 1 dành cho Table dạng biến động theo thời gian nhé.
Trong bài này, chúng ta sẽ phân tích với đề bài mẫu sau đây:
The table below shows the population of six large cities in 2017 and 2018 and the change in population between 2017 and 2018. Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Trong IELTS Writing Task 1 dạng Table dynamic chart, bảng biểu sẽ hiển thị dữ liệu thay đổi qua các mốc thời gian (trong biểu đồ ở đây là từ năm 2017 đến 2018). Đề bài yêu cầu tóm tắt thông tin, báo cáo các đặc điểm chính và thực hiện so sánh khi phù hợp. Dữ liệu trong bảng thường bao gồm các con số tuyệt đối (ví dụ: dân số) hoặc tỷ lệ phần trăm (ví dụ: mức tăng trưởng), và nhiệm vụ của chúng ta là xác định xu hướng, sự thay đổi đáng chú ý và các điểm nổi bật.
Với đề bài mẫu yêu cầu phân tích dân số của sáu thành phố vào năm 2017 và 2018, cùng với sự thay đổi về dân số (bao gồm con số tuyệt đối và tỷ lệ phần trăm). Khi phân tích bảng, chúng ta cần lưu ý:
>> Hướng dẫn siêu chi tiết viết IELTS Writing task 1 dạng Table tĩnh
Giống như bất cứ bài viết Writing task 1 nào, một bài viết IELTS Writing Task 1 dạng Table dynamic chart thường có cấu trúc gồm ba phần:
Phần này diễn đạt lại đề bài (paraphrase) một cách tự nhiên, ngắn gọn, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa. Hãy thay đổi từ vựng và cấu trúc câu để thể hiện khả năng ngôn ngữ.
Mẫu câu tham khảo:The table illustrates/provides data on/compares [what] in [categories] over [time period].
Ví dụ:The table illustrates the population figures for six major cities in 2017 and 2018, along with the changes in population during this period.
Phần tổng quan tóm tắt các xu hướng chính hoặc đặc điểm nổi bật của bảng và không đi vào chi tiết số liệu cụ thể. Bạn hãy chọn 2-3 điểm nổi bật, ví dụ: thành phố có dân số lớn nhất, thành phố có mức tăng trưởng cao nhất, hoặc xu hướng chung của tất cả các thành phố nhé.
Dưới đây là một vài mẫu câu mà SOL gợi ý cho các bạn:
Ví dụ: Overall, it is clear that Delhi had the largest population in both years, while Lahore and Bangalore recorded the highest percentage increases in population.
Với phần thân bài, chúng ta thường viết thành 2 đoạn (hoặc hơn, tùy thuộc vào cách bạn tổ chức thông tin). Với dạng đề này, chúng ta có hai cách tiếp cận phổ biến:
Hãy nhóm các thành phố có đặc điểm tương đồng để bài viết mạch lạc, tránh liệt kê rời rạc nha.
Như đã đề cập, phần mở bài cần diễn đạt lại đề bài. Với đề bài ban đầu, chúng ta có thể paraphrase như sau:
--> Ví dụ: The table compares the population sizes of six large cities in 2017 and 2018, together with the changes in population over this period.
Trong phần tổng quan, các bạn cần làm nổi bật các xu hướng chính của bảng được cho. Khi phân tích bảng trong đề bài mẫu, chúng ta có thể nhận thấy:
--> Ví dụ: Overall, Delhi maintained the highest population in both 2017 and 2018, while Lahore and Bangalore experienced the largest percentage increases in population. Additionally, all cities saw population growth over the period.
Với phần này, các bạn có thể tiếp cận theo 2 cách: chia theo thời gian hoặc chia theo nhóm các thành phố nha.
Body Paragraph 1: Dữ liệu năm 2017 - Mô tả dân số các thành phố năm 2017, tập trung vào các thành phố lớn nhất và nhỏ nhất, đồng thời so sánh giữa chúng.
