Buy
28 cách diễn đạt tăng, giảm, biến động trong IELTS Writing task 1
Loading...

28 cách diễn đạt tăng, giảm, biến động trong IELTS Writing task 1

Trong bài viết này, The SOL IELTS sẽ giới thiệu với các bạn những cách diễn đạt liên quan đến xu hướng tăng, giảm, biến động thường dùng khi phân tích và so sánh các số liệu trong các loại biểu đồ hoặc bảng. 
Mở/Đóng

    Để viết một bài báo cáo phân tích bảng biểu hoàn chỉnh trong Task 1, bạn cần luyện tập thật thuần thục nhiều cách diễn đạt trong các tình huống khác nhau và biết cách vận dụng vào bài viết của mình.

    Trong bài viết này, The SOL IELTS sẽ giới thiệu với các bạn những cách diễn đạt liên quan đến xu hướng tăng, giảm, biến động thường dùng khi phân tích và so sánh các số liệu trong các loại biểu đồ hoặc bảng, giúp các bạn tự học IELTS hiệu quả.

    Tham khảo:

    >> Cách xử lý dữ liệu % giúp bạn đạt band điểm cao trong IELTS Writing task 1

    >> Hướng dẫn siêu chi tiết viết Writing task 1 Table dạng tĩnh nhiều số liệu

    >> Mẹo viết IELTS Writing task 1 - Mô tả những yếu tố không được nêu trong Process

    >> Cách viết Writing task 1 dạng Table biến động (dynamic chart)

    I. Các cách diễn đạt số liệu tăng 

    1. Tăng dần/tăng nhanh 

    Chủ ngữ + increase gradually/quickly 

    Eg: The number of public transit passengers increased gradually over the 20-year period. (Lượng hành khách sử dụng phương tiện giao thông công cộng tăng dần trong giai đoạn 20 năm.)

    • public transport: phương tiện giao thông công cộng  
    • passenger: hành khách

    2. Tăng xấp xỉ/gần như gấp đôi (hai lần) 

    Chủ ngữ + approximately/almost double

    Eg: The number of Internet users in Denmark approximately doubled from 22.000 to 45,000. (Số người sử dụng Internet tại Đan Mạch tăng xấp xỉ hai lần, từ 22.000 lên 45.000 người. )

    3. Tăng chậm/nhanh 

    Growth is slow/fast 

    Eg: For UK tourists, growth was slow until 2013, when it started to increase dramatically. (Số lượng khách du lịch Anh tăng chậm nhưng từ năm 2013 thì đột ngột tăng nhanh.)

    • dramatically: đột ngột

    4. Tăng nhanh/nhiều 

    Chủ ngữ + rise rapidly/heavily 

    Eg: The amount of beef Brazil exported rose rapidly from 125,465 to 137,650 tons over the ten-year period. (Lượng thịt bò xuất khẩu của Brazil tăng nhanh từ 125.465 tấn lên 137.650 tấn trong vòng 10 năm.)

    5. Tăng tới đỉnh điểm ở mức….

    Chủ ngữ + peak at….

    Eg: The number of students from China peaked at 320,000 in 2015, before falling considerably in the next year. (Số học sinh đến từ Trung Quốc tăng đến đỉnh điểm ở mức 320.000 em vào năm 2015 rồi giảm đáng kể vào năm sau đó.)

    • considerably: đáng kể

    6. Đạt tới mức cao nhất là …. vào năm….

    Chủ ngữ + reach the highest point of ~ in – 

    Eg: The number of US tourists traveling to the UK reached the highest point of 3.2 million in 2015. (Lượng khách du lịch Mỹ tới Anh đạt tới mức cao nhất là 3,2 triệu người vào năm 2015).

    7. Tăng lên nhất thời/liên tục 

    Chủ ngữ + ascend temporarily/continually 

    Eg: In 2000, comedy ascended temporarily to the top spot, before falling in the following year. (Năm 2000, hài kịch nhất thời tăng lên vị trí đầu tiên trong bảng xếp hạng sau đó rớt hạng trong năm tiếp theo.)

    8. Tăng nhanh/ đột ngột 

    Chủ ngữ + surge quickly/dramatically 

    Eg: Tram usage surged quickly from 2003 to 2005, almost doubling over the three-year period.  (Lượng người sử dụng tàu điện tăng nhanh từ năm 2003 đến năm 2005, gần như gấp đôi trong vòng ba năm.)

    9. Tăng đáng kể/đều đặn 

    Chủ ngữ + grow significantly/steadily 

    Eg: The economic contribution of students from overseas in the US grew significantly. (Sự đóng góp về mặt kinh tế của các du học sinh cho nước Mỹ đã tăng đáng kể.)

