Biểu đồ đường là biểu đồ thể hiện các đường, nối các dữ liệu thể hiện sự biến đổi định lượng theo thời gian. Đây là một dạng câu hỏi rất phổ biến trong IELTS Writing task 1. Trong bài viết này, SOL sẽ cùng các bạn tìm hiểu 7 bước để viết một bài luận hoàn chỉnh cho dạng đề Line graph - Cách viết IELTS Writing task 1 biểu đồ đường.
Bạn có thể xem video này để không sợ viết IELTS Writing task 1 dạng line graph nhé:
>> 100 từ vựng siêu cần thiết giúp bạn đạt điểm cao trong IELTS Writing task 1
Làm thế nào để viết IELTS Writing task 1 dạng Line graph?
Xuyên suốt bài viết, chúng ta sẽ cùng nhau viết bài viết cho biểu đồ đường với đề bài sau:
You should spend about 20 minutes on this task.
The graph below shows the production levels of main fuels in a European country from 1981 to 2000. Measured in tones.
Write at least 150 words.
Để có thể viết được 1 bài viết, chúng ta sẽ cần phân tích đề bài. Chúng ta cần phân tích 3 khía cạnh:
Trong đề bài trên, topic words là production levels of the primary fuels.
Đối với đề bài, micro keywords là: petroleum, coal, and natural gas, as well as the time period of 1981 to 2000.
Trong đề bài trên, action word là "compare", có nghĩa là chúng ta cần xác định sự tương đồng và khác biệt giữa mức sản xuất của ba nhiên liệu chính.
Sau khi xác định được những khía cạnh quan trọng này, chúng ta có thể tìm các đặc điểm chính trong biểu đồ sẽ giúp chúng ta trả lời câu hỏi.
Tìm các đặc điểm chính trong 1 câu hỏi IELTS Writing task 1 dạng Line graph bao gồm:
Hãy nhớ rằng bài viết của chúng ta không phải là miêu tả mọi chi tiết, mà là làm nổi bật và giải thích những đặc điểm chính. Luôn diễn đạt dữ liệu bằng lời của riêng bạn, thay vì chỉ đơn giản lặp lại thông tin được trình bày trong biểu đồ. Lời khuyên của SOLdành cho bạn là hảy sử dụng từ vựng phù hợp để mô tả xu hướng và thay đổi, và đảm bảo báo cáo của bạn được tổ chức và rõ ràng trong bài viết của mình nhé.
>> 28 cách diễn đạt tăng, giảm, biến động trong IELTS Writing task 1
Sau khi đi qua những bước này, chúng ta sẽ tìm được những điểm ở trong đề bài ban đầu:
Cấu trúc bài Task 1 dạng Line graph khá đơn giản. Và bạn có thể hoàn thành bài viết của mình chỉ trong 10 câu. Đây là hướng dẫn giúp bạn có thể viết được 1 bài viết hoàn chỉnh và đơn giản nhất, mà vẫn đáp ứng được đầy đủ yêu cầu của đề bài nhé
+ Câu 1: Tổng kết statement 1(preview of the essay without presenting data)
+ Câu 2: Tổng kết statement 2 (more preview without presenting data)
+ Câu 1: điểm chính thứ nhất
+ Câu 2: điểm chính thứ hai
+ Câu 3: câu mở rộng 1 (so sánh/kết hợp các điểm chính đã nêu ở trên)
+ Câu 4: câu mở rộng 2 (mở rộng của câu trước đó, hoặc thêm một đặc điểm ngoại lệ).
+ Câu 1: đặc điểm ngoại lệ
+ Câu 2: mở rộng của đặc điểm ngoại lệ
+ Câu 3: câu kết thúc (tổng kết toàn bộ bài viết, hoàn toàn dựa trên thảo luận ở trên, không có điều gì mới)
Như vậy, bài viết của bạn sẽ được viết theo cấu trúc 4 phần gồm Mở bài, Tổng quan, Thân bài 1 và Thân bài 2.
Trong đoạn văn đầu tiên của bài luận IELTS Task 1, chúng ta đặt mục tiêu diễn đạt lại câu hỏi một cách chính xác mà không làm thay đổi ý nghĩa, hay gọi là paraphrase.
Đề bài ban đầu như sau: "The graph below shows the production levels of main fuels in a European country from 1981 to 2000. Measured in tonnes."
Chúng ta có thể paraphrase đề bài đã cho thành:
"The diagram depicts the quantity of Petroleum, Coal, and Natural Gas produced in a country over two decades, from 1981 to 2000, measured in tonnes."