Mẫu câu gợi ý:
--> Ví dụ: In 2017, Delhi had the highest population at 27,603,000, significantly ahead of Shanghai, which recorded 24,862,000 residents. Dhaka followed with 18,894,000 inhabitants, while Lagos, Lahore, and Bangalore had considerably smaller populations, at 13,042,000, 11,263,000, and 10,990,000 respectively.
Body Paragraph 2: Dữ liệu năm 2018 và sự thay đổi - Mô tả dân số năm 2018 và làm nổi bật mức tăng trưởng, đặc biệt là các thành phố có tỷ lệ tăng cao nhất hoặc thay đổi đáng chú ý.
Các bạn có thể tham khảo một số Mẫu câu sau nè:
--> Ví dụ: By 2018, Delhi’s population had risen to 28,514,000, an increase of 911,000 or 3.3%. Shanghai and Dhaka also saw significant growth, reaching 25,582,000 and 19,578,000 respectively, with increases of 720,000 (2.9%) and 684,000 (3.6%). In contrast, Lahore and Bangalore experienced the highest percentage growth rates, at 4.2% and 4.1%, with their populations rising to 11,738,000 and 11,440,000. Lagos recorded the smallest absolute increase, growing by 421,000 to 13,463,000.
Body Paragraph 1: Các thành phố có dân số lớn - Tập trung vào Delhi, Shanghai, và Dhaka – những thành phố có dân số lớn nhất và xu hướng thay đổi của chúng.
--> Ví dụ: Delhi, Shanghai, and Dhaka were the most populous cities in both years. In 2017, Delhi led with 27,603,000 residents, followed by Shanghai at 24,862,000 and Dhaka at 18,894,000. By 2018, these cities saw their populations increase to 28,514,000, 25,582,000, and 19,578,000 respectively, with Delhi recording the largest absolute growth of 911,000 (3.3%), compared to 720,000 (2.9%) for Shanghai and 684,000 (3.6%) for Dhaka.
Body Paragraph 2: Các thành phố có dân số nhỏ hơn - Mô tả Lagos, Lahore, và Bangalore, tập trung vào mức tăng trưởng cao của Lahore và Bangalore.
--> Ví dụ: The remaining cities, Lagos, Lahore, and Bangalore, had smaller populations but notable growth rates. In 2017, Lagos had 13,042,000 residents, slightly more than Lahore (11,263,000) and Bangalore (10,990,000). By 2018, their populations grew to 13,463,000, 11,738,000, and 11,440,000 respectively. Notably, Lahore and Bangalore recorded the highest percentage increases, at 4.2% and 4.1%, compared to a more modest 3.2% for Lagos.
Để viết tốt dạng đề Table có sự thay đổi về thời gian trong IIELTS Writing task 1, các bạn có thể lưu ý một vài điểm sau:
Bên cạnh đó, nắm chắc các từ vựng nhé, dưới đây là một vài ví dụ:
28 cách diễn đạt tăng, giảm, biến động trong IELTS Writing task 1
Chúng ta sẽ cùng luyện tập với đề bài dưới đây nhé:
The table below shows the percentage of male and female workforce in five different sectors in 2010 and 2020. Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Xác định xu hướng chính: Tìm các ngành có tỷ lệ lao động cao nhất/thấp nhất và sự thay đổi đáng kể từ 2010 đến 2020. Ví dụ: ngành nào tăng mạnh (như Technology ở nữ) hoặc giảm rõ rệt (như Manufacturing ở nam).
So sánh hợp lý: So sánh sự thay đổi trong từng giới (nữ 2010 → 2020, nam 2010 → 2020) và giữa các ngành (ngành nào nổi bật hơn).
Nhóm dữ liệu: Gom các ngành có đặc điểm tương đồng (ví dụ: Healthcare và Education có tỷ lệ nữ cao, Technology và Manufacturing có tỷ lệ nam cao).