    • Economic: về mặt kinh tế, mang tính kinh tế 
    • Contribution: đóng góp

    10. Tăng theo cấp số nhân/tăng nhẹ 

    Chủ ngữ + go up exponentially/moderately

    Eg: Bus passenger numbers went up exponentially over the eight years from 2000, eventually reaching five times what they were at the start of the period. (Lượng người sử dụng xe buýt tăng theo cấp số nhân trong suốt tám năm liên tiếp kể từ năm 2000, cuối cùng tăng gấp năm lần lượng người sử dụng ban đầu.)

    11. Tăng vọt một cách nhanh chóng/đáng kể 

    Chủ ngữ + soar sharply/remarkably 

    Eg: Traffic soared sharply by over 150 million in the last five years. (Lưu lượng giao thông tăng vọt lên mức 150 triệu (phương tiện) trong vòng 5 năm qua.)

    • Traffic: lưu lượng giao thông 

    12. Cho thấy xu hướng tăng 

    An upward/increasing trend was seen 

    Eg: An upward trend was seen in Mexico over the 40-year period, rapidly increasing in pace towards the end. (Mexico cho thấy xu hướng tăng nhanh trong suốt 40 năm, tốc độ tăng nhanh giữ ổn định đến cuối thời kỳ.)

    • in pace: tốc độ ổn định, nhất quán

    13. Tăng vọt đáng kể/đột ngột 

    Chủ ngữ + shoot up considerably/suddenly

    Eg: The share of graduates in Portugal shot up considerably from its lowest point of 54 percent in 2005 to a peak of 95 percent in 2009. (Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp tại Bồ Đào Nha tăng vọt một cách đáng kể từ mức thấp nhất 54% vào năm 2005 tới đỉnh điểm đạt 95% vào năm 2009.)

    • Graduate: sinh viên tốt nghiệp

    II.  Các cách diễn đạt số liệu giảm 

    1. Giảm trông thấy/giảm nhẹ 

    Chủ ngữ + dip notably/minimally

    Eg: Truck numbers dipped notably, falling by almost 27 percent in the second year and continued to drop in subsequent years. (Số lượng xe tải giảm đi trông thấy, giảm gần 27% trong năm thứ hai và tiếp tục giảm trong các năm tiếp theo.)

    2. Giảm nhẹ/giảm đều 

    Chủ ngữ + fall slightly/steadily

    Eg: The number of US residents traveling to the UK remained at around 2.8 million in 2011 and 2012, but fell slightly in 2013. (Số công dân Mỹ đi du lịch tại Anh duy trì ở khoảng 2,8 triệu người trong hai năm 2011 và 2012 nhưng giảm nhẹ vào năm 2013.)

    3. Giảm chậm/tương đối nhiều 

    Chủ ngữ + decline slowly/sizably

    Eg: Luxembourg’s rate declined slowly from 24% to 13%, which was the largest decrease of all the countries in question. (Tỷ lệ của Luxembourg giảm chậm từ 24% xuống 13%, mức giảm nhiều nhất trong tất cả các quốc gia được nhắc đến.)

    4. Giảm nhanh/không đáng kể 

    Chủ ngữ + drop rapidly/insignificantly

    Eg: This figure dropped rapidly to 25 percent by 2011, a decrease of almost 50 percent compared to the original amount. (Chỉ số này giảm nhanh xuống còn 25% vào năm 2011, tức giảm gần 50% so với lượng ban đầu.)

    5. Giảm khoảng/gần như một nửa 

    Chủ ngữ + roughly/nearly halve

    Eg: Sweden’s proportion had roughly halved to 35 percent, which was almost equal to Norway. (Tỷ lệ của Thụy Điển giảm khoảng một nửa xuống còn 35%, tương đương với tỷ lệ của Na Uy.)

    • Proportion: tỷ lệ
    • Equal to: tương đương với

    6. Giảm mạnh/nhẹ 

    Chủ ngữ + go down sharply/slightly

    Eg: Iceland’s percentage went down sharply to just under 20 percent. (Tỷ lệ của Iceland giảm mạnh xuống còn dưới 20%.)

    7. Sụt đáng kể /nhanh 

    Chủ ngữ + plummet remarkably/quickly

    Eg: The proportion of people under the age of 15 plummeted remarkably during the second half of the period. (Tỷ lệ người dưới 15 tuổi sụt đáng kể trong nửa sau của thời kỳ.)

    8. Chạm mức thấp nhất….

    Chủ ngữ + hit a low of …..

    Eg: The number of Uk travelers hit a low of three million in 2012 before increasing substantially over the next few years. (Số lượng khách du lịch Anh chạm mức thấp nhất với ba triệu người vào năm 2012 rồi tăng lên đáng kể trong vài năm sau đó.)

    • substantially: đáng kể

    9. Giảm liên tục/đột ngột 

    Chủ ngữ + shrink consistently/abruptly 

    Eg: The youngest age group was the only one to shrink consistently. (Chỉ có nhóm tuổi trẻ nhất là là liên tục giảm.)