Đoạn văn thứ hai của bài luận IELTS Writing Task 1 của chúng ta được gọi là Overview, và đó là phần quan trọng nhất. Nếu thiếu Oveview, bạn sẽ không thể đạt điểm trên 5 trong phần viết IELTS.
Một đoạn mở đầu là tóm tắt ngắn gọn về những khía cạnh quan trọng mà bạn sẽ thảo luận trong các đoạn văn thân bài. Bạn không cần phải miêu tả bất kỳ dữ liệu nào trong phần này, chỉ đề cập đến những đặc điểm rõ ràng mà bạn nhận thấy trong biểu đồ. Mục tiêu chính của đoạn văn này là cung cấp cho giám khảo ý tưởng chung về bài luận của bạn.
Với đề bài ban đầu, chúng ta sẽ viết 2 câu như sau:
Đoạn overview hoàn chỉnh sẽ là:
"Despite some fluctuations, Petroleum consistently maintained its position as the primary fuel produced throughout the given period, while Coal exhibited a gradual decrease. In contrast, Natural Gas underwent a notable upsurge following a prolonged period of stagnant production levels."
Hãy xem lại cấu trúc của Body 1 được SOL chia sẻ trong mục 3 phía trên. Và chúng ta có thể viết Body 1 cho đề bài trên như sau:
Chúng ta có Body 1 hoàn chỉnh:
"Petroleum has consistently been the largest fuel source, despite fluctuations in its production levels. In 1981, coal was the second-largest fuel production, with an annual output of 80 million tonnes. Over time, however, coal's production levels have witnessed a gradual decline, while petroleum's production levels have remained variable between 100 and 120 million tonnes. Eventually, by 2000, coal's production had reached its lowest point among the three major fuels."
Đoạn Body 2 là đoạn cuối cùng trong bài luận IELTS Task 1 của chúng ta và có thể coi là đoạn dễ nhất. Nó bao gồm việc tóm tắt ngắn gọn các đặc điểm khác trong câu đầu tiên, thêm một câu tuyên bố tổng quan so sánh trong câu thứ hai và kết thúc bằng một câu cuối tóm tắt toàn bộ bài luận.
Chúng ta sẽ áp dụng vào đề bài mẫu:
Và đoạn Body 2 hoàn chỉnh là:
"While coal production witnessed a steady decline, natural gas production never decreased throughout the entire period, despite starting in the third position in 1981 and maintaining a long stagnant production level. By surpassing coal at 50 million tonnes, natural gas experienced a sharp increase, ultimately becoming the only rising fuel by the end of the period. Therefore, as for petroleum, it remained at the highest level of production without any significant fluctuations, and natural gas was the only fuel that demonstrated a positive trend over the entire period."
The diagram depicts the quantity of Petroleum, Coal, and Natural Gas produced in a country over two decades, from 1981 to 2000, measured in tonnes.
Despite some fluctuations, Petroleum consistently maintained its position as the primary fuel produced throughout the given period, while Coal exhibited a gradual decrease. In contrast, Natural Gas underwent a notable upsurge following a prolonged period of stagnant production levels.
Petroleum has consistently been the largest fuel source, despite fluctuations in its production levels. In 1981, coal was the second-largest fuel production, with an annual output of 80 million tonnes. Over time, however, coal's production levels have witnessed a gradual decline, while petroleum's production levels have remained variable between 100 and 120 million tonnes. Eventually, by 2000, coal's production had reached its lowest point among the three major fuels.
While coal production witnessed a steady decline, natural gas production never decreased throughout the entire period, despite starting in the third position in 1981 and maintaining a long stagnant production level. By surpassing coal at 50 million tonnes, natural gas experienced a sharp increase, ultimately becoming the only rising fuel by the end of the period. Therefore, as for petroleum, it remained at the highest level of production without any significant fluctuations, and natural gas was the only fuel that demonstrated a positive trend over the entire period.
Nhìn chung, việc nắm vững cách viết một báo cáo biểu đồ đường Task 1 với điểm cao là một quy trình chiến lược yêu cầu sự chú ý tận tâm đến chi tiết, sự hiểu đúng về dữ liệu và kỹ năng viết thành thạo. Bằng cách sử dụng ngôn ngữ mô tả cho xu hướng biểu đồ đường, các từ liên kết cho so sánh dữ liệu và đại diện và diễn giải dữ liệu chính xác, bạn sẽ cải thiện đáng kể cơ hội đạt điểm cao đấy.
SOL chúc bạn viết thật hiệu quả nha.