--> The table compares the proportions of male and female workers in five employment sectors in 2010 and 2020.
Overview: Tóm tắt 2-3 xu hướng chính: Overall, it is clear that [main trend/feature]. Additionally/In contrast, [another notable feature].
Ngành nào có tỷ lệ lao động cao nhất trong cả hai năm? Healthcare và Education có tỷ lệ nữ cao nhất, trong khi Technology có tỷ lệ nam cao nhất.
Ngành nào có sự thay đổi lớn nhất? Technology có sự tăng trưởng đáng kể ở cả hai giới, trong khi Manufacturing giảm mạnh ở nam.
--> Overall, it is clear that Healthcare and Education attracted the largest shares of female workers, while Technology was the leading sector for male workers in both years. Additionally, Technology saw significant increases for both genders, whereas Manufacturing experienced a notable decline among men.
Body 1: Xu hướng thay đổi của lao động nữ (2010 → 2020).
Body 2: Xu hướng thay đổi của lao động nam (2010 → 2020).
Mẫu câu gợi ý:
Regarding [Group], there were different extents of increase/decrease in the [metric] of them in [Sector A] ([Change: from X% to Y%]), [Sector B] ([Change: from X% to Y%]).
In contrast, reductions/increases were prominent in the rates of [Group] working in [Sector C], with a drop/rise from [X% to Y%].
--> Body 1: Mô tả sự thay đổi của lao động nữ từ 2010 đến 2020, tập trung vào các ngành có thay đổi lớn (Technology, Healthcare, Education) và nhỏ (Manufacturing, Retail): Regarding the female workforce, there were notable increases in Technology, which rose significantly from 10% to 20%, and in Healthcare, which grew from 40% to 45%. Education also saw a slight increase, from 35% to 38%. In contrast, Manufacturing experienced a minor decline, dropping from 10% to 8%, while Retail recorded a modest rise from 5% to 9%.
--> Body 2: Mô tả sự thay đổi của lao động nam, làm nổi bật sự tăng trưởng của Technology và sự sụt giảm của Manufacturing: Regarding the male workforce, Technology saw the most substantial rise, increasing from 30% to 35%. Healthcare and Education also recorded moderate growth, with proportions climbing from 15% to 20% and from 20% to 22%, respectively. On the other hand, Manufacturing experienced a significant decline, falling from 25% to 15%, while Retail saw a slight decrease from 10% to 8%.
Ta có sample cho đề bài trên:
The table compares the proportions of male and female workers in five employment sectors in 2010 and 2020.
Overall, it is clear that Healthcare and Education attracted the largest shares of female workers, while Technology was the leading sector for male workers in both years. Additionally, Technology saw significant increases for both genders, whereas Manufacturing experienced a notable decline among men.
Regarding the female workforce, there were notable increases in Technology, which rose significantly from 10% to 20%, and in Healthcare, which grew from 40% to 45%. Education also saw a slight increase, from 35% to 38%. In contrast, Manufacturing experienced a minor decline, dropping from 10% to 8%, while Retail recorded a modest rise from 5% to 9%.
Regarding the male workforce, Technology saw the most substantial rise, increasing from 30% to 35%. Healthcare and Education also recorded moderate growth, with proportions climbing from 15% to 20% and from 20% to 22%, respectively. On the other hand, Manufacturing experienced a significant decline, falling from 25% to 15%, while Retail saw a slight decrease from 10% to 8%.
(178 words)
Trong bài viết này, SOL đã cùng các bạn luyện tập cách viết dạng bài mô tả bảng có sự biến động về thời gian (dynamic chart) trong phần thi IELTS Writing task 1. Hy vọng đã mang đến những hướng dẫn hữu ích cho các bạn trong quá trình luyện thi IELTS.
Hãy luyện tập thật nhiều để có thể đạt band điểm cao với dạng đề này nhé.