    10. Giảm đáng kể/nhanh chóng/dần dần 

    Chủ ngữ + decrease substantially/quickly/gradually

    Eg: The proportion of workers hired in the agriculture sector decreased substantially from 33 percent in 1981 to 6 percent in 2011. (Tỷ lệ người lao động được tuyển dụng trong lĩnh vực nông nghiệp giảm đáng kể, từ 33% vào năm 1981 xuống còn 6% trong năm 2011. )

    • Agriculture: nông nghiệp
    • Sector: lĩnh vực

    III. Các cách diễn đạt sự biến động 

    1. Biến động trong khoảng thời gian …. năm 

    Chủ ngữ + fluctuate over the #-year period

    Eg: The percentage of industrial workers fluctuated over the 20-year period. (Tỷ lệ lao động trong ngành công nghiệp đã biến động trong thời kỳ 20 năm.)

    2. Có những sự thay đổi lớn trong …..

    There are significant changes in ....

    Eg: There were significant changes in the volume of migration between 1990 and 2010. (Có những sự thay đổi lớn trong lượng dân di cư từ năm 1990 đến năm 2010.)

    • Volume: lượng, dung lượng 
    • Migration: di cư

    3. Có một số biến động nhỏ 

    There are some slight shifts 

    Eg: Sales figures were more or less stable in the three years, though there were some slight shifts. (Doanh số bán hàng trong vòng 3 năm gần như ở mức ổn định mặc dù có một số biến động nhỏ.)

    • more or less: gần như

    4. Biến động liên tục 

    Chủ ngữ + vary consistently/continuously

    Eg: Motorcycle registrations varied consistently during the whole period, with peaks in 1995 and 1997, and a low in 2000. (Lượng đăng ký xe máy biến động liên tục trong suốt thời kỳ này, đạt mức cao nhất vào năm 1995 và 1997 và thấp nhất vào năm 2000.)

    5. Tăng và giảm vài lần 

    Chủ ngữ + go up and down several times 

    Eg: The percentages for resources and equipment went up and down several times.  (Tỷ lệ nguyên vật liệu và các trang thiết bị tăng giảm nhiều lần.)

    • resource: nguyên vật liệu, tài nguyên

    IV. Luyện tập

    Hãy dịch các câu dưới đây sang tiếng Anh 

    01. Giá nhà đã tăng dần lên trong những năm sau khi suy thoái kinh tế. 

    • economic downturn: suy thoái kinh tế 

    02. Tăng trưởng diễn ra chậm ở Đan Mạch vào năm 2005, sau đó tăng nhanh vào năm 2009. 

    • Rapidly: nhanh

    03. Lượng dân nhập cư châu Âu vào Anh đạt đỉnh điểm ở mức 650.000 người vào năm 2016.

    • Immigrant: dân di cư

    04. Giá dầu tăng đều đặn trong hai năm sau đó. 

    • oil price: giá dầu

    05. Hàng nhập khẩu từ Úc tăng nhẹ ở quý cuối cùng.

    • Import: nhập khẩu  
    • in the last quarter: quý cuối cùng

    06. Có thể thấy một xu hướng tăng trong việc lựa chọn Internet tốc độ cao trong vòng sau tháng qua.

    • high-speed internet: internet tốc độ cao  
    • adoption: lựa chọn

    07. Giá nhiên liệu đã giảm đáng kể trong năm tài chính này. 

    • Fuel: nhiên liệu = fuel 
    • fiscal year: năm tài chính

    08. Giá trị thị trường giảm liên tục trong suốt mùa hè. 

    • market value: giá trị thị trường

    09. Số lượng khán giả đã giảm đột nhanh sau tuần đầu ra mắt bộ phim. 

    • release: ra mắt, phát hành 
    • Audience: khán giả

    10. Tỷ lệ gia tăng dân số của quốc gia này đạt mức thấp nhất chỉ 2% trong năm vừa qua.  

    • population growth rate: tỷ lệ gia tăng dân số

    11. Chi phí sản xuất đã dao động trong 5 năm đầu kinh doanh. 

    • production cost: chi phí sản xuất

    12. Có một số thay đổi không đáng kể trong giá cổ phiếu trong vòng 2 năm được đề cập. 

    • over the course of ……: trong vòng ….. thời gian  
    • stock price: giá cổ phiếu

    Trên đây là các cách diễn đạt sự biến động của các dữ liệu trong IELTS Writing task 1. Các bạn hãy áp dụng thật hiệu quả vào trong bài viết của mình nhé. 

    Share:
    Bình luận:

    Bài viết liên quan

    Không có thông tin cho loại dữ liệu này

    Danh mục Tin tức

    Loading...

    Chương Trình Đào Tạo

    Loading...

    Bài Viết Mới

    Loading...

    Fanpage

    Giam le phi thi 200K
    He thong luyen de mien phi
    Luyen thi IELTS si so nho chat luong cao
    Bứt tốc IELTS cùng SOL
    Banner tin tức dọc 3
    Buy
    Loading